|
1. Trần Mai Anh
403.36 / 42 km
|
|
2. Trần Thị Phương Thảo
315.8 / 42 km
|
|
3. Lê Thị Ngọc Ánh
281.23 / 42 km
|
|
4. Bích Hoa Đỗ
257.62 / 42 km
|
|
5. Trần Ngọc Thảo Nhi
239.34 / 42 km
|
|
6. Đinh Hoàng Quỳnh Anh
184.24 / 42 km
|
|
7. Nguyễn Đặng Ngọc Trâm
144.44 / 42 km
|
|
8. Dương Văn Chiến
140.76 / 42 km
|
|
9. Nguyễn Trần Na Na
121.53 / 42 km
|
|
10. Nguyễn Huong
120.79 / 42 km
|
|
11. Nguyenhanh
118.15 / 42 km
|
|
12. Lê Thị Thanh Quyền
112.5 / 42 km
|
|
13. Võ Ngọc Hân
110.41 / 42 km
|
|
14. Nguyen Hoai Nam
73.48 / 42 km
|
|
15. Trần Hải Hà
68.33 / 42 km
|
|
16. Nguyễn Công Đức
64.05 / 42 km
|
|
17. Đinh Nguyễn Như Quỳnh
50.26 / 42 km
|
|
18. Lâm Yến Bửu
50 / 42 km
|
|
19. Vy Nguyễn Hoàng
49.96 / 42 km
|
|
20. Lê Uyển Nhi
45.38 / 42 km
|
|
21. Nguyễn Thanh Trúc
44.65 / 42 km
|
|
22. Huỳnh Thái Thiên Trang
44.33 / 42 km
|
|
23. Kim Khánh Linh Lê
43.71 / 42 km
|
|
24. Trần Ngọc Phương Anh
43.62 / 42 km
|
|
25. Nguyễn Trần Thúy An
43.13 / 42 km
|
|
26. Lê huỳnh mai trinh
42.2 / 42 km
|
|
27. Phan Anh Thư
36.25 / 42 km
|
|
28. Nguyễn Tài Thảo Linh
31.84 / 42 km
|
|
29. Đàm Lương Gia An
26.63 / 42 km
|
|
30. Trúc Ly
25.54 / 42 km
|
|
31. Nguyễn Ngọc Minh Anh
22.08 / 42 km
|
|
32. Nguyen Trang Nhung
21.4 / 42 km
|
|
33. Trịnh Thị Linh
21.37 / 42 km
|
|
34. Nguyễn Thị Kim Thùy
20.11 / 42 km
|
|
35. Trương Thị Thanh Tuyền
20.01 / 42 km
|
|
36. Huỳnh Trang
16.69 / 42 km
|
|
37. Nguyễn Hồng Hải Yến
10.93 / 42 km
|
|
38. PT Thu Hồng
7.86 / 42 km
|
|
39. Lê Thị Anh Thư
7.24 / 42 km
|
|
40. Huỳnh Như Ý
6.88 / 42 km
|
|
41. Giang Trương
6.13 / 42 km
|
|
|
|
|
|
44. Nguyễn Ngọc Thùy Anh
5.13 / 42 km
|
|
45. Mi Nguyễn
4.94 / 42 km
|
|
46. Nguyễn Trúc
3.68 / 42 km
|
|
47. Nguyễn Mai
3.37 / 42 km
|
|
48. Lê Thị Minh Trang 11c2
3.13 / 42 km
|
|
|
|
50. Nghê Thuỳ Trang
2.78 / 42 km
|
|
51. Thaonguyen Nguyen
2.51 / 42 km
|
|
52. Tăng Quỳnh Như
1.74 / 42 km
|
|
53. Huỳnh Như
1.52 / 42 km
|
|
54. Tran Duyen
1.26 / 42 km
|
|
55. Trần Ngọc Thúy Minh
1.25 / 42 km
|
|
56. Châu Lâm Tú Linh
1.13 / 42 km
|
|
57. Diệu Hiền
1.04 / 42 km
|
|
58. Như Nguyễn
0.87 / 42 km
|
|
59. Trần Minh Thư
0.82 / 42 km
|
|
60. Ngân Anh Nguyễn Huỳnh
0.6 / 42 km
|
|
|
|
62. Bùi Ngọc Minh Anh
0.35 / 42 km
|
|
63. Mai Ánh Tuyết
0.31 / 42 km
|
|
64. Nguyễn Hoàng My
0.24 / 42 km
|
|
65. Nguyễn Thị Lan Anh
0.2 / 42 km
|
|
66. Huỳnh Nguyễn Anh Thư
0.2 / 42 km
|
|
67. 25. Cao Thị Hồng Oanh
0.1 / 42 km
|
|
68. Mèo's Mun's
0.09 / 42 km
|
|
|
|
70. Lê Thị Cẫm Tú
0.03 / 42 km
|
|
|
|
72. 15-Khánh Lưu
0.01 / 42 km
|
|
|
|
|
|
|
|
76. Phan Nguyễn Huệ Phương
0 / 42 km
|
|
|
|
|
|
79. Trần Hải Như Ý
0 / 42 km
|
|
80. Nguyễn Phan Tường Vy
0 / 42 km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85. Mimura Satou
0 / 42 km
|
|
|
|
|
|
88. Trương Hạ Vy
0 / 42 km
|
|
89. Nguyễn Thảo My
0 / 42 km
|
|
90. Phương Linh
0 / 42 km
|
|
91. Võ Lê Phương Linh
0 / 42 km
|
|
92. Nguyễn Thị Hương Mơ
0 / 42 km
|
|
93. Ngn T Tr Thanh
0 / 42 km
|
|
94. Thi Yen Ngoc Vo
0 / 42 km
|
|
95. Đoàn yến như
0 / 42 km
|
|
|
|
97. Đặng Ngọc Linh
0 / 42 km
|
|
98. Phạm Thị Ngọc Ánh
0 / 42 km
|
|
99. Quynh Dao N Le
0 / 42 km
|
|
100. Lê Nhật Mỹ Xuân
0 / 42 km
|