|
1. Song Đỗ
5A02
699.55 / 21 km
|
|
2. Phan Huy Truong
5A06
650.62 / 10 km
|
|
3. Nguyễn văn chung
5A06
509.19 / 10 km
|
|
4. Phương Ngọc
5A06
500.54 / 10 km
|
|
5. Hoai Thuong
5A06
410.44 / 5 km
|
|
6. Cuong Luu Huy
5A07
407.68 / 5 km
|
|
7. Đỗ Thị Liễu
5A02
369.86 / 21 km
|
|
8. Trần Hoài Nam
5B04
351.9 / 10 km
|
|
9. BonBon BiBi
5A06
347.3 / 21 km
|
|
10. Nguyễn Chí Dũng
5A07
346.45 / 5 km
|
|
11. Vũ Thị Điệp
5A02
327.79 / 21 km
|
|
12. Quách Tươi
5B01
324.19 / 10 km
|
|
13. Tâm Hương
5A10
282.56 / 21 km
|
|
14. ChungNT
5A02
278.29 / 5 km
|
|
15. Nguyen Hoang Ngan
5A07
266.17 / 5 km
|
|
16. LINH5A1T36
5A01
261.81 / 5 km
|
|
17. Phùng Thế Dũng
5A10
261.52 / 10 km
|
|
18. Tôn Tiêu Ly
5A02
250.7 / 21 km
|
|
19. Nguyễn Tiến Trung
5B04
250.05 / 21 km
|
|
20. Nam Dinh Phuong
5A02
243.31 / 10 km
|
|
21. MyHanh
5A06
237.98 / 10 km
|
|
22. Nguyễn Thị Thu Hiền
5A06
236.52 / 5 km
|
|
23. Hải Nguyễn
5A02
231.24 / 10 km
|
|
24. Đỗ Thị Kim Hoa
5A07
230.12 / 5 km
|
|
25. Vu Phuong Lan
5A02
222.79 / 5 km
|
|
26. Dao Thi Anh Chuc
5A02
212.72 / 5 km
|
|
27. Hoang Thu Ha
5A07
212.49 / 5 km
|
|
28. Linh Nguyen
5A12
209.49 / 21 km
|
|
29. Rose
5A01
194.02 / 10 km
|
|
30. Phạm Quang Hà
5A06
188.33 / 5 km
|
|
31. Mỹ Duyênn
5A12
179.28 / 5 km
|
|
32. Kieu Minh Hanh
5B02
178.12 / 10 km
|
|
33. Trịnh Thị Hồng Lê
5B04
168.56 / 10 km
|
|
34. Nguyễn Tôn Nam
5A07
164.83 / 5 km
|
|
35. TRAN Do Dat
5B04
163.42 / 5 km
|
|
36. Ngo Duy Quang
5A07
159.12 / 21 km
|
|
37. Vũ Quang Vinh
5A10
155.59 / 21 km
|
|
38. Le Anh Dung
5B04
150.15 / 10 km
|
|
39. Đỗ Ngọc Duy - 3569282
5A02
141.59 / 21 km
|
|
40. Trần Bảo Huy
5B06
135.34 / 21 km
|
|
41. Nguyen Lan Huong
5B01
135.2 / 5 km
|
|
42. Doan Thuy Mai
5A07
132.67 / 5 km
|
|
43. Dung Nguyen
5B04
127.71 / 10 km
|
|
44. Duc Anh
5A01
127.71 / 21 km
|
|
45. Tôm Dưa
5B01
126.73 / 10 km
|
|
46. Nhat Tran minh
5A01
124.61 / 21 km
|
|
47. Hoa Ban
5A06
122.68 / 5 km
|
|
48. Vũ Thu Trang
5A01
121.69 / 5 km
|
|
49. Vũ Minh Huệ
5A02
118.96 / 5 km
|
|
50. Do Manh Son
5B06
118.32 / 21 km
|
|
51. Le Huy
5A07
115.74 / 5 km
|
|
52. Leo
5A12
114.76 / 21 km
|
|
53. Vu Thanh Tuan
5A05
114.45 / 21 km
|
|
54. Lê Minh Khôi
5A06
113.75 / 5 km
|
|
55. Dao Hong Ha
5A02
112.41 / 21 km
|
|
56. Huupham
5B03
111.53 / 21 km
|
|
57. Long Dinh
108.68 / 10 km
|
|
58. Le Xuan Hai
5B03
96 / 21 km
|
|
59. Hoang Hai
5A07
95.21 / 5 km
|
|
60. Nguyễn Trường Sơn
89.18 / 21 km
|
|
61. Tran Manh Hung
5A05
88.37 / 10 km
|
|
62. Dao Thanh Huyen
5A07
86.06 / 10 km
|
|
63. Ngô Quang Hiếu
5A03
84.03 / 10 km
|
|
64. Dinh Hoai
5A05
82.1 / 10 km
|
|
65. Bùi Thu Nga
5A03
80.37 / 5 km
|
|
66. Khoi Nguyen
5A05
75.16 / 21 km
|
|
67. Yến Bà Bà
5A10
73.63 / 5 km
|
|
68. Tạ Quang Anh 5A10
5A10
73.5 / 10 km
|
|
69. VMTC- Triệu Thị Hồng Thái
5A03
72.15 / 5 km
|
|
70. Nghiêm Việt
5B01
72.04 / 21 km
|
|
71. Bùi Sơn
5B01
70.33 / 5 km
|
|
72. Nam xôi
5A01
68.79 / 21 km
|
|
73. Hoang Vinh Nguyen
5A07
68.44 / 5 km
|
|
74. Nam Trung Tran
5A08
59.94 / 21 km
|
|
75. Mỹ Hương Nguyễn
5B01
59.8 / 5 km
|
|
76. Tran Nick
5B01
57.81 / 10 km
|
|
77. Dương Mạnh Hiếu
5B05
57.63 / 21 km
|
|
78. Yen TN
5A12
55.66 / 10 km
|
|
79. Phương Đào
5B01
54.41 / 21 km
|
|
80. Minh Thiên
5B06
54.16 / 5 km
|
|
81. Trale
5B03
51.59 / 10 km
|
|
82. An Nguyen Thi Thanh
5A03
51.22 / 10 km
|
|
83. Dr Tân
5A10
51.2 / 10 km
|
|
84. Đỗ Yên
5A03
51.17 / 5 km
|
|
85. Le Nguyen
5A07
50.11 / 5 km
|
|
86. Hieu Le Hong
5A07
47.45 / 21 km
|
|
87. Nguyễn Thị Quỳnh Trang
5A07
46.74 / 10 km
|
|
88. Tran tu anh
5A05
45.04 / 5 km
|
|
89. Trần Đình Vinh
5A08
44.74 / 10 km
|
|
90. My Châu
5A05
44.06 / 10 km
|
|
91. Han quoc chung
5A05
44.01 / 10 km
|
|
92. Duong Anh Trung
5A06
43.44 / 21 km
|
|
93. Vu Son
5A10
43.03 / 10 km
|
|
94. Nguyễn Cao Minh
5A10
42 / 10 km
|
|
95. Nguyen Quynh Hoa
5A07
41.38 / 5 km
|
|
96. Hưng Nguyễn
5B01
41.2 / 10 km
|
|
97. Thao Nguyen Phuong
5A12
40.97 / 10 km
|
|
98. Nguyễn thị yến
5B04
40.67 / 10 km
|
|
99. Nguyễn Huy Khánh
5A01
39.76 / 10 km
|
|
100. Cao Thị Dinh
5A09
39.64 / 5 km
|