1. Nguyễn Trung Sáng
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
1659%
464.76 / 28 km
2. Cong Duong Thanh
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long
1122%
314.34 / 28 km
3. Nguyễn Toàn Thịnh
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
1103%
308.91 / 28 km
4. Nguyễn Thanh Thịnh
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
1026%
287.34 / 28 km
5. Nguyễn Văn Chiến
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
1019%
285.4 / 28 km
6. Nguyen Thanh Tam
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
980%
274.51 / 28 km
7. Lưu Đức Hải
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
946%
265 / 28 km
8. Nguyễn Vũ Vương Nguyên
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
930%
260.56 / 28 km
9. Nguyễn Xuân Khoa
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
888%
248.79 / 28 km
10. Quốc Hùng Trần
Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim
864%
242.04 / 28 km
11. Sao Bang
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
825%
231.03 / 28 km
12. TRIỆU THI HẢI
CTCP phần Lưới thép Bình Tây
812%
227.58 / 28 km
13. Hồng Bùi
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
780%
218.41 / 28 km
14. Phạm Hoàng Chinh
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
760%
212.81 / 28 km
15. NGUYỄN MINH THOẠI
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
746%
209.06 / 28 km
16. nguyễn văn thắng
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
742%
208.03 / 28 km
17. Lê Như Tuấn
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
697%
195.17 / 28 km
18. Đào Thị Minh
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
685%
191.83 / 28 km
19. trần hà giang
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
598%
167.62 / 28 km
20. Đỗ Hoa
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
593%
166.17 / 28 km
21. Tống Văn Huy
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
585%
163.85 / 28 km
22. Nguyễn Gia Hữu
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
574%
160.89 / 28 km
23. Phạm Thanh Sơn
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
569%
159.55 / 28 km
24. Hồ Duy Khải
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
566%
158.59 / 28 km
25. Nguyen Van Dong
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
557%
155.97 / 28 km
26. NGO HUY HIEP
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
543%
152.27 / 28 km
27. Cu Thuy Linh
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
538%
150.75 / 28 km
28. Nguyet Le
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
525%
147.27 / 28 km
29. Khanh Truong Dinh
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
516%
144.71 / 28 km
30. Bùi Thị Thu Nga
CTCP phần Lưới thép Bình Tây
515%
144.21 / 28 km
31. Nguyễn ngọc anh
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
508%
142.46 / 28 km
32. Phạm Thị Hải
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
507%
142.08 / 28 km
33. Nguyễn Tấn Đời
Công ty TNHH Nippovina
490%
137.38 / 28 km
34. Trần Quốc Thắng
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
488%
136.88 / 28 km
35. Lê Đức Doanh
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
472%
132.27 / 28 km
36. Toan Thang
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
462%
129.45 / 28 km
37. Lê Văn Thi
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
434%
121.57 / 28 km
38. Nguyễn Văn Khương
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
427%
119.59 / 28 km
39. Nguyễn Minh Thư
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
419%
117.41 / 28 km
40. Hằng Lê Thị
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
413%
115.68 / 28 km
41. Trần Thị Minh Nguyệt
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
409%
114.58 / 28 km
42. Trần Ngọc Hanh
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
406%
113.91 / 28 km
43. Võ Bạt Cung
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
398%
111.62 / 28 km
44. Lê mạnh hà
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
397%
111.38 / 28 km
45. Vũ Dân Lập
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
396%
110.9 / 28 km
46. Khúc Hào Hiệp
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
387%
108.39 / 28 km
47. Bành Thị Anh Thư
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
379%
106.38 / 28 km
48. Nguyễn Hữu Quế
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
357%
100.14 / 28 km
49. Bùi Đức Khê
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
356%
99.7 / 28 km
50. Le Minh Tu
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
354%
99.35 / 28 km
51. Trần Kim Sơn
