|
1. Nguyễn Ngọc Tuấn
2B01
772.8 / 21 km
|
|
2. Trần Thanh Hoa
2A04
493.27 / 10 km
|
|
3. Nguyen Thu
2B04
394.38 / 5 km
|
|
4. Võ Ngọc Hiền
2A02
389.02 / 10 km
|
|
5. Ngọc Anh 4b4
2B04
367.99 / 10 km
|
|
6. Thu Trang
2B04
343.47 / 10 km
|
|
7. Trung Nguyen
2B01
323.52 / 21 km
|
|
8. Pavlo
2B07
307.6 / 21 km
|
|
9. Hoàng Thị Lý
2B04
288.41 / 5 km
|
|
10. Minh Ngoc
2B08
285.05 / 10 km
|
|
11. Trinh Thu Phuong
2B08
277.85 / 5 km
|
|
12. Trang Nguyen Minh
2B01
261.25 / 10 km
|
|
13. Trang Khuat
2B07
242.82 / 21 km
|
|
14. Pham Quang Tung
2A01
238.16 / 10 km
|
|
15. Aeolus
2B01
237.06 / 10 km
|
|
16. Đỗ Minh Thu
2A04
235.09 / 10 km
|
|
17. Thu Minh
2A04
233.72 / 10 km
|
|
18. Nguyễn Quang Hưng
2B07
229.89 / 21 km
|
|
19. Nam Nguyen
2A03
226.72 / 21 km
|
|
20. Kiwi Do
2B01
221.38 / 10 km
|
|
21. Nguyen Tuan Anh
2B01
207 / 10 km
|
|
22. Phuong Chu
2A01
200.5 / 10 km
|
|
23. Bui Trong Duc
2B11
187.78 / 21 km
|
|
24. Hieubom
2B07
174.87 / 10 km
|
|
25. Meggiedang
2B04
159.48 / 5 km
|
|
26. Gấm Hương
2B07
156.85 / 21 km
|
|
27. Nhung Nguyễn
2A04
144.5 / 10 km
|
|
28. Pham van Hai
2A02
129.51 / 5 km
|
|
29. Binh Nguyen
2B07
128.47 / 21 km
|
|
30. 1B10 Run hard to reduce Fat
2B09
128.09 / 5 km
|
|
31. Le Quang Huy
2B06
123.6 / 21 km
|
|
32. Anh Minh
2A04
117.32 / 10 km
|
|
33. Le Duc
2B05
110.88 / 10 km
|
|
34. Hai tuyet
2B07
95.64 / 21 km
|
|
35. Trần Chung Thuỷ
2B02
88.91 / 10 km
|
|
36. Viet Nguyen
2B04
83.49 / 21 km
|
|
37. Nguyễn Việt
2A01
82.59 / 5 km
|
|
38. Mai Văn Hoàn
2B05
82.32 / 5 km
|
|
39. Phuong Dang
2B07
71.89 / 10 km
|
|
40. Huong Hac
2B09
66.28 / 10 km
|
|
41. Trọng Tuấn Lê
2B11
56.05 / 21 km
|
|
42. Nguyễn thị yến
2B07
55.27 / 10 km
|
|
43. Ngoc Tran
2B03
53.02 / 5 km
|
|
44. QuyNguyen
2B11
52.5 / 10 km
|
|
45. Anh Tuan Ngo
2A01
43.43 / 10 km
|
|
46. Tuananh Vuong
2A01
43.29 / 10 km
|
|
47. Nguyen Hung
2B10
41.94 / 10 km
|
|
48. Nguyen Nhu Trang
2A01
39.95 / 10 km
|
|
49. Nguyễn Thị Minh Phượng
2B11
39.17 / 10 km
|
|
50. Hoa luong
2B03
38.26 / 5 km
|
|
51. Trần Quang Mạnh
2B02
37.69 / 10 km
|
|
52. nguyen van duong
2A03
37.48 / 10 km
|
|
53. Thế Lâm
2B09
34.19 / 5 km
|
|
54. Nguyen Linh
2B03
33.78 / 5 km
|
|
55. Linhdt
2B06
32.49 / 21 km
|
|
56. Nguyễn Thu Thuý
2B11
30.75 / 21 km
|
|
57. Nguyễn Thu Hà
2B07
30.51 / 21 km
|
|
58. vnd
2B06
29.78 / 10 km
|
|
59. Phoebe Nguyen
2B10
29.76 / 10 km
|
|
60. Chung Kim Nguyen
2B10
28.34 / 10 km
|
|
61. Ha Trần
2B02
23.85 / 10 km
|
|
62. Thục Anh 2B8
2B08
22.63 / 5 km
|
|
63. Cao Cường
2B07
21.62 / 21 km
|
|
64. Jenny Nguyen
2B03
19.55 / 5 km
|
|
65. Bùi Tiến
2A02
19.36 / 5 km
|
|
66. Phuong Hong
2B07
18.02 / 10 km
|
|
67. Trương Ngọc Hiếu
2B09
16.61 / 21 km
|
|
68. Giang Phuong Ly
15.71 / 10 km
|
|
69. lanvo
2A03
15.27 / 10 km
|
|
70. UtMap
2B11
13.67 / 10 km
|
|
71. Võ Hồng
2B05
13.6 / 5 km
|
|
72. Phúc Đinh
2A04
13.56 / 10 km
|
|
73. Bùi Thanh Tùng
2A01
13.24 / 10 km
|
|
74. Phạm Tất Thành
2B09
13.17 / 5 km
|
|
75. Nguyễn Hiệp
2B10
13.06 / 10 km
|
|
76. Ashley Nguyen
2B07
12.9 / 10 km
|
|
77. Nguyễn Thị Hằng
2A01
12.77 / 5 km
|
|
78. thuỷ phạm
2A03
11.94 / 10 km
|
|
79. Hồng Nhung
2B05
9.19 / 21 km
|
|
80. Nguyen Thanh Huyen
2A01
8.15 / 5 km
|
|
81. Nguyễn Tiến Đạt
2B05
6.83 / 10 km
|
|
82. Nguyễn Tuấn Điệp
2B09
5.29 / 21 km
|
|
83. Mai Linh
2B09
2.57 / 21 km
|
|
84. Trần Minh Hải
2A02
1.51 / 10 km
|
|
85. Hoang Trung Pham
2A04
1.33 / 5 km
|
|
86. Thái Ninh Lương
2A02
0.74 / 5 km
|
|
87. Lê Tuấn
2B05
0 / 21 km
|
|
88. Bao Lam Ngo
2A02
0 / 10 km
|
|
89. Nguyen Khanh
2B05
0 / 5 km
|
|
90. Vũ Hồng Anh
2B05
0 / 5 km
|
|
91. Đinh Thị Thanh Xiêm
2B05
0 / 5 km
|
|
|
|
93. Bảo Châu
2B05
0 / 5 km
|
|
94. Phan Tùng Dương
2A02
0 / 5 km
|
|
95. Phạm Triều Dương
2B05
0 / 5 km
|
|
96. phuong vy
2B08
0 / 5 km
|
|
97. Nguyễn Hiền
2B09
0 / 5 km
|
|
98. Diep Vi
2B08
0 / 5 km
|
|
99. Trịnh Kim Ngân
0 / 5 km
|
|
100. Phương Thu Trương
2B10
0 / 10 km
|