1. duyhung nguyen
Nhà máy thân vỏ
1461%
2192.36 / 150 km
2. 3561413-Ngô Ngọc Anh
Nhà máy thân vỏ
721%
2165.04 / 300 km
3. Van Nguyen
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
1410%
2116.15 / 150 km
4. Thuận Thưởng Thuận Thưởng
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
1389%
2084.28 / 150 km
5. Le Hoai Bac
Nhà máy Thiết bị điện tử
417%
1877.6 / 450 km
6. Nguyễn Văn An
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
1236%
1854.37 / 150 km
7. Đặng Tiến
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
1184%
1776.96 / 150 km
8. Tien Nguyen
Nhà máy Lắp ráp kim loại
1107%
1660.81 / 150 km
9. Tuan Tranminh
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
1000%
1500.98 / 150 km
10. Son Truong
Phòng Quản lý dữ liệu
327%
1474.15 / 450 km
11. 3548672-Phạm Thanh Tú
Viện thiết kế Điện - Điện tử
321%
1445.85 / 450 km
12. 3588615-Bùi Thành Sơn
Nhà máy cơ khí
946%
1419.03 / 150 km
13. 3666968- Triệu A Páo
Nhà máy Đúc nhôm
887%
1331.13 / 150 km
14. Trần Văn Tần
Nhà máy đúc nhựa
880%
1320.47 / 150 km
15. Thang Bui
Viện thiết kế Điện - Điện tử
289%
1303.78 / 450 km
16. Nguyễn Tú
Nhà máy cơ khí
825%
1238.99 / 150 km
17. 3692297Bùi Tiến Mạnh
Nhà máy Lắp ráp kim loại
817%
1225.72 / 150 km
18. Hoàng Văn Mạnh
 
262%
1181.54 / 450 km
19. 3596409 - Hoàng Minh Thành
Khối Chất lượng Sản xuất
261%
1178.74 / 450 km
20. Nguyễn Hoàng Dương
Nhà máy Đúc nhôm
783%
1174.96 / 150 km
21. NY X NY
Nhà máy đúc nhựa
759%
1139.99 / 150 km
22. Quang Nguyễn
Khối Công nghệ thông tin
251%
1133.9 / 450 km
23. Trinh Xuan Dang
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
246%
1110.63 / 450 km
24. Lx Vinh
Nhà máy Động cơ điện
241%
1088.08 / 450 km
25. Quang Le Anh
Khối Công nghệ thông tin
236%
1063.74 / 450 km
26. Nguyễn Thanh Tuấn
Khối Hỗ trợ
230%
1039.3 / 450 km
27. 3576605 - Lê Đức Hiếu
Khối Cung Ứng
687%
1031.1 / 150 km
28. Nguyễn Đức Phong
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
678%
1017.69 / 150 km
29. Vu Van Phong
Nhà máy Động cơ điện
225%
1016.15 / 450 km
30. Vũ Thị Ngoan 3704969
Nhà máy đúc nhựa
666%
999.99 / 150 km
31. 3564620 - Trần Minh Thỏa
Khối Kiểm soát Chất lượng toàn cầu
214%
964.15 / 450 km
32. HOANG NGHIA TUAN
Nhà máy Khuôn mẫu
210%
948.23 / 450 km
33. Phuong Le
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
630%
945.17 / 150 km
34. Phạm Tuấn Linh 3656988
Khối Dịch vu Hậu Mãi Toàn Cầu
204%
921.1 / 450 km
35. 3699066 Nguyễn Thị Như Hoa
Nhà máy Lắp ráp kim loại
305%
916.22 / 300 km
36. Hoa Luu
Viện thiết kế Điện - Điện tử
203%
915.99 / 450 km
37. Đ.T Thu Thủy
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
596%
894.79 / 150 km
38. Lê Đức Cường
Nhà máy Khuôn mẫu
196%
885.3 / 450 km
39. Trần Thị Thu Hằng
Khối Hỗ trợ
194%
875.98 / 450 km
40. Nguyễn Văn Trung-3716835
Nhà máy đúc nhựa
583%
875.92 / 150 km
41. 3648046 - Nguyễn Mạnh Cường
Nhà máy Khuôn mẫu
188%
849.57 / 450 km
42. Tuấn Nguyễn
Khối kinh doanh Ô tô
184%
828.35 / 450 km
43. Hoàng Tuấn
Nhà máy Sơn
543%
815.51 / 150 km
44. Thuỷ Nguyễn
Phòng Quản lý dữ liệu
179%
809.31 / 450 km
45. Nguyễn danh Tùng 3554134
Nhà máy thân vỏ
538%
807.05 / 150 km
46. 3589574 - Lê Thị Kim Chung
Khối Chất lượng Sản xuất
267%
802 / 300 km
47. 3667606
Nhà máy Đúc nhôm
529%
793.71 / 150 km
48. Edson Sanches
Khối Chất lượng Sản xuất
174%
787.08 / 450 km
49. Hoàng Thảo Vy
Nhà máy Sơn
523%
785.08 / 150 km
50. Nguyen Mai Lan
Khối Nhân sự
521%
782.24 / 150 km
51. Dinh Tuan Anh
Nhà máy Lắp ráp kim loại
256%
770.91 / 300 km
52. gatehieu1985
 