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
354%
99.19 / 28 km
52. Hồng Kỳ
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
351%
98.36 / 28 km
53. Vũ Duy Linh
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
340%
95.31 / 28 km
54. Lương Hà
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
338%
94.75 / 28 km
55. Lê Nga
Công ty TNHH MTV Cung ứng nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL
336%
94.33 / 28 km
56. Phan Quỳnh
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
336%
94.26 / 28 km
57. THIỀU HUY LỰC
CTCP phần Lưới thép Bình Tây
325%
91.15 / 28 km
58. Phạm Đức Sang
Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim
314%
88.19 / 28 km
59. tuyenld
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
314%
87.96 / 28 km
60. Trần Nha Trang
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
293%
82.06 / 28 km
61. Mai Le Thi
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
291%
81.55 / 28 km
62. Hoàng Thị Thanh Huyền
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
289%
81.2 / 28 km
63. Bùi Tiến Dũng
CTCP phần Lưới thép Bình Tây
289%
81.12 / 28 km
64. Vũ Anh
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
289%
81.04 / 28 km
65. Nguyen Trung Tinh
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
280%
78.63 / 28 km
66. Lê Đức Hà
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
279%
78.26 / 28 km
67. Huynh Tram
CTCP phần Lưới thép Bình Tây
273%
76.64 / 28 km
68. Phi Thân94
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
272%
76.26 / 28 km
69. Hoàng Xuân Hồng
Công ty TNHH MTV Cung ứng nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL
270%
75.67 / 28 km
70. Trinh Pham
CTCP phần Lưới thép Bình Tây
267%
74.9 / 28 km
71. Trần Thị Hoa
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
266%
74.56 / 28 km
72. Nguyễn Văn Hiệu
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
264%
74.12 / 28 km
73. Triệu Quang Phương
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
252%
70.79 / 28 km
74. Nông Thị Dương
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
251%
70.49 / 28 km
75. Nguyễn Quốc Đạt
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
247%
69.39 / 28 km
76. thanh Hoang Thi My
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
247%
69.16 / 28 km
77. Phạm Hoàng Trung
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
244%
68.57 / 28 km
78. Hà hương
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
244%
68.47 / 28 km
79. Phạm Duy Khánh
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
244%
68.32 / 28 km
80. Võ Minh Trí
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
241%
67.59 / 28 km
81. Lê Phượng
Công ty TNHH MTV Cung ứng nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL
239%
67.09 / 28 km
82. Trương Đình Trung
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
237%
66.41 / 28 km
83. Mai Xuân Trường
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
234%
65.59 / 28 km
84. Đặng Vương Trung
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
228%
63.92 / 28 km
85. Võ Song Hà
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
225%
63.1 / 28 km
86. Thư Phạm Văn
Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim
225%
63.06 / 28 km
87. Ngô văn chung
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
222%
62.16 / 28 km
88. Nguyễn thị huyền
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam -VNSTEEL
218%
61.14 / 28 km
89. Ellie Huynh
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam
217%
60.95 / 28 km
90. NGUYEN HUU TIEN LE
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
217%
60.81 / 28 km
91. Lê Minh Hậu
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn
210%
58.84 / 28 km
92. Lê tú vân
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
208%
58.31 / 28 km
93. Nguyễn Huyền
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
207%
58.01 / 28 km
94. Trần Ngọc Sơn
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
204%
57.12 / 28 km
95. Kim tý
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
199%
55.75 / 28 km
96. Hà Phúc Trinh
CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh - VNSTEEL
196%
55.12 / 28 km
97. Nguyễn Trung Hiếu
Công ty CP Thép VICASA - VNSTEEL
193%
54.07 / 28 km
98. Nguyễn Thị Quỳnh Anh
Công ty TNHH MTV Cung ứng nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL
192%
53.86 / 28 km
99. Pham Xuan Thuan
Cơ quan Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
192%
53.82 / 28 km
100. Bùi Hoài Anh
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long
187%
52.62 / 28 km