|
1. KhanhDung Ngo
Đội 8: Giáo viên thể chất
263.82 / 15 km
|
|
2. Nguyễn Thu Huyền
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
263.37 / 15 km
|
|
3. Lưu Hào
Đội 8: Giáo viên thể chất
229.32 / 15 km
|
|
4. Hạ Sang
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
223.79 / 15 km
|
|
5. Phan Thanh Ngoc
Đội 3: Giáo viên khối 1
210.6 / 15 km
|
|
6. Nguyễn Bảo Linh
Đội 8: Giáo viên thể chất
205.63 / 15 km
|
|
7. Nguyễn Thị Bảo Ngọc
Đội 1: BGH, GV bộ môn
201.81 / 15 km
|
|
8. Hoàng Khải
Đội 8: Giáo viên thể chất
191.72 / 15 km
|
|
9. Trương Thanh Nhàn
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
178.71 / 15 km
|
|
10. Trang Le
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
173.13 / 15 km
|
|
11. Văn Tiến
Đội 8: Giáo viên thể chất
135.6 / 15 km
|
|
12. Nguyen Vu Quan
Đội 1: BGH, GV bộ môn
133.42 / 15 km
|
|
13. Nguyễn Ngân Hà
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
124.91 / 15 km
|
|
14. Trần Thị Bích Huệ
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
118.08 / 15 km
|
|
15. Nguyễn Văn Bằng
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
102.53 / 15 km
|
|
16. Hanh Duong
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
94.33 / 15 km
|
|
17. Phạm Lợi
Đội 8: Giáo viên thể chất
88.42 / 15 km
|
|
18. Cao Thị Thu Hà
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
81.46 / 15 km
|
|
19. Nguyen Vien
Đội 3: Giáo viên khối 1
79.8 / 15 km
|
|
20. Nguyễn Anh Thư
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
76.65 / 15 km
|
|
21. Nông Thị Hồng An
Đội 3: Giáo viên khối 1
72.79 / 15 km
|
|
22. Maya Trần
Đội 8: Giáo viên thể chất
72.05 / 15 km
|
|
23. Hoa Lê
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
70.7 / 15 km
|
|
24. Bùi Văn Thông
Đội 8: Giáo viên thể chất
70.12 / 15 km
|
|
25. Yến Lê
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
66.7 / 15 km
|
|
26. Việt Long
Đội 8: Giáo viên thể chất
64.29 / 15 km
|
|
27. Lan Huong Ho
Đội 8: Giáo viên thể chất
55.57 / 15 km
|
|
28. Ngọc Anh
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
54.46 / 15 km
|
|
29. Đặng Ngọc Hà Trang
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
54.1 / 15 km
|
|
30. Phí Thị Hồng Nhung
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
52.71 / 15 km
|
|
31. Triệu Mạnh Thắng
Đội 8: Giáo viên thể chất
45.21 / 15 km
|
|
32. Trương Thị Tuyết Nhi
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
45.15 / 15 km
|
|
33. Nguyễn Ngọc Anh
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
42.81 / 15 km
|
|
34. Nắng Ban Mai
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
42.71 / 15 km
|
|
35. Nguyễn Thảo
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
39.86 / 15 km
|
|
36. Minh Ngoc Ta
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
38.31 / 15 km
|
|
37. Lê Thị Thu Phương
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
33.71 / 15 km
|
|
38. Thân Thu Nga
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
33.03 / 15 km
|
|
39. Nguyễn Thị Hương Giang
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
32.5 / 15 km
|
|
40. Nguyễn Thị Thanh Tùng
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
31.96 / 15 km
|
|
41. Trần Hữu Bảo
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
30.64 / 15 km
|
|
42. Đỗ Thị Hương
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
30.64 / 15 km
|
|
43. Hồng Nhung
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
29.07 / 15 km
|
|
44. Nguyễn Thị Thu Chang
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
28.68 / 15 km
|
|
45. Phạm Thị Phương Anh
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
28.67 / 15 km
|
|
46. Trần Thị Vân Anh
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
28.16 / 15 km
|
|
47. Nguyễn Thị Phương Dung
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
28.02 / 15 km
|
|
48. Lại Thị Vui
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
27.76 / 15 km
|
|
49. Meo Rung
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
27.67 / 15 km
|
|
50. Đào Minh Trang
