|
1. Lê Văn Mệnh
VSC_TiH_Central Park
1023.79 / 2 km
|
|
2. Đặng Thành Trung
VSC_Thang Long
999.99 / 2 km
|
|
3. Le Hoai Bac
VSC_TiH_Central Park
713.33 / 2 km
|
|
4. Nhat Nguyen
VSC_TrH_Ocean Park
613.53 / 2 km
|
|
5. Lâm Thị Hoàng Ching
VSC_PTLC_Smart City
589.61 / 2 km
|
|
6. Nguyễn Văn Phước
VSC_MN_Star City
580 / 2 km
|
|
7. Nguyễn Thu Trà
VSC_PTLC_Smart City
536.53 / 2 km
|
|
8. Phạm Duy Thái
VSC_TiH_Central Park
508.3 / 2 km
|
|
9. Lê Văn Nam
VSC_PTLC_Smart City
504.49 / 2 km
|
|
10. Song Đỗ
VSC_TiH_T36
478.5 / 2 km
|
|
11. Nguyễn Thị Hoa
VSC_TrH_Imperia
473.32 / 2 km
|
|
12. Hoàng Nam Anh-5A7
VSC_Green Bay
465.59 / 2 km
|
|
13. Nông Thanh Bình
456.03 / 2 km
|
|
14. Nghiêm Trọng Dũng
VSC_TiH_T35
439.09 / 2 km
|
|
15. Phạm Huy Chinh
VSC_Green Bay
432.28 / 2 km
|
|
16. Phan Huy Truong
VSC_TiH_T36
428.17 / 2 km
|
|
17. Vu Ngoc Dung
VSC_TiH_T36
424.38 / 2 km
|
|
18. Nguyen Anh Tuan
VSC_TrH_Ocean Park
423.94 / 2 km
|
|
19. Bùi Văn Quyết
VSC_PTLC_Smart City
407.98 / 2 km
|
|
20. Nguyễn Ngọc Tuấn
VSC_TiH_T36
406.19 / 2 km
|
|
21. Ngô Minh Hải
VSC_TiH_The Harmony
400.51 / 2 km
|
|
22. Nguyễn Minh Luân
371.32 / 2 km
|
|
23. Ngô Tuyết Trân
VSC_TiH_Central Park
370.36 / 2 km
|
|
24. Tăng thị Kim Giang
VSC_TiH_T36
361.28 / 2 km
|
|
25. Nguyễn Hà Ly
VSC_TiH_T36
360.77 / 2 km
|
|
26. Nhung Pham
VSC_PTLC_Smart City
360.45 / 2 km
|
|
27. Phạm Thị Bích Hoà
VSC_TiH_T35
359.77 / 3.5 km
|
|
28. Nguyễn Thành Hưng
VSC_TrH_Imperia
356.32 / 2 km
|
|
29. Hoàng Văn Thanh
VSC_MN_Ocean Park
351 / 2 km
|
|
30. Son Truong
VSC_TiH_Imperia
348.88 / 2 km
|
|
31. Hồ Huy Toàn
VSC_PTLC_Smart City
336.35 / 2 km
|
|
32. Nguyễn Phước Hạnh
333.63 / 2 km
|
|
33. Lê Trí Kiên
VSC_TiH_The Harmony
329.47 / 2 km
|
|
34. Giang Bùi Văn
320.57 / 2 km
|
|
35. Phạm Lê Thu Hương
VSC_TrH_Imperia
318.93 / 2 km
|
|
36. To Uyen Nguyen
313.18 / 2 km
|
|
37. Nguyễn Mạnh Cường
VSC_TiH_T35
313.01 / 2 km
|
|
38. Trần Thị Ánh
VSC_MN_Times City T8 & T9
311.63 / 2 km
|
|
39. Nguyen Phuong Hoa
VSC_TiH_T35
311.12 / 2 km
|
|
40. Nguyễn Hoàng Thông
310.21 / 2 km
|
|
41. Trần Việt Hà
VSC_TrH_T37
306.2 / 2 km
|
|
42. Huỳnh Hữu Tâm
VSC_Green Bay
305.63 / 2 km
|
|
43. Phương Thảo
VSC_TrH_Imperia
305.37 / 2 km
|
|
44. Hà Minh Minh 5A7
VSC_Green Bay
303.51 / 2 km
|
|
45. Cao Duy Tâm
VSC_TiH_T35
302.71 / 2 km
|
|
46. Truong Nguyen
VSC_TiH_T35
299.8 / 2 km
|
|
47. Nguyễn Hồng Giang
VSC_TiH_Ocean Park
296.36 / 2 km
|
|
48. Nguyen Manh Cuong
296.07 / 2 km
|
|
49. Vũ Thu Linh
