|
1. Lê Thị Hằng Quyên
330.77 / 42 km
|
|
2. Vũ Thị Huyền Diệu
330.08 / 42 km
|
|
3. Phạm Hà Thảo Ngân
313.91 / 42 km
|
|
4. Phạm Thị Thúy Vy
311.76 / 42 km
|
|
5. Phạm Nguyễn Phương Liên
308.64 / 42 km
|
|
6. Ngô Thị Yến Nhi
301.71 / 42 km
|
|
7. Bùi Lê Cẩm Ngọc Anh
298.96 / 42 km
|
|
8. Phạm Thanh Nhi
297.69 / 42 km
|
|
9. Huỳnh Diễm Quy
296.81 / 42 km
|
|
10. Phạm Thủy Tiên
295.06 / 42 km
|
|
11. Ngọc Kim
283.19 / 42 km
|
|
12. Lê Thị Ngọc Ánh
281.23 / 42 km
|
|
13. Trần Vũ Huỳnh Như
277.88 / 42 km
|
|
14. Trần Thị Bích Vi
262.85 / 42 km
|
|
15. Nguyễn Thị Thu Phương
257.52 / 42 km
|
|
16. Ngọc Anh
232.06 / 42 km
|
|
17. Phạm Thị Tú Thanh
225.32 / 42 km
|
|
18. Đinh Ngọc Thanh Lam
221.48 / 42 km
|
|
19. Ngô Thư
214.44 / 42 km
|
|
20. Trần Vũ Hương Giang
208.38 / 42 km
|
|
21. Lê Ngọc Uyển Như
206.75 / 42 km
|
|
22. Nguyễn Hằng Gia Nghi
205.12 / 42 km
|
|
23. Nguyễn Thị Ngọc Hiền
199.09 / 42 km
|
|
24. Nguyễn Thời
192.84 / 42 km
|
|
25. Trần Anh Thư
175.51 / 42 km
|
|
26. Nguyễn minh Thiện
154.94 / 42 km
|
|
27. Dương Văn Chiến
140.76 / 42 km
|
|
28. Vũ Trần Hồng Anh
139.42 / 42 km
|
|
29. Như An
136.48 / 42 km
|
|
30. Thich Nguyen
131.24 / 42 km
|
|
31. Hoàng Thị Phương Trâm
126 / 42 km
|
|
32. Hoàng Thúy Ngân
125.99 / 42 km
|
|
33. Nguyễn Thanh Huyền
121.58 / 42 km
|
|
34. Nguyễn Lê Quỳnh Như
119.17 / 42 km
|
|
35. Vũ Thị Mai
113.79 / 42 km
|
|
36. Lê Thị Thanh Quyền
112.5 / 42 km
|
|
37. Đỗ Thị Hà Trang
112.07 / 42 km
|
|
38. Nguyễn Thị Lan Anh
97 / 42 km
|
|
39. Trần Nhật Thường
94.39 / 42 km
|
|
40. Xuân Lan
93.24 / 42 km
|
|
41. Lương Thanh Kim Huệ
89.5 / 42 km
|
|
42. Nguyễn Thùy Dương
85.55 / 42 km
|
|
43. Thúy Linh
82.68 / 42 km
|
|
44. Phạm Yến Nhi
80.76 / 42 km
|
|
45. F5 Nguyễn Đình Hùng
79.64 / 42 km
|
|
46. Thuỳ Trang Nguyễn
79.07 / 42 km
|
|
47. Lê Trang
74.91 / 42 km
|
|
48. Nguyen Hoai Nam
73.48 / 42 km
|
|
49. Minh Phụng
73.28 / 42 km
|
|
50. Hung Nguyen
72.92 / 42 km
|
|
51. Hằng Nga
68.6 / 42 km
|
|
52. Trần Hải Hà
68.33 / 42 km
|
|
53. Võ Hoàng Mai
67.04 / 42 km
|
|
54. Ngo Hoai Hieu
65.