|
1. Nguyễn Trung Sáng
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
464.76 / 28 km
|
|
2. Cong Duong Thanh
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long
314.34 / 28 km
|
|
3. Nguyễn Toàn Thịnh
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
308.91 / 28 km
|
|
4. Nguyễn Thanh Thịnh
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
287.34 / 28 km
|
|
5. Nguyễn Văn Chiến
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
285.4 / 28 km
|
|
6. Nguyen Thanh Tam
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
274.51 / 28 km
|
|
7. Lưu Đức Hải
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
265 / 28 km
|
|
8. Nguyễn Vũ Vương Nguyên
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
260.56 / 28 km
|
|
9. Nguyễn Xuân Khoa
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
248.79 / 28 km
|
|
10. Quốc Hùng Trần
Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim
242.04 / 28 km
|
|
11. Sao Bang
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
231.03 / 28 km
|
|
12. TRIỆU THI HẢI
CTCP phần Lưới thép Bình Tây
227.58 / 28 km
|
|
13. Hồng Bùi
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
218.41 / 28 km
|
|
14. Phạm Hoàng Chinh
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
212.81 / 28 km
|
|
15. NGUYỄN MINH THOẠI
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
209.06 / 28 km
|
|
16. nguyễn văn thắng
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
208.03 / 28 km
|
|
17. Lê Như Tuấn
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
195.17 / 28 km
|
|
18. Đào Thị Minh
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
191.83 / 28 km
|
|
19. trần hà giang
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
167.62 / 28 km
|
|
20. Đỗ Hoa
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
166.17 / 28 km
|
|
21. Tống Văn Huy
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
163.85 / 28 km
|
|
22. Nguyễn Gia Hữu
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
160.89 / 28 km
|
|
23. Phạm Thanh Sơn
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
159.55 / 28 km
|
|
24. Hồ Duy Khải
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
158.59 / 28 km
|
|
25. Nguyen Van Dong
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
155.97 / 28 km
|
|
26. NGO HUY HIEP
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
152.27 / 28 km
|
|
27. Cu Thuy Linh
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
150.75 / 28 km
|
|
28. Nguyet Le
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
147.27 / 28 km
|
|
29. Khanh Truong Dinh
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
144.71 / 28 km
|
|
30. Bùi Thị Thu Nga
CTCP phần Lưới thép Bình Tây
144.21 / 28 km
|
|
31. Nguyễn ngọc anh
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
142.46 / 28 km
|
|
32. Phạm Thị Hải
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
142.08 / 28 km
|
|
33. Nguyễn Tấn Đời
Công ty TNHH Nippovina
137.38 / 28 km
|
|
34. Trần Quốc Thắng
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
136.88 / 28 km
|
|
35. Lê Đức Doanh
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
132.27 / 28 km
|
|
36. Toan Thang
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
129.45 / 28 km
|
|
37. Lê Văn Thi
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
121.57 / 28 km
|
|
38. Nguyễn Văn Khương
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
119.59 / 28 km
|
|
39. Nguyễn Minh Thư
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
117.41 / 28 km
|
|
40. Hằng Lê Thị
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
115.68 / 28 km
|
|
41. Trần Thị Minh Nguyệt
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
114.58 / 28 km
|
|
42. Trần Ngọc Hanh
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
113.91 / 28 km
|
|
43. Võ Bạt Cung
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
111.62 / 28 km
|
|
44. Lê mạnh hà
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
111.38 / 28 km
|
|
45. Vũ Dân Lập
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
110.9 / 28 km
|
|
46. Khúc Hào Hiệp
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
108.39 / 28 km
|
|
47. Bành Thị Anh Thư
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
106.38 / 28 km
|
|
48. Nguyễn Hữu Quế
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
100.14 / 28 km
|
|
49. Bùi Đức Khê
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
99.7 / 28 km
|
|
50. Le Minh Tu
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
99.35 / 28 km
|
|