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
26.76 / 15 km
|
|
51. Nguyễn Thị Bích Nguyệt
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
26.13 / 15 km
|
|
52. Lê Ngọc Linh
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
25.06 / 15 km
|
|
53. Nguyễn Mỹ Hằng
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
24.58 / 15 km
|
|
54. Nguyễn Thị Quỳnh
Đội 3: Giáo viên khối 1
23.95 / 15 km
|
|
55. trangbes3108
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
23.25 / 15 km
|
|
56. Nguyễn Thị Minh Trang
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
23.22 / 15 km
|
|
57. Hưng Lê Kiều
Đội 1: BGH, GV bộ môn
21.42 / 15 km
|
|
58. Duong Huyen
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
21.31 / 15 km
|
|
59. Nguyễn Hà Linh
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
20.78 / 15 km
|
|
60. Lê Thị Mận
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
20.69 / 15 km
|
|
61. Thanh Hà Vũ
Đội 3: Giáo viên khối 1
20.27 / 15 km
|
|
62. Phạm Bình An
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
20.26 / 15 km
|
|
63. Phuong Thuy
Đội 3: Giáo viên khối 1
20.14 / 15 km
|
|
64. Hoàng Thu Hà
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
20.06 / 15 km
|
|
65. Đỗ Thiên Trang
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
19.88 / 15 km
|
|
66. Hoàng Phương Thảo
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
19.66 / 15 km
|
|
67. Quỳnh Anh
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
19.52 / 15 km
|
|
68. Nguyễn Minh Tân
Đội 1: BGH, GV bộ môn
19.36 / 15 km
|
|
69. Đinh Thị Phương Thảo
Đội 5: Giáo viên khối 3, trợ giảng
19.22 / 15 km
|
|
70. Đào Thùy Dương
Đội 7: Giáo viên khối 5, trợ giảng
19.15 / 15 km
|
|
71. Phạm Trà My
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
18.28 / 15 km
|
|
72. Đào Hồng Nhung
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
17.9 / 15 km
|
|
73. Lê Thị Chinh
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
17.57 / 15 km
|
|
74. Trần Thanh Thủy
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
16.85 / 15 km
|
|
75. thaohuong nguyen
Đội 3: Giáo viên khối 1
16.55 / 15 km
|
|
76. Phạm Thị Hồng Huệ
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
16.45 / 15 km
|
|
77. Tạ Thị Ngọc
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
16.19 / 15 km
|
|
78. Nguyễn Lam Kiều
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
16.19 / 15 km
|
|
79. Thanh Thảo
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
16 / 15 km
|
|
80. Vũ Huyền Trang
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
15.83 / 15 km
|
|
81. Hà Kiều Anh
Đội 3: Giáo viên khối 1
15.71 / 15 km
|
|
82. Nguyễn Minh Ngọc
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
15.7 / 15 km
|
|
83. Đoàn Thị Hảo
Đội 3: Giáo viên khối 1
15.53 / 15 km
|
|
84. Đỗ Thu Trang
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
15.37 / 15 km
|
|
85. Nguyễn Thị Hường
Đội 4: Giáo viên khối 2, trợ giảng
15.13 / 15 km
|
|
86. Phạm Thuý An
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
13.91 / 15 km
|
|
87. Trương Minh Anh
Đội 3: Giáo viên khối 1
13.74 / 15 km
|
|
88. Ánh Nguyệt
Đội 3: Giáo viên khối 1
13.64 / 15 km
|
|
89. Tran Ngoc Thuy
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
13.61 / 15 km
|
|
90. Linh Kunn
Đội 3: Giáo viên khối 1
13.32 / 15 km
|
|
91. Nguyễn Quỳnh Anh
Đội 3: Giáo viên khối 1
12.19 / 15 km
|
|
92. Nguyễn Thị Bích Vân
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
12.1 / 15 km
|
|
93. Nguyễn Thị Thu Hà
11.54 / 15 km
|
|
94. Phuong Hoa Nguyễn Thị
Đội 3: Giáo viên khối 1
11.3 / 15 km
|
|
95. Nguyễn Khánh Linh
Đội 3: Giáo viên khối 1
9.49 / 15 km
|
|
96. Tố Loan
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
5.22 / 15 km
|
|
97. Đỗ Thị Lan Hương
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
4.51 / 15 km
|
|
98. Vũ Thùy Giang
Đội 2: Giáo viên Tiếng Anh
2.18 / 15 km
|
|
99. Nguyễn Thị Quân
Đội 6: Giáo viên khối 4, trợ giảng
0 / 15 km
|
|
100. Hoàng Phương An
Đội 1: BGH, GV bộ môn
0 / 15 km
|