|
1. Thanh Nhân Lê
425.71 / 50 km
|
|
2. Vũ Trang
412.36 / 50 km
|
|
3. Lương Công Thao
370.04 / 50 km
|
|
4. thuan nguyen duy
219.33 / 50 km
|
|
5. Đăng Quả Phan
215.2 / 50 km
|
|
6. Nguyễn Thái Cường
200.04 / 50 km
|
|
7. Nhân Khánh
196.48 / 50 km
|
|
|
|
9. Lê Thị Lan Chung
127.91 / 30 km
|
|
10. Ly Van Thi Hoang
112.38 / 30 km
|
|
11. Vĩnh Lộc
106.46 / 50 km
|
|
12. Nguyên Đinh
92.52 / 30 km
|
|
13. Đoàn Tiến Dũng
85.42 / 50 km
|
|
14. Đỗ Thành Việt
81.54 / 50 km
|
|
15. Tôn Thất Nhân Quang
80.49 / 50 km
|
|
16. Thuy Thanh
78.82 / 30 km
|
|
17. Hồ Viết Tuấn
77.18 / 30 km
|
|
18. Nam Dang
76.57 / 50 km
|
|
19. Cao Thế
76.09 / 50 km
|
|
20. Hong Ngoc Nguyen Phan
72.67 / 30 km
|
|
21. Trung Nhật
72.23 / 50 km
|
|
22. Nguyenvan Binh
72.17 / 50 km
|
|
23. Nguyễn văn nga
71.97 / 50 km
|
|
24. TrungLe
70.12 / 50 km
|
|
25. Nguyễn Khoa Huy
69.91 / 30 km
|
|
26. Lý cường
69.83 / 50 km
|
|
27. Viết Tin
69.07 / 50 km
|
|
28. Pham phu Phong
66.59 / 50 km
|
|
29. Văn Trung
66.06 / 50 km
|
|
30. Trân Phan
65.15 / 50 km
|
|
31. Tam Phan
64.57 / 50 km
|
|
32. Trình Nguyễn Nhật Ánh
64.5 / 50 km
|
|
33. Salytary Phan
63.56 / 50 km
|
|
34. Nguyễn Đình Trung
63.23 / 50 km
|
|
35. Nguyên Hương
62.32 / 30 km
|
|
36. Việt Kaka
61.38 / 50 km
|
|
37. Huỳnh Tấn Minh
60.53 / 50 km
|
|
38. Phuoc Phu Tran
60.41 / 50 km
|
|
39. Minh Thanh
59.25 / 30 km
|
|
|
|
41. Trần Tuấn Dũng
58.19 / 50 km
|
|
42. Phạm Kiều Trinh
57.29 / 30 km
|
|
43. Trần Văn Cường
55.11 / 50 km
|
|
44. Moipham
53.86 / 50 km
|
|
45. Nguyễn Thanh Tâm
52.96 / 50 km
|
|
|
|
47. Phước Tư
50.91 / 50 km
|
|
48. Lê Hoài Phố
50.51 / 50 km
|
|
49. Phanthanhlong
50.11 / 50 km
|
|
|
|
51. Ngọc Điễu
46.2 / 30 km
|
|
52. Nguyen hoai thuong
40.74 / 30 km
|
|
53. Phuong Duong Thi Thuy
38.8 / 30 km
|
|
54. Mai Thảo
38.54 / 30 km
|
|
55. Quỳnh Nhi Lưu
36.04 / 30 km
|
|
56. Phương Phúng Phính
35.74 / 30 km
|
|
57. Nam Ngư
33.21 / 50 km
|
|
58. Nguyễn Hoà Thành
33.13 / 50 km
|
|
59. Đinh Xuân
32.42 / 30 km
|
|
60. Nguyễn Thu Hằng
32.37 / 30 km
|
|
61. Trần Thị Hương
31.28 / 30 km
|
|
62. Trần thị hằng
31.26 / 30 km
|
|
63. Nguyệt Lê
30.78 / 30 km
|
|
|
|
65. Sóc Sóc
28.42 / 30 km
|
|
66. Omfc NhaTrang
24.81 / 50 km
|
|
67. Hồ Hoài Văn
22.95 / 50 km
|
|
68. Nguyễn Văn Hiến
22.33 / 50 km
|
|
|
|
70. Tồ Phương
16.49 / 50 km
|
|
71. Nguyễn Kim Chính
14.97 / 50 km
|
|
72. Cao Phi
13.97 / 50 km
|
|
73. Lai văn hoài công
13.79 / 50 km
|
|
74. Trần văn thưởng
13.34 / 30 km
|
|
75. Thuyvan Do
12.05 / 30 km
|
|
76. Phan Đức Thắng
8.38 / 50 km
|
|
77. Kiều Viết Mạnh
7.46 / 50 km
|
|
78. Khanhhien Nguyen
6.53 / 30 km
|
|
79. Trần Thị Yến
6.28 / 30 km
|
|
80. Ho Hoang Hau
4.04 / 50 km
|
|
81. Mai Thanh Cảnh
2.03 / 50 km
|
|
82. Quang Thuc
1.03 / 50 km
|
|
83. Quốc Đạt
0.64 / 50 km
|
|
84. Nguyễn Văn Tùng
0.6 / 50 km
|
|
|
|
86. Nga Tran
0.05 / 30 km
|
|
87. Ngân Giang
0.03 / 30 km
|
|
88. Trần Thị Bích Vân
0.01 / 30 km
|
|
89. Tra My - 123456
0 / 30 km
|
|
90. Phan Nguyên Thanh Tâm
0 / 50 km
|
|
|
|
|
|
|
|
94. Duc Han Doan
0 / 30 km
|
|
95. Nguyễn Thị Tâm
0 / 30 km
|
|
96. Nguyễn Thị Dũng
0 / 30 km
|
|
|
|
98. Phùng Xuân Hoàng
0 / 30 km
|
|
99. Binh Nguyenvan
0 / 50 km
|
|
100. Đặng Hồng Nga
0 / 30 km
|