|
1. Thanh pham
CID - Ban tư vấn
780.8 / 21 km
|
|
2. Trần Mạnh Cường
GMD - Phòng Xây dựng cơ bản
671.48 / 21 km
|
|
3. Nguyễn Văn Thịnh
CID - Ban thi công
599.59 / 21 km
|
|
4. Thanh Nga Phan
GMD - Phòng Hành chính tập đoàn
582.15 / 21 km
|
|
5. Tran Trang
GMD - Phòng Hành chính tập đoàn
549.31 / 21 km
|
|
6. Pham Thi Thu Ha
GLC - Phòng Kế toán
515.63 / 21 km
|
|
7. Chu Hồng Tư
GMD - Phòng Xây dựng cơ bản
430.31 / 21 km
|
|
8. Fam Italy
GMD - Phòng Kế toán tập đoàn
401.99 / 21 km
|
|
9. Bất Động Tiên Sinh
CID - Ban tư vấn
375.09 / 21 km
|
|
10. Phạm Ngọc Vũ
CID - Ban tư vấn
363.85 / 21 km
|
|
11. Tat Dat Pham
GMD - Phòng Xây dựng cơ bản
341.89 / 21 km
|
|
12. Henry hung
GLC - Phòng Vận tải và Phân phối
309.28 / 21 km
|
|
13. Nguyễn Phúc Bình
GMD - Phòng Hành chính tập đoàn
280.92 / 21 km
|
|
14. Phương Nguyễn
GLC - Phòng Kế toán
252.69 / 21 km
|
|
15. Hoàng Thị Điệp
GML - Phòng Thương vụ
227.29 / 21 km
|
|
16. Anh Phuong Vt
GMD - Phòng Hành chính tập đoàn
210.03 / 21 km
|
|
17. Nguyen Hong Nhung
GLC - Phòng Kế toán
203.34 / 21 km
|
|
18. Trung Kien Chu
GMD - Bộ phận khác
201.07 / 21 km
|
|
19. Lê Thành Nghiệp
GLC - Phòng Vận tải và Phân phối
195.24 / 21 km
|
|
20. TRẦN ĐỨC KHẢ
GML - Phòng Khai thác
185.47 / 21 km
|
|
21. Hieu Nguyen Minh
GLC - Phòng Mua hàng
170.29 / 21 km
|
|
22. Thu Trần
GMD - Phòng Kế toán tập đoàn
169.95 / 21 km
|
|
23. BICH HA NGO
GMD - Phòng Quản lý rủi ro 2
168.96 / 21 km
|
|
24. Vinh Nguyen Nguyen
GLC - Phòng Thương vụ
165.72 / 21 km
|
|
25. Lê Viết Thưởng
GML - Phòng Khai thác
161.67 / 21 km
|
|
26. Hạnh Trần
GMD - Phòng Hành chính tập đoàn
158.17 / 21 km
|
|
27. Nguyen Hoang Anh
GMD - Phòng Nghiên cứu phát triển và Tài chính
158.01 / 21 km
|
|
28. Thành Luân Nguyễn
CID - Ban thi công
151.66 / 21 km
|
|
29. Hoa Do
GLC - Phòng Kế toán
149.61 / 21 km
|
|
30. Nguyễn Thanh Phương
GML - Phòng Khai thác
149.47 / 21 km
|
|
31. Khoa Nang Luu
GMD - Phòng Kế toán tập đoàn
141.46 / 21 km
|
|
32. Thong Nguyen
GLC - Phòng Quản lý Kho và Trung tâm phân phối
139.74 / 21 km
|
|
33. Bui Minh Vuong
GMD - Phòng Xây dựng cơ bản
136.81 / 21 km
|
|
34. Huong Bui Thu
GMD - Phòng Nghiên cứu phát triển và Tài chính
134.01 / 21 km
|
|
35. Đặng văn tuấn
GML - Phòng Khai thác
129.35 / 21 km
|
|
36. Cu Thi Thuan
GMD - Phòng Nghiên cứu phát triển và Tài chính
125.77 / 21 km
|
|
37. Giảng Đoàn
GLC - Phòng Mua hàng
119.84 / 21 km
|
|
38. Đinh Văn Hiền
GLC - Phòng Quản lý Kho và Trung tâm phân phối
119.06 / 21 km
|
|
39. Nguyễn Thế Hưng
GLC - Phòng Mua hàng
114.48 / 21 km
|
|
40. Phương Dung Đàm
GMD - Phòng Nhân sự tiền lương tập đoàn
114.16 / 21 km
|
|
41. Hoang Lan Hue
GMD - Phòng Nghiên cứu phát triển và Tài chính
113.74 / 21 km
|
|
42. Đoàn xuân Nhật
CID - Ban thi công
109.91 / 21 km
|
|
43. Tien Nguyen Minh
GLC - Phòng Quản lý Kho và Trung tâm phân phối
108.52 / 21 km
|
|
44. Trang Nguyen
GMD - Phòng Nghiên cứu phát triển và Tài chính
106.9 / 21 km
|
|
45. Phạm Toàn
GLC - Phòng Quản lý Kho và Trung tâm phân phối
105.79 / 21 km
|
|
46. Thanh Thủy
CID - Ban tư vấn
105.33 / 21 km
|
|
47. Dương Quỳnh
GMD - Phòng Kế toán tập đoàn
103.56 / 21 km
|
|
48. Trung Hồ
GML - Phòng Kế hoạch khai thác
103.24 / 21 km
|
|
49. Phạm Thiên Vũ
GLC - Phòng Mua hàng
102.42 / 21 km
|
|
50. Phạm Hoàng Phúc
GML - Phòng Kế hoạch khai thác
101.25 / 21 km
|
|
51. Khai Pham Quang
