|
1. Trần Đức Chiến
Trung học Ocean Park
506.5 / 150 km
|
|
2. trangdinh
Mầm non Times City T8-T9
457.47 / 150 km
|
|
3. Cao Tung
Trung học Ocean Park
438.68 / 150 km
|
|
4. Ngoc Lan
Tiểu học Harmony
390.84 / 150 km
|
|
5. Nguyễn Thị Thêu
Tiểu học Harmony
342.36 / 150 km
|
|
6. Tron177
Mầm non Times City T8-T9
300.39 / 150 km
|
|
7. Thạch Lan
PTLC Metropolis
287.26 / 150 km
|
|
8. Nguyễn Văn Thuận
Trung học Ocean Park
283.23 / 150 km
|
|
9. Mỹ Duyênn
Tiểu học Times City T36
266.57 / 150 km
|
|
10. Đoàn Đình Việt
Trung học Ocean Park
261.29 / 150 km
|
|
11. Nguyễn Thu Trà
Mầm non Times City T8-T9
239.34 / 150 km
|
|
12. Vũ Diệu Thuý
Mầm non Times City T8-T9
237.39 / 150 km
|
|
13. Hà Lê
Mầm non Star City
237.28 / 150 km
|
|
14. Phạm Thị Hoa
Tiểu học Imperia
235.88 / 150 km
|
|
15. Quang Sáng
Mầm non Star City
226.96 / 150 km
|
|
16. Nguyen Tap
Tiểu học GreenBay
225.21 / 150 km
|
|
17. Nguyen Quynh Lien
PTLC Metropolis
221.71 / 150 km
|
|
18. Ngọc Huyền
Mầm non Star City
215.17 / 150 km
|
|
19. Nguyễn Thanh Huyền
Trung học Times City
212.2 / 150 km
|
|
20. Lâm Thị Thu Hương
Tiểu học Times City T36
210.56 / 150 km
|
|
21. Trang Nguyen
Tiểu học Harmony
210.29 / 150 km
|
|
22. Thuỳ Dương Nguyễn
Trung học Times City
210.13 / 150 km
|
|
23. Dinh Quyet
Trung học Times City
201.65 / 150 km
|
|
24. Ka May Sa Cơ
Mầm non Star City
201.26 / 150 km
|
|
25. Thao Nguyen
Tiểu học Harmony
201.24 / 150 km
|
|
26. Thùy Dung Trần Nữ
Trung học Times City
197.77 / 150 km
|
|
27. Quỳnh An
Tiểu học Imperia
196.03 / 150 km
|
|
28. Nguyễn Thị Thu Trang
Trung học Times City
187.23 / 150 km
|
|
29. Bùi Diệu Linh
Mầm non Times City T8-T9
186.89 / 150 km
|
|
30. Lý Tùng Chinh
Trung học Golden River
186.42 / 150 km
|
|
31. Ngan
Tiểu học Harmony
186.21 / 150 km
|
|
32. Khánh Phạm
PTLC Metropolis
184.09 / 150 km
|
|
33. KhanhDung Ngo
Tiểu học Times City T35
181.5 / 150 km
|
|
34. Phạm Việt
Tiểu học Imperia
181.17 / 150 km
|
|
35. Them Dao
PTLC Metropolis
177.59 / 150 km
|
|
36. Lê Ngọc Khánh
PTLC Metropolis
174.44 / 150 km
|
|
37. Nguyễn Thị Ba
PTLC Smart City
174.11 / 150 km
|
|
38. Hồ Vũ
Mầm non Star City
171.81 / 150 km
|
|
39. Nguyễn Ngọc Giao
PTLC Metropolis
170.92 / 150 km
|
|
40. Văn Tiến
Tiểu học Times City T35
170.77 / 150 km
|
|
41. Trượng Đức
Tiểu học GreenBay
169.13 / 150 km
|
|
42. Thẩm Thanh Hằng
Trung học Times City
168.35 / 150 km
|
|
43. Vũ Thị Thảo My
Tiểu học Times City T36
167.89 / 150 km
|
|
44. Linda Pham
PTLC Metropolis
166.29 / 150 km
|
|
45. Subo Hn
Mầm non Star City
164.61 / 150 km
|
|
46. Nguyễn Khánh Linh
Mầm non Metropolis
161.92 / 150 km
|
|
47. Hoàng Huyền
Tiểu học Harmony
161.63 / 150 km
|
|
48. Lê Thị Thùy Dương
PTLC Smart City
161.16 / 150 km
|
|
49. Trần Tố Chinh
Trung học Times City
160.43 / 150 km
|
|
50. Nguyễn Thị Thương
Mầm non Times City T8-T9
159.94 / 150 km
