1. KhanhDung Ngo
Đội 8: Giáo viên thể chất
1758%
263.82 / 15 km
2. Nguyễn Thu Huyền
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
1755%
263.37 / 15 km
3. Lưu Hào
Đội 8: Giáo viên thể chất
1528%
229.32 / 15 km
4. Hạ Sang
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
1491%
223.79 / 15 km
5. Phan Thanh Ngoc
Đội 3: Giáo viên khối 1
1403%
210.6 / 15 km
6. Nguyễn Bảo Linh
Đội 8: Giáo viên thể chất
1370%
205.63 / 15 km
7. Nguyễn Thị Bảo Ngọc
Đội 1: BGH, GV bộ môn
1345%
201.81 / 15 km
8. Hoàng Khải
Đội 8: Giáo viên thể chất
1278%
191.72 / 15 km
9. Trương Thanh Nhàn
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
1191%
178.71 / 15 km
10. Trang Le
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
1154%
173.13 / 15 km
11. Văn Tiến
Đội 8: Giáo viên thể chất
903%
135.6 / 15 km
12. Nguyen Vu Quan
Đội 1: BGH, GV bộ môn
889%
133.42 / 15 km
13. Nguyễn Ngân Hà
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
832%
124.91 / 15 km
14. Trần Thị Bích Huệ
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
787%
118.08 / 15 km
15. Nguyễn Văn Bằng
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
683%
102.53 / 15 km
16. Hanh Duong
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
628%
94.33 / 15 km
17. Phạm Lợi
Đội 8: Giáo viên thể chất
589%
88.42 / 15 km
18. Cao Thị Thu Hà
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
543%
81.46 / 15 km
19. Nguyen Vien
Đội 3: Giáo viên khối 1
532%
79.8 / 15 km
20. Nguyễn Anh Thư
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
510%
76.65 / 15 km
21. Nông Thị Hồng An
Đội 3: Giáo viên khối 1
485%
72.79 / 15 km
22. Maya Trần
Đội 8: Giáo viên thể chất
480%
72.05 / 15 km
23. Hoa Lê
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
471%
70.7 / 15 km
24. Bùi Văn Thông
Đội 8: Giáo viên thể chất
467%
70.12 / 15 km
25. Yến Lê
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
444%
66.7 / 15 km
26. Việt Long
Đội 8: Giáo viên thể chất
428%
64.29 / 15 km
27. Lan Huong Ho
Đội 8: Giáo viên thể chất
370%
55.57 / 15 km
28. Ngọc Anh
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
363%
54.46 / 15 km
29. Đặng Ngọc Hà Trang
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
360%
54.1 / 15 km
30. Phí Thị Hồng Nhung
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
351%
52.71 / 15 km
31. Triệu Mạnh Thắng
Đội 8: Giáo viên thể chất
301%
45.21 / 15 km
32. Trương Thị Tuyết Nhi
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
300%
45.15 / 15 km
33. Nguyễn Ngọc Anh
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
285%
42.81 / 15 km
34. Nắng Ban Mai
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
284%
42.71 / 15 km
35. Nguyễn Thảo
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
265%
39.86 / 15 km
36. Minh Ngoc Ta
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
255%
38.31 / 15 km
37. Lê Thị Thu Phương
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
224%
33.71 / 15 km
38. Thân Thu Nga
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
220%
33.03 / 15 km
39. Nguyễn Thị Hương Giang
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
216%
32.5 / 15 km
40. Nguyễn Thị Thanh Tùng
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
213%
31.96 / 15 km
41. Trần Hữu Bảo
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
204%
30.64 / 15 km
42. Đỗ Thị Hương
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
204%
30.64 / 15 km
43. Hồng Nhung
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
193%
29.07 / 15 km
44. Nguyễn Thị Thu Chang
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
191%
28.68 / 15 km
45. Phạm Thị Phương Anh
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
191%
28.67 / 15 km
46. Trần Thị Vân Anh
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
187%
28.16 / 15 km
47. Nguyễn Thị Phương Dung
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
186%
28.02 / 15 km
48. Lại Thị Vui
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
185%
27.76 / 15 km
49. Meo Rung
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
184%
27.67 / 15 km
50. Đào Minh Trang
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