GLC - Phòng Vận tải hàng siêu trường siêu trọng
98.74 / 21 km
|
|
52. XDCB-ThanhMai
GMD - Phòng Xây dựng cơ bản
97.55 / 21 km
|
|
53. Thanh Thanh
GML - Phòng Kế hoạch khai thác
96.7 / 21 km
|
|
54. thu uyen uyen thu
GLC - Phòng Mua hàng
96.52 / 21 km
|
|
55. Thu Do
GMD - Phòng Hành chính tập đoàn
96.25 / 21 km
|
|
56. Đinh Công Duẩn
GML - Phòng Khai thác
94.19 / 21 km
|
|
57. Jen Jen72
GMD - Phòng Mua hàng
94 / 21 km
|
|
58. Hà Thanh Nhàn
GML - Phòng Kế hoạch khai thác
91.51 / 21 km
|
|
59. Huynh Mai
GMD - Phòng Mua hàng
91.42 / 21 km
|
|
60. Ven vo
GLC - Phòng Quản lý Kho và Trung tâm phân phối
91.25 / 21 km
|
|
61. Đinh Thế Anh
GML - Phòng Kế hoạch khai thác
91.16 / 21 km
|
|
62. Hồ Hồng Ngân
GML - Phòng Kế hoạch khai thác
89.93 / 21 km
|
|
63. Phương Anh Tăng
GMD - Phòng Nhân sự tiền lương tập đoàn
87.51 / 21 km
|
|
64. Đặng Trường
GML - Phòng Khai thác
86.85 / 21 km
|
|
65. Duc Pham
GLC - Phòng Mua hàng
85.36 / 21 km
|
|
66. Hong Anh Nguyen
GMD - Phòng Nghiên cứu phát triển và Tài chính
82.61 / 21 km
|
|
67. Nguyễn thanh long
GML - Phòng Khai thác
82.39 / 21 km
|
|
68. Nguyễn Mạnh Tiến
GLC - Phòng Quản lý Kho và Trung tâm phân phối
80.56 / 21 km
|
|
69. Đỗ Thế Mạnh
GLC - Phòng Mua hàng
79.91 / 21 km
|
|
70. Phu Nguyen
GML - Phòng Khai thác
79.22 / 21 km
|
|
71. Nguyen Phuong
GMD - Phòng Nghiên cứu phát triển và Tài chính
78.1 / 21 km
|
|
72. Linh Huỳnh
GMD - Phòng Nhân sự tiền lương tập đoàn
77.07 / 21 km
|
|
73. Trần Đức Tâm
GML - Phòng Kế hoạch khai thác
73.29 / 21 km
|
|
74. Vương Thị Kim Phát
GMD - Phòng Mua hàng
73.25 / 21 km
|
|
75. Thuỷ
GMD - Phòng Kế toán tập đoàn
73.23 / 21 km
|
|
76. Nguyễn Trọng Nghĩa
GLC - Phòng Mua hàng
71.34 / 21 km
|
|
77. Linh Nguyen
GML - Phòng Kế hoạch khai thác
68.71 / 21 km
|
|
78. Viết Miền
CID - Ban thi công
68.53 / 21 km
|
|
79. Nguyễn Minh Hoàng
GML - Phòng Kế hoạch khai thác
67.79 / 21 km
|
|
80. Duc Le
GLC - Phòng Quản lý Kho và Trung tâm phân phối
67.12 / 21 km
|
|
81. Tâm Đỗ
GLC - Phòng Hành chính Nhân sự
67.07 / 21 km
|
|
82. Dung Dang
GLC - Phòng Quản lý Kho và Trung tâm phân phối
66.68 / 21 km
|
|
83. Bảo Hoàng
GMD - Phòng Marketing tập đoàn
66.62 / 21 km
|
|
84. Lê Đình Vương Quang
GML - Phòng Khai thác
66.59 / 21 km
|
|
85. Đỗ Hoàng Trang
GMD - Phòng Mua hàng
65.32 / 21 km
|
|
86. Đoàn Trung
GMD - Phòng Quản lý rủi ro 1
65.2 / 21 km
|
|
87. Lê Nguyễn Minh Nhã
GLC - Phòng Quản lý Kho và Trung tâm phân phối
63.2 / 21 km
|
|
88. Dũng Phạm
GLC - Phòng Vận tải và Phân phối
62.53 / 21 km
|
|
89. Thuy Hoa
GMD - Phòng Marketing tập đoàn
61.75 / 21 km
|
|
90. Nguyễn Đăng Cường Long
GLC - Phòng Vận tải và Phân phối
61.24 / 21 km
|
|
91. Nguyen Minh Trang
GLC - Phòng Hành chính Nhân sự
60.61 / 21 km
|
|
92. Cuong Dang
GLC - Phòng Vận tải và Phân phối
58.86 / 21 km
|
|
93. Huynh Xuan Duc
GML - Phòng Khai thác
55.53 / 21 km
|
|
94. Nguyễn Tấn Thành
GLC - Phòng Quản lý Kho và Trung tâm phân phối
54.55 / 21 km
|
|
95. Tuấn Do
GMD - Phòng Kế toán tập đoàn
53.02 / 21 km
|
|
96. Nguyễn Thị Mai
GML - Phòng Khai thác
52.43 / 21 km
|
|
97. Yến Mun
GML - Phòng Kế hoạch khai thác
52.25 / 21 km
|
|
98. Tinh Nguyen Thanh
GMD - Phòng Nhân sự tiền lương tập đoàn
50.9 / 21 km
|
|
99. Nhật Cảnh
GML - Phòng Khai thác
50.75 / 21 km
|
|
100. Minhthu Nguyenthi
GMD - Phòng Nhân sự tiền lương tập đoàn
50.56 / 21 km
|