|
|
51. Kiên Công Vũ
Trung học Ocean Park
159.73 / 150 km
|
|
52. Vũ Thu Thảo
PTLC Smart City
158.05 / 150 km
|
|
53. Lưu Hào
Tiểu học Times City T35
157.88 / 150 km
|
|
54. Luong Thanh Hoa
Tiểu học Harmony
157.73 / 150 km
|
|
55. KimTuyen Tran
PTLC Metropolis
157.48 / 150 km
|
|
56. Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh
Tiểu học Golden River
156.46 / 150 km
|
|
57. Hà Đoàn
Tiểu học Imperia
156.09 / 150 km
|
|
58. Vân Đỗ
Mầm non Star City
156.01 / 150 km
|
|
59. Aki Phạm
Tiểu học Harmony
152.34 / 150 km
|
|
60. Nguyễn Thị Hoa
Tiểu học Imperia
152.29 / 150 km
|
|
61. Mai Thủy
Mầm non Star City
152.15 / 150 km
|
|
62. Tuấn Anh Đỗ
PTLC Metropolis
151.94 / 150 km
|
|
63. Loan nguyễn3ff0
Tiểu học Harmony
150.9 / 150 km
|
|
64. Vũ Văn Quân
PTLC Star City
150.79 / 150 km
|
|
65. Nguyễn Thị Ngọc Oanh
Tiểu học Harmony
150.64 / 150 km
|
|
66. Luân Nguyễn
Tiểu học Harmony
150.31 / 150 km
|
|
67. Phạm Thị Ngọc
PTLC Metropolis
150.31 / 150 km
|
|
68. Vũ Thị Mai
Tiểu học Imperia
150.09 / 150 km
|
|
69. Nguyễn Thị Minh Quân
Trung học Times City
148.1 / 150 km
|
|
70. Nguyễn Thị Hoa
Mầm non Star City
147.37 / 150 km
|
|
71. Hang Nguyenthuy
Tiểu học Imperia
139.68 / 150 km
|
|
72. Hương Xuân
PTLC Metropolis
132.48 / 150 km
|
|
73. Nguyễn Thị Nụ
Trung học Times City
131.76 / 150 km
|
|
74. Nguyễn Ánh Mỹ
Trung học Times City
130.85 / 150 km
|
|
75. Phạm Thị Thu Hồng
Tiểu học Harmony
128.4 / 150 km
|
|
76. Hoàng Nhung
Tiểu học Imperia
128.3 / 150 km
|
|
77. Phung Nien
PTLC Metropolis
126.69 / 150 km
|
|
78. Kim Dung Nguyen
Trung học Times City
121.77 / 150 km
|
|
79. Nguyễn Ngọc Anh
Trung học Times City
114.23 / 150 km
|
|
80. Văn Vệ Vui Vẻ
Tiểu học GreenBay
111 / 150 km
|
|
81. Huyền Thanh
Tiểu học GreenBay
107.87 / 150 km
|
|
82. Le Duyen
Mầm non Star City
107.35 / 150 km
|
|
83. NGUYỄN THU THẢO
PTLC Metropolis
103.56 / 150 km
|
|
84. Nguyễn Bích Ngọc
Tiểu học Harmony
99.81 / 150 km
|
|
85. Thành Biên
Trung học Harmony
98.07 / 150 km
|
|
86. Nguyễn Thị Hải Thắm
Trung học Imperia
97 / 150 km
|
|
87. Nguyen Vu Quan
Tiểu học Times City T35
96.04 / 150 km
|
|
88. Toc Sam
Trung học Times City
95.8 / 150 km
|
|
89. Nguyễn Thị Liên
Trung học Times City
95.42 / 150 km
|
|
90. Chu Tuyết Mai
Mầm non Times City T8-T9
93.41 / 150 km
|
|
91. Nguyễn Thị Xuân Ly
Trung học Times City
89.11 / 150 km
|
|
92. Tra My - Admin 84RACE
87.85 / 150 km
|
|
93. Hoàng Mai
Tiểu học Imperia
86.86 / 150 km
|
|
94. Nguyen Minh Trang
Mầm non Times City T1-T2
86.09 / 150 km
|
|
95. Hoàng Phương Thảo
PTLC Metropolis
84.98 / 150 km
|
|
96. Trịnh Hồng Nhung
Tiểu học Imperia
83.54 / 150 km
|
|
97. Cao Thị Việt Anh
Trung học Times City
82.71 / 150 km
|
|
98. Lê Huệ
PTLC Star City
82.17 / 150 km
|
|
99. Phạm Lê Thu Hương
Tiểu học Imperia
81.13 / 150 km
|
|
100. Dung Tien
Trung học Times City
80.15 / 150 km
|