VSC_TiH_Imperia
291.23 / 2 km
|
|
50. BonBon BiBi
290.54 / 2 km
|
|
51. Thúy Hoàng
VSC_TrH_Imperia
287.28 / 2 km
|
|
52. Trần Hoài Nam
VSC_TiH_T36
286.57 / 2 km
|
|
53. Ngoc Nguyen
VSC_TiH_T35
285.55 / 2 km
|
|
54. Issac Bạch Hưng
VSC_TiH_Imperia
285.17 / 2 km
|
|
55. Khánh Ly
VSC_TiH_Central Park
284.71 / 2 km
|
|
56. Nam Hoàng Hải
VSC_TiH_T36
284.56 / 2 km
|
|
57. Nguyễn Mai Phương
VSC_PTLC_Smart City
281.61 / 2 km
|
|
58. Nguyễn Hữu Đức
VSC_TiH_T36
278.88 / 2 km
|
|
59. Nguyễn Thị Thêu
VSC_TiH_The Harmony
275.34 / 2 km
|
|
60. Hanh Pham
VSC_TiH_T35
272.73 / 2 km
|
|
61. PHAN VĂN ĐIỂN
VSC_TrH_T37
271.98 / 2 km
|
|
62. Trần Công Toản
269.82 / 2 km
|
|
63. Dau Vu Thai Binh
VSC_TrH_Harmony
266.6 / 2 km
|
|
64. Mr Cương
266.35 / 2 km
|
|
65. Đình Bảo
VSC_TrH_Harmony
264.06 / 2 km
|
|
66. Lê Thanh Minh
261.92 / 2 km
|
|
67. Nguyễn Hùng Cường
261.31 / 2 km
|
|
68. Bùi Tú
VSC_TiH_Central Park
258.78 / 2 km
|
|
69. Trần Thanh Hoa
VSC_TrH_T37
258.77 / 2 km
|
|
70. Phùng thị xuân
VSC_TiH_The Harmony
256.61 / 2 km
|
|
71. Vampire
VSC_PTLC_Metropolis
256.17 / 2 km
|
|
72. Le Lan
VSC_TiH_T36
253.3 / 2 km
|
|
73. Nguyễn Thanh Huyền
VSC_TrH_T37
252.5 / 2 km
|
|
74. Huỳnh Thanh Trà
252.04 / 2 km
|
|
75. Nguyen Xuan Trang
VSC_Green Bay
250.92 / 2 km
|
|
76. Mai Thủy
VSC_MN_Star City
250.23 / 2 km
|
|
77. Bùi Xuân Thưởng
249.51 / 2 km
|
|
78. Cao Van Tuyen
VSC_MN_Ocean Park
248.3 / 2 km
|
|
79. Ngô Duy Đông
VSC_PTLC_Grand Park
248.19 / 2 km
|
|
80. Tron177
VSC_MN_Times City T8 & T9
247.8 / 2 km
|
|
81. Thái thị thu hằng
247.05 / 2 km
|
|
82. Trần văn thực
VSC_PTLC_Smart City
244.4 / 2 km
|
|
83. Quan Manh Le
VSC_Green Bay
243.76 / 2 km
|
|
84. Nguyễn Anh Hiếu
VSC_TiH_T35
242.19 / 2 km
|
|
85. Hoang nghia vinh
VSC_Green Bay
241.84 / 2 km
|
|
86. Lê Đình Lương
VSC_TiH_Central Park
240.42 / 2 km
|
|
87. Le Quang
VSC_Green Bay
238.25 / 2 km
|
|
88. Thanh Toàn
237.63 / 2 km
|
|
89. Đặng Hoàng Phương
237.45 / 2 km
|
|
90. Đỗ Thị Liễu
VSC_TiH_T36
237.45 / 2 km
|
|
91. Trần Văn Đồng
VSC_TiH_Central Park
237.02 / 2 km
|
|
92. Điêu Khắc Đình
VSC_Thang Long
236.82 / 2 km
|
|
93. Dự Án HAYTECH
VSC_TrH_Ocean Park
235.46 / 2 km
|
|
94. Quang Hội
234.32 / 2 km
|
|
95. Đỗ Thanh Tùng
VSC_Green Bay
234.01 / 2 km
|
|
96. Huyền Trần
VSC_TiH_T35
233.09 / 2 km
|
|
97. Lê Lan Đình
VSC_Thang Long
232.05 / 2 km
|
|
98. Phạm Hồng Ngọc
VSC_TiH_T35
231.37 / 2 km
|
|
99. Vũ Dũng
VSC_MN_Gardenia
230.9 / 2 km
|
|
100. Kien Vu Quang
VSC_Green Bay
230.18 / 2 km
|