|
1. duyhung nguyen
Nhà máy thân vỏ
2192.36 / 150 km
|
|
2. 3561413-Ngô Ngọc Anh
Nhà máy thân vỏ
2165.04 / 300 km
|
|
3. Van Nguyen
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
2116.15 / 150 km
|
|
4. Thuận Thưởng Thuận Thưởng
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
2084.28 / 150 km
|
|
5. Le Hoai Bac
Nhà máy Thiết bị điện tử
1877.6 / 450 km
|
|
6. Nguyễn Văn An
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
1854.37 / 150 km
|
|
7. Đặng Tiến
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
1776.96 / 150 km
|
|
8. Tien Nguyen
Nhà máy Lắp ráp kim loại
1660.81 / 150 km
|
|
9. Tuan Tranminh
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
1500.98 / 150 km
|
|
10. Son Truong
Phòng Quản lý dữ liệu
1474.15 / 450 km
|
|
11. 3548672-Phạm Thanh Tú
Viện thiết kế Điện - Điện tử
1445.85 / 450 km
|
|
12. 3588615-Bùi Thành Sơn
Nhà máy cơ khí
1419.03 / 150 km
|
|
13. 3666968- Triệu A Páo
Nhà máy Đúc nhôm
1331.13 / 150 km
|
|
14. Trần Văn Tần
Nhà máy đúc nhựa
1320.47 / 150 km
|
|
15. Thang Bui
Viện thiết kế Điện - Điện tử
1303.78 / 450 km
|
|
16. Nguyễn Tú
Nhà máy cơ khí
1238.99 / 150 km
|
|
17. 3692297Bùi Tiến Mạnh
Nhà máy Lắp ráp kim loại
1225.72 / 150 km
|
|
18. Hoàng Văn Mạnh
1181.54 / 450 km
|
|
19. 3596409 - Hoàng Minh Thành
Khối Chất lượng Sản xuất
1178.74 / 450 km
|
|
20. Nguyễn Hoàng Dương
Nhà máy Đúc nhôm
1174.96 / 150 km
|
|
21. NY X NY
Nhà máy đúc nhựa
1139.99 / 150 km
|
|
22. Quang Nguyễn
Khối Công nghệ thông tin
1133.9 / 450 km
|
|
23. Trinh Xuan Dang
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
1110.63 / 450 km
|
|
24. Lx Vinh
Nhà máy Động cơ điện
1088.08 / 450 km
|
|
25. Quang Le Anh
Khối Công nghệ thông tin
1063.74 / 450 km
|
|
26. Nguyễn Thanh Tuấn
Khối Hỗ trợ
1039.3 / 450 km
|
|
27. 3576605 - Lê Đức Hiếu
Khối Cung Ứng
1031.1 / 150 km
|
|
28. Nguyễn Đức Phong
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
1017.69 / 150 km
|
|
29. Vu Van Phong
Nhà máy Động cơ điện
1016.15 / 450 km
|
|
30. Vũ Thị Ngoan 3704969
Nhà máy đúc nhựa
999.99 / 150 km
|
|
31. 3564620 - Trần Minh Thỏa
Khối Kiểm soát Chất lượng toàn cầu
964.15 / 450 km
|
|
32. HOANG NGHIA TUAN
Nhà máy Khuôn mẫu
948.23 / 450 km
|
|
33. Phuong Le
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
945.17 / 150 km
|
|
34. Phạm Tuấn Linh 3656988
Khối Dịch vu Hậu Mãi Toàn Cầu
921.1 / 450 km
|
|
35. 3699066 Nguyễn Thị Như Hoa
Nhà máy Lắp ráp kim loại
916.22 / 300 km
|
|
36. Hoa Luu
Viện thiết kế Điện - Điện tử
915.99 / 450 km
|
|
37. Đ.T Thu Thủy
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
894.79 / 150 km
|
|
38. Lê Đức Cường
Nhà máy Khuôn mẫu
885.3 / 450 km
|
|
39. Trần Thị Thu Hằng
Khối Hỗ trợ
875.98 / 450 km
|
|
40. Nguyễn Văn Trung-3716835
Nhà máy đúc nhựa
875.92 / 150 km
|
|
41. 3648046 - Nguyễn Mạnh Cường
Nhà máy Khuôn mẫu
849.57 / 450 km
|
|
42. Tuấn Nguyễn
Khối kinh doanh Ô tô
828.35 / 450 km
|
|
43. Hoàng Tuấn
Nhà máy Sơn
815.51 / 150 km
|
|
44. Thuỷ Nguyễn
Phòng Quản lý dữ liệu
809.31 / 450 km
|
|
45. Nguyễn danh Tùng 3554134
Nhà máy thân vỏ
807.05 / 150 km
|
|
46. 3589574 - Lê Thị Kim Chung
Khối Chất lượng Sản xuất
802 / 300 km
|
|
47. 3667606
Nhà máy Đúc nhôm
793.71 / 150 km
|
|
48. Edson Sanches
Khối Chất lượng Sản xuất
787.08 / 450 km
|
|
49. Hoàng Thảo Vy
Nhà máy Sơn
785.08 / 150 km
|
|
50. Nguyen Mai Lan