170%
766.27 / 450 km
53. Thanh Hoa
Khối Cung Ứng
249%
747.69 / 300 km
54. 3653900 - Nguyễn Văn Thiêm
Nhà máy Đúc nhôm
496%
745.32 / 150 km
55. King Kong
 
164%
741.22 / 450 km
56. Đào Văn Nhật 3556574
Viện Công nghệ xe máy
164%
738.47 / 450 km
57. Nguyễn Văn Thư
Phòng Quản lý dữ liệu
162%
732.59 / 450 km
58. NGUYỄN HÀ 3559553
Viện thiết kế Điện - Điện tử
241%
725.05 / 300 km
59. 3647580 - Lê Văn Vũ
Nhà máy Khuôn mẫu
482%
724.38 / 150 km
60. Hạ Quang Vinh - 3643152
Nhà máy Khuôn mẫu
155%
699.99 / 450 km
61. Bui Dang Quang - 3591895
Viện thiết kế Điện - Điện tử
151%
682.06 / 450 km
62. Nguyễn Thị Thư
Phòng Quản lý dữ liệu
149%
673.05 / 450 km
63. Nguyễn Văn Quảng
Nhà máy Lắp ráp kim loại
444%
666.66 / 150 km
64. 3691579 - Phạm Văn Quyết
Nhà máy Khuôn mẫu
432%
648.68 / 150 km
65. 3541032-Nguyễn Việt Phương
Nhà máy Lắp ráp kim loại
141%
637.14 / 450 km
66. Tuyết Nguyễn
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
420%
630.64 / 150 km
67. 3699822 - Lương Thanh Huyến
Nhà máy Thiết bị điện tử
140%
630.62 / 450 km
68. Nguyễn Mây
Nhà máy Lắp ráp kim loại
416%
624.93 / 150 km
69. 3717317 - Dao Thu Trang
Khối Công nghệ thông tin
138%
623.3 / 450 km
70. 3627964 - Dang Hong Kien
Nhà máy Khuôn mẫu
207%
621.68 / 300 km
71. Lê Quang Luân
Ban Quản lý nhà máy
413%
620.67 / 150 km
72. Thành Ỏng
Nhà máy cơ khí
412%
619.2 / 150 km
73. Nguyễn Thế Thắng
Khối Chất lượng Sản xuất
137%
616.67 / 450 km
74. Udo Krause
Khối Dịch vu Hậu Mãi Toàn Cầu
136%
615.81 / 450 km
75. Trần Duy Tú
Nhà máy Lắp ráp kim loại
409%
613.67 / 150 km
76. 3610063Nguyễn Thanh Tùng
Nhà máy Lắp ráp kim loại
408%
612.49 / 150 km
77. 3643135-Lê Đình Tài
Nhà máy Khuôn mẫu
135%
611.58 / 450 km
78. 3561233 - Ngô Thành Luân
Nhà máy Lắp ráp kim loại
135%
610.02 / 450 km
79. Nguyen Thi Dung - 3556572
Viện Công nghệ xe máy
135%
609.92 / 450 km
80. Tien Thanh Nguyen
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
404%
606.83 / 150 km
81. 3504300- Nguyễn Thị Hân
Khối Cung Ứng
401%
601.96 / 150 km
82. Đoàn Duy Đức
Khối tài chính kế toán
133%
600.74 / 450 km
83. Trương Văn Cường
Nhà máy Động cơ điện
132%
596.63 / 450 km
84. Phạm Minh Phương - 3558422
Viện Công nghệ xe máy
397%
596.37 / 150 km
85. Ta Le Anh Dao
Viện thiết kế Điện - Điện tử
195%
587.83 / 300 km
86. Mạc văn duy
Nhà máy Phụ Trợ
195%
586.83 / 300 km
87. Nghiêm Viết Hùng-3571836
Nhà máy Động cơ điện
129%
582.6 / 450 km
88. Phạm Văn Cương
Nhà máy Khuôn mẫu
387%
581.2 / 150 km
89. Hoa Như Ý
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
383%
574.54 / 150 km
90. Tài Đạt
Viện thiết kế Điện - Điện tử
380%
571.03 / 150 km
91. Manimaran
Khối Kiểm soát Chất lượng toàn cầu
190%
571.03 / 300 km
92. Nghiêm Hoàng San
Khối Chất lượng Sản xuất
379%
569.93 / 150 km
93. 3516191- Đào Việt Anh
Viện thiết kế Điện - Điện tử
189%
569.11 / 300 km
94. Trần Thiện Chí
Viện thiết kế Điện - Điện tử
377%
566.91 / 150 km
95. 3688877 - Nguyễn Bá Long
Khối Công nghệ thông tin
125%
564.94 / 450 km
96. Hiếu Trần
Khối Kiểm soát Chất lượng toàn cầu
125%
563.54 / 450 km
97. Tran Thi Lan Huong
Khối tài chính kế toán
375%
562.6 / 150 km
98. Lại Văn Quang
Nhà máy Lắp ráp kim loại
374%
562.3 / 150 km
99. 3554285 - Trần Ngọc Quý
Ban Quản lý nhà máy
185%
557.04 / 300 km
100. 3645378 - Nguyễn Thị Thuý
Nhà máy cơ khí
123%
556.5 / 450 km