178%
26.76 / 15 km
51. Nguyễn Thị Bích Nguyệt
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
174%
26.13 / 15 km
52. Lê Ngọc Linh
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
167%
25.06 / 15 km
53. Nguyễn Mỹ Hằng
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
163%
24.58 / 15 km
54. Nguyễn Thị Quỳnh
Đội 3: Giáo viên khối 1
159%
23.95 / 15 km
55. trangbes3108
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
155%
23.25 / 15 km
56. Nguyễn Thị Minh Trang
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
154%
23.22 / 15 km
57. Hưng Lê Kiều
Đội 1: BGH, GV bộ môn
142%
21.42 / 15 km
58. Duong Huyen
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
142%
21.31 / 15 km
59. Nguyễn Hà Linh
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
138%
20.78 / 15 km
60. Lê Thị Mận
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
137%
20.69 / 15 km
61. Thanh Hà Vũ
Đội 3: Giáo viên khối 1
135%
20.27 / 15 km
62. Phạm Bình An
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
135%
20.26 / 15 km
63. Phuong Thuy
Đội 3: Giáo viên khối 1
134%
20.14 / 15 km
64. Hoàng Thu Hà
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
133%
20.06 / 15 km
65. Đỗ Thiên Trang
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
132%
19.88 / 15 km
66. Hoàng Phương Thảo
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
131%
19.66 / 15 km
67. Quỳnh Anh
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
130%
19.52 / 15 km
68. Nguyễn Minh Tân
Đội 1: BGH, GV bộ môn
129%
19.36 / 15 km
69. Đinh Thị Phương Thảo
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
128%
19.22 / 15 km
70. Đào Thùy Dương
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
127%
19.15 / 15 km
71. Phạm Trà My
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
121%
18.28 / 15 km
72. Đào Hồng Nhung
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
119%
17.9 / 15 km
73. Lê Thị Chinh
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
117%
17.57 / 15 km
74. Trần Thanh Thủy
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
112%
16.85 / 15 km
75. thaohuong nguyen
Đội 3: Giáo viên khối 1
110%
16.55 / 15 km
76. Phạm Thị Hồng Huệ
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
109%
16.45 / 15 km
77. Tạ Thị Ngọc
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
107%
16.19 / 15 km
78. Nguyễn Lam Kiều
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
107%
16.19 / 15 km
79. Thanh Thảo
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
106%
16 / 15 km
80. Vũ Huyền Trang
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
105%
15.83 / 15 km
81. Hà Kiều Anh
Đội 3: Giáo viên khối 1
104%
15.71 / 15 km
82. Nguyễn Minh Ngọc
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
104%
15.7 / 15 km
83. Đoàn Thị Hảo
Đội 3: Giáo viên khối 1
103%
15.53 / 15 km
84. Đỗ Thu Trang
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
102%
15.37 / 15 km
85. Nguyễn Thị Hường
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
100%
15.13 / 15 km
86. Phạm Thuý An
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
92%
13.91 / 15 km
87. Trương Minh Anh
Đội 3: Giáo viên khối 1
91%
13.74 / 15 km
88. Ánh Nguyệt
Đội 3: Giáo viên khối 1
90%
13.64 / 15 km
89. Tran Ngoc Thuy
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
90%
13.61 / 15 km
90. Linh Kunn
Đội 3: Giáo viên khối 1
88%
13.32 / 15 km
91. Nguyễn Quỳnh Anh
Đội 3: Giáo viên khối 1
81%
12.19 / 15 km
92. Nguyễn Thị Bích Vân
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
80%
12.1 / 15 km
93. Nguyễn Thị Thu Hà
 
76%
11.54 / 15 km
94. Phuong Hoa Nguyễn Thị
Đội 3: Giáo viên khối 1
75%
11.3 / 15 km
95. Nguyễn Khánh Linh
Đội 3: Giáo viên khối 1
63%
9.49 / 15 km
96. Tố Loan
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
34%
5.22 / 15 km
97. Đỗ Thị Lan Hương
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
30%
4.51 / 15 km
98. Vũ Thùy Giang
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
14%
2.18 / 15 km
99. Nguyễn Thị Quân
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
0%
0 / 15 km
100. Hoàng Phương An
Đội 1: BGH, GV bộ môn
0%
0 / 15 km