Khối Nhân sự
782.24 / 150 km
|
|
51. Dinh Tuan Anh
Nhà máy Lắp ráp kim loại
770.91 / 300 km
|
|
52. gatehieu1985
766.27 / 450 km
|
|
53. Thanh Hoa
Khối Cung Ứng
747.69 / 300 km
|
|
54. 3653900 - Nguyễn Văn Thiêm
Nhà máy Đúc nhôm
745.32 / 150 km
|
|
55. King Kong
741.22 / 450 km
|
|
56. Đào Văn Nhật 3556574
Viện Công nghệ xe máy
738.47 / 450 km
|
|
57. Nguyễn Văn Thư
Phòng Quản lý dữ liệu
732.59 / 450 km
|
|
58. NGUYỄN HÀ 3559553
Viện thiết kế Điện - Điện tử
725.05 / 300 km
|
|
59. 3647580 - Lê Văn Vũ
Nhà máy Khuôn mẫu
724.38 / 150 km
|
|
60. Hạ Quang Vinh - 3643152
Nhà máy Khuôn mẫu
699.99 / 450 km
|
|
61. Bui Dang Quang - 3591895
Viện thiết kế Điện - Điện tử
682.06 / 450 km
|
|
62. Nguyễn Thị Thư
Phòng Quản lý dữ liệu
673.05 / 450 km
|
|
63. Nguyễn Văn Quảng
Nhà máy Lắp ráp kim loại
666.66 / 150 km
|
|
64. 3691579 - Phạm Văn Quyết
Nhà máy Khuôn mẫu
648.68 / 150 km
|
|
65. 3541032-Nguyễn Việt Phương
Nhà máy Lắp ráp kim loại
637.14 / 450 km
|
|
66. Tuyết Nguyễn
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
630.64 / 150 km
|
|
67. 3699822 - Lương Thanh Huyến
Nhà máy Thiết bị điện tử
630.62 / 450 km
|
|
68. Nguyễn Mây
Nhà máy Lắp ráp kim loại
624.93 / 150 km
|
|
69. 3717317 - Dao Thu Trang
Khối Công nghệ thông tin
623.3 / 450 km
|
|
70. 3627964 - Dang Hong Kien
Nhà máy Khuôn mẫu
621.68 / 300 km
|
|
71. Lê Quang Luân
Ban Quản lý nhà máy
620.67 / 150 km
|
|
72. Thành Ỏng
Nhà máy cơ khí
619.2 / 150 km
|
|
73. Nguyễn Thế Thắng
Khối Chất lượng Sản xuất
616.67 / 450 km
|
|
74. Udo Krause
Khối Dịch vu Hậu Mãi Toàn Cầu
615.81 / 450 km
|
|
75. Trần Duy Tú
Nhà máy Lắp ráp kim loại
613.67 / 150 km
|
|
76. 3610063Nguyễn Thanh Tùng
Nhà máy Lắp ráp kim loại
612.49 / 150 km
|
|
77. 3643135-Lê Đình Tài
Nhà máy Khuôn mẫu
611.58 / 450 km
|
|
78. 3561233 - Ngô Thành Luân
Nhà máy Lắp ráp kim loại
610.02 / 450 km
|
|
79. Nguyen Thi Dung - 3556572
Viện Công nghệ xe máy
609.92 / 450 km
|
|
80. Tien Thanh Nguyen
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
606.83 / 150 km
|
|
81. 3504300- Nguyễn Thị Hân
Khối Cung Ứng
601.96 / 150 km
|
|
82. Đoàn Duy Đức
Khối tài chính kế toán
600.74 / 450 km
|
|
83. Trương Văn Cường
Nhà máy Động cơ điện
596.63 / 450 km
|
|
84. Phạm Minh Phương - 3558422
Viện Công nghệ xe máy
596.37 / 150 km
|
|
85. Ta Le Anh Dao
Viện thiết kế Điện - Điện tử
587.83 / 300 km
|
|
86. Mạc văn duy
Nhà máy Phụ Trợ
586.83 / 300 km
|
|
87. Nghiêm Viết Hùng-3571836
Nhà máy Động cơ điện
582.6 / 450 km
|
|
88. Phạm Văn Cương
Nhà máy Khuôn mẫu
581.2 / 150 km
|
|
89. Hoa Như Ý
Nhà máy sản xuất XMĐ và XBĐ
574.54 / 150 km
|
|
90. Tài Đạt
Viện thiết kế Điện - Điện tử
571.03 / 150 km
|
|
91. Manimaran
Khối Kiểm soát Chất lượng toàn cầu
571.03 / 300 km
|
|
92. Nghiêm Hoàng San
Khối Chất lượng Sản xuất
569.93 / 150 km
|
|
93. 3516191- Đào Việt Anh
Viện thiết kế Điện - Điện tử
569.11 / 300 km
|
|
94. Trần Thiện Chí
Viện thiết kế Điện - Điện tử
566.91 / 150 km
|
|
95. 3688877 - Nguyễn Bá Long
Khối Công nghệ thông tin
564.94 / 450 km
|
|
96. Hiếu Trần
Khối Kiểm soát Chất lượng toàn cầu
563.54 / 450 km
|
|
97. Tran Thi Lan Huong
Khối tài chính kế toán
562.6 / 150 km
|
|
98. Lại Văn Quang
Nhà máy Lắp ráp kim loại
562.3 / 150 km
|
|
99. 3554285 - Trần Ngọc Quý
Ban Quản lý nhà máy
557.04 / 300 km
|
|
100. 3645378 - Nguyễn Thị Thuý
Nhà máy cơ khí
556.5 / 450 km
|