|
1. Phạm Đức Quý
CN KASATI Đà Nẵng
564.24 / 100 km
|
|
2. Nguyễn Đình Thi
TT DVKTVT-HCM
508.16 / 100 km
|
|
3. Nguyễn Văn Thiện
TT DVKTVT-HCM
372.06 / 100 km
|
|
4. Phạm Thị Thu Hồng
P TCHC-HCM
344.89 / 100 km
|
|
5. Nguyễn Quốc Tuấn
TT DVKTVT-HCM
318.5 / 100 km
|
|
6. Vo Ngoc Anh
P TCHC-HCM
274.1 / 100 km
|
|
7. Le Khoanh
P KHKD-HCM
263.86 / 100 km
|
|
8. Khoa Le
TT DVKTVT-HCM
239.26 / 100 km
|
|
9. Lap Ngo
TT DVKTVT-HCM
232.04 / 100 km
|
|
10. Đặng Tấn Đông
CN KASATI Đà Nẵng
216.97 / 100 km
|
|
11. Phan Đức Dũng
TT DVKTVT-HCM
216.52 / 100 km
|
|
12. Hien Le
P TCKT-HCM
187.92 / 100 km
|
|
13. Nguyen An
CN KASATI Hà Nội
182.38 / 100 km
|
|
14. Phuoc Doan
P TCKT-HCM
173.19 / 100 km
|
|
15. Thao Pham
P TCKT-HCM
171.99 / 100 km
|
|
16. Thang Pham
Khách mời
162.96 / 100 km
|
|
17. Hoang Viet
CN KASATI Đà Nẵng
146.21 / 100 km
|
|
18. Dũ NV
Khách mời
143.29 / 100 km
|
|
19. Hoàng Văn Hùng
CN KASATI Hà Nội
131.58 / 100 km
|
|
20. Thai Ba Dung
P KHKD-HCM
122.29 / 100 km
|
|
21. Ng Bao Han
TT DVKTVT-HCM
121.82 / 100 km
|
|
22. DangPH
TT DVKTVT-HCM
120.63 / 100 km
|
|
23. HA GIA VINH
TT DVKTVT-HCM
118.04 / 100 km
|
|
24. NGUYỄN QUANG VINH
Khách mời
109.26 / 100 km
|
|
25. Yen Nhi Tran
P KHKD-HCM
108.52 / 100 km
|
|
26. Nguyễn Đình Thành
TT DVKTVT-HCM
103.59 / 100 km
|
|
27. Thanh Hoang
TT DVKTVT-HCM
102.08 / 100 km
|
|
28. Văn Bá Tâm
TT DVKTVT-HCM
100.38 / 100 km
|
|
29. Bình Định
TT DVKTVT-HCM
100.1 / 100 km
|
|
30. Nguyễn Công Thái
CN KASATI Hà Nội
92.91 / 100 km
|
|
31. Lưu Phước Vĩnh
TT DVKTVT-HCM
90.27 / 100 km
|
|
32. Nguyễn Thị Ngọc Mỹ
P TCHC-HCM
84.5 / 100 km
|
|
33. NGuyet Anh
CN KASATI Đà Nẵng
81.9 / 100 km
|
|
34. Linh Nguyễn
CN KASATI Đà Nẵng
81.87 / 100 km
|
|
35. Trần Quốc Khang
TT DVKTVT-HCM
81.64 / 100 km
|
|
36. Oanhlovely Ho
P TCKT-HCM
79.19 / 100 km
|
|
37. Nguyễn Thị Ngọc Điệp
TT DVKTVT-HCM
77.55 / 100 km
|
|
38. Ngân Vũ Đỗ
CN KASATI Đà Nẵng
77.42 / 100 km
|
|
39. phúc Ngô
CN KASATI Đà Nẵng
76.71 / 100 km
|
|
40. Hải Nguyễn
CN KASATI Đà Nẵng
75.66 / 100 km
|
|
41. Ngo Thanh Can
P KHKD-HCM
74.29 / 100 km
|
|
42. Kiệt Nguyễn Thanh
TT DVKTVT-HCM
74.06 / 100 km
|
|
43. Nguyễn Công Thành
TT DVKTVT-HCM
74 / 100 km
|
|
44. Tống Ngọc Cầm
P KHKD-HCM
71.48 / 100 km
|
|
45. Phạm Ngọc Hồng Châu
P KHKD-HCM
71.31 / 100 km
|
|
46. Duy Tôn
TT DVKTVT-HCM
70.81 / 100 km
|
|
47. Nguyễn Long
P KHKD-HCM
70.76 / 100 km
|
|
48. Phạm Thị Hằng
TT DVKTVT-HCM
70.56 / 100 km
|
|
49. NGUYỄN TÚ ANH
TT DVKTVT-HCM
64.87 / 100 km
|
|
50. Hoang Dang
TT DVKTVT-HCM
50.84 / 100 km
|
|
51. Phạm Vĩnh Thụy
TT DVKTVT-HCM
47.16 / 100 km
|
|
52. Ai Tuyen Nguyen
TT DVKTVT-HCM
39.81 / 100 km
|
|
53. Tổng Lê
P TCKT-HCM
33.67 / 100 km
|
|
54. Phạm Trung Hiếu
TT DVKTVT-HCM
27 / 100 km
|
|
55. Nguyen Cong Thanh
TT DVKTVT-HCM
11.89 / 100 km
|
|
56. Minh Dai
TT DVKTVT-HCM
2.44 / 100 km
|
|
57. CatNguyen
TT DVKTVT-HCM
1.34 / 100 km
|
|
58. Duy Nguyễn
CN KASATI Hà Nội
0 / 100 km
|
|
59. Bùi Anh Tuấn
P TCHC-HCM
0 / 200 km
|
|
60. Dung Lethanh
P TCHC-HCM
0 / 200 km
|
|
61. Tuan Tran
TT DVKTVT-HCM
0 / 100 km
|
|
|
|
63. Trinh Cao Luan
0 / 100 km
|