51. Trần Kim Sơn
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
99.19 / 28 km
|
|
52. Hồng Kỳ
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
98.36 / 28 km
|
|
53. Vũ Duy Linh
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
95.31 / 28 km
|
|
54. Lương Hà
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
94.75 / 28 km
|
|
55. Lê Nga
Công ty TNHH MTV Cung ứng nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL
94.33 / 28 km
|
|
56. Phan Quỳnh
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
94.26 / 28 km
|
|
57. THIỀU HUY LỰC
CTCP phần Lưới thép Bình Tây
91.15 / 28 km
|
|
58. Phạm Đức Sang
Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim
88.19 / 28 km
|
|
59. tuyenld
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
87.96 / 28 km
|
|
60. Trần Nha Trang
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
82.06 / 28 km
|
|
61. Mai Le Thi
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
81.55 / 28 km
|
|
62. Hoàng Thị Thanh Huyền
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
81.2 / 28 km
|
|
63. Bùi Tiến Dũng
CTCP phần Lưới thép Bình Tây
81.12 / 28 km
|
|
64. Vũ Anh
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
81.04 / 28 km
|
|
65. Nguyen Trung Tinh
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
78.63 / 28 km
|
|
66. Lê Đức Hà
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
78.26 / 28 km
|
|
67. Huynh Tram
CTCP phần Lưới thép Bình Tây
76.64 / 28 km
|
|
68. Phi Thân94
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
76.26 / 28 km
|
|
69. Hoàng Xuân Hồng
Công ty TNHH MTV Cung ứng nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL
75.67 / 28 km
|
|
70. Trinh Pham
CTCP phần Lưới thép Bình Tây
74.9 / 28 km
|
|
71. Trần Thị Hoa
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
74.56 / 28 km
|
|
72. Nguyễn Văn Hiệu
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
74.12 / 28 km
|
|
73. Triệu Quang Phương
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
70.79 / 28 km
|
|
74. Nông Thị Dương
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
70.49 / 28 km
|
|
75. Nguyễn Quốc Đạt
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
69.39 / 28 km
|
|
76. thanh Hoang Thi My
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
69.16 / 28 km
|
|
77. Phạm Hoàng Trung
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
68.57 / 28 km
|
|
78. Hà hương
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
68.47 / 28 km
|
|
79. Phạm Duy Khánh
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
68.32 / 28 km
|
|
80. Võ Minh Trí
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
67.59 / 28 km
|
|
81. Lê Phượng
Công ty TNHH MTV Cung ứng nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL
67.09 / 28 km
|
|
82. Trương Đình Trung
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
66.41 / 28 km
|
|
83. Mai Xuân Trường
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
65.59 / 28 km
|
|
84. Đặng Vương Trung
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
63.92 / 28 km
|
|
85. Võ Song Hà
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
63.1 / 28 km
|
|
86. Thư Phạm Văn
Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim
63.06 / 28 km
|
|
87. Ngô văn chung
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
62.16 / 28 km
|
|
88. Nguyễn thị huyền
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
61.14 / 28 km
|
|
89. Ellie Huynh
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam
60.95 / 28 km
|
|
90. NGUYEN HUU TIEN LE
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
60.81 / 28 km
|
|
91. Lê Minh Hậu
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
58.84 / 28 km
|
|
92. Lê tú vân
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
58.31 / 28 km
|
|
93. Nguyễn Huyền
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
58.01 / 28 km
|
|
94. Trần Ngọc Sơn
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
57.12 / 28 km
|
|
95. Kim tý
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
55.75 / 28 km
|
|
96. Hà Phúc Trinh
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
55.12 / 28 km
|
|
97. Nguyễn Trung Hiếu
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
54.07 / 28 km
|
|
98. Nguyễn Thị Quỳnh Anh
Công ty TNHH MTV Cung ứng nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL
53.86 / 28 km
|
|
99. Pham Xuan Thuan
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
53.82 / 28 km
|
|
100. Bùi Hoài Anh
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long
52.62 / 28 km
|