|
1. Lê Hùng Sơn
4A03
559.87 / 5 km
|
|
2. Le Lan
4B04
471.43 / 10 km
|
|
3. Tran Minh
4B03
443.25 / 10 km
|
|
4. Lê Hương
4A03
438.5 / 5 km
|
|
5. Dung Pham
4A03
414.2 / 5 km
|
|
6. Nam Hoàng Hải
4B04
389.42 / 5 km
|
|
7. Nguyễn Hữu Đức
4B04
349.86 / 10 km
|
|
8. Định Định
4A05
331.54 / 21 km
|
|
9. Pavlo
4B03
307.6 / 21 km
|
|
10. Zzang Tran
4A02
286.55 / 21 km
|
|
11. NGUYỄN BÁ THUỴ
4A01
282.44 / 21 km
|
|
12. Trinh Thu Phuong
4B02
277.85 / 5 km
|
|
13. Viet Tran
4A02
263.92 / 21 km
|
|
14. Hoàng Nam
4B04
258.33 / 5 km
|
|
15. PHẠM MINH
4B01
252.65 / 21 km
|
|
16. Nguyễn Tiến Trung
4B03
250.05 / 21 km
|
|
17. MinhHoa Ng
4B02
235.33 / 10 km
|
|
18. TrGiang
4B06
209.06 / 5 km
|
|
19. Thanh Tâm
4A08
196.42 / 21 km
|
|
20. Bích Ngọc
4A07
193.59 / 10 km
|
|
21. Siêuquậy-ngọcchân Vũ
4A06
189.84 / 21 km
|
|
22. Tuan Hoang
4B03
183.26 / 21 km
|
|
23. Nguyễn Đức Bình
4A08
182.04 / 10 km
|
|
24. Hua Anh Tuan
4B07
176.71 / 10 km
|
|
25. Manh quan Nguyen
4A08
165.95 / 5 km
|
|
26. Hứa Nam phong
4B07
164.18 / 10 km
|
|
27. Ham Hoi Nguyen
4B05
163.88 / 21 km
|
|
28. Nguyễn Đức Long
4A08
163.04 / 21 km
|
|
29. Rokish
4A02
160.86 / 21 km
|
|
30. thutran
4A05
156.5 / 5 km
|
|
31. Hoàng Thuý Nga
4B04
151.94 / 10 km
|
|
32. Nguyen Lan Chi
4A03
145.61 / 5 km
|
|
33. Nguyễn Tuấn Anh
4A07
144.75 / 10 km
|
|
34. Nguyễn Ngọc Minh
4A07
140.63 / 10 km
|
|
35. BAC Dao
4B01
137.13 / 21 km
|
|
36. Lam Dau
4B06
135.06 / 10 km
|
|
37. Le van cuong
4B03
129.97 / 5 km
|
|
38. Nguyễn Duy Linh
4A01
128.21 / 21 km
|
|
39. Le Quang Huy
4B07
123.6 / 21 km
|
|
40. Lan Nguyen
4B02
118.5 / 10 km
|
|
41. Đức Thắng
4A07
112.49 / 5 km
|
|
42. Đoàn Đăng Khoa
4B07
112.03 / 21 km
|
|
43. Phạm Văn Tám
99.24 / 21 km
|
|
44. Tran Thanh Loan
4B01
92.56 / 5 km
|
|
45. Nguyen Phuong Anh
4A02
89.1 / 21 km
|
|
46. Nguyễn Ngọc Cương
4B04
86.8 / 5 km
|
|
47. Nam Hoài Nguyễn
4A03
77.63 / 5 km
|
|
48. Vuong Ngoc Anh
4B03
76.81 / 21 km
|
|
49. Hương Nguyễn Minh
4A06
74.95 / 21 km
|
|
50. Le duc chung
4A02
74.94 / 21 km
|
|
51. Ngọc Lan
4B01
72.02 / 21 km
|
|
52. Thụy Anh 4B6
4B06
65.4 / 5 km
|
|
53. Ly Ngô
4A02
63.46 / 5 km
|
|
54. Hanh Nguyen Thi
4A06
62.17 / 21 km
|
|
55. Tùng Quân
4A09
58.16 / 10 km
|
|
56. Phạm Cương
4B03
53.92 / 5 km
|
|
57. Nguyễn Lan Phương
4A02
52.42 / 10 km
|
|
58. Trần Minh Nguyên
4A05
50.83 / 10 km
|
|
59. Trần Đình Vinh
44.74 / 10 km
|
|
60. Manh Vien Van
4B04
39.38 / 21 km
|
|
61. Ngọc Thư
4A05
36.94 / 10 km
|
|
62. Vũ Quốc Vinh
4A09
33.78 / 5 km
|
|
63. Nguyễn Khánh Linh
4A04
33.46 / 21 km
|
|
64. Thai Doan Hanh
4A09
32.41 / 21 km
|
|
65. Đình Minh- Phương Linh
4A06
29.97 / 21 km
|
|
66. Phoebe Nguyen
4B02
29.76 / 10 km
|
|
67. Nguyen Xuan Tung
4A09
26.95 / 21 km
|
|
68. Diep Nguyen
4B06
22.65 / 21 km
|
|
69. Tran Lan Phuong
4A03
22.15 / 5 km
|
|
70. Thắng
4A07
15.8 / 21 km
|
|
71. Khánh Vi 4A5
4A05
14.85 / 21 km
|
|
72. Nguyen Thi Thuy
4B05
13.35 / 10 km
|
|
73. Vũ Lê Huy
4B06
12.46 / 10 km
|
|
74. Thu Hoai
4A09
12.17 / 10 km
|
|
75. TruongDucbk
4A08
11.44 / 10 km
|
|
76. Dang Le Huy
4B05
9.51 / 10 km
|
|
77. Nguyễn Thanh Tâm
4A08
7.67 / 5 km
|
|
78. Trang Pham
4B05
5.23 / 5 km
|
|
79. Đặng Phương Nam
4B05
5.03 / 21 km
|
|
80. Trang Nguyễn
4A07
2.81 / 5 km
|
|
81. Bùi Thảo
4A05
0.07 / 5 km
|
|
82. Nguyễn Minh Tâm
4A08
0.02 / 5 km
|
|
83. Vũ Thị Diễm
4A01
0 / 10 km
|
|
84. Quang Hoa Pham
0 / 10 km
|
|
|
|
86. Việt Anh
4A01
0 / 5 km
|
|
87. Nguyễn Đức Duẩn
4A01
0 / 10 km
|
|
88. Tran Thu Van
4A05
0 / 5 km
|
|
89. Nguyễn hữu Đức
0 / 10 km
|
|
90. Thuy Duong
4B01
0 / 5 km
|
|
91. An Phạm
4B02
0 / 5 km
|
|
92. Nguyễn Huyền
4A02
0 / 5 km
|
|
93. Luu anh duc
4A07
0 / 10 km
|
|
94. phuong vy
4B06
0 / 5 km
|
|
95. Linh Vũ Trần Khánh
4B02
0 / 10 km
|
|
96. Phạm Minh Khang
0 / 5 km
|
|
97. Khương Thị Nhàn
4B01
0 / 21 km
|
|
|
|
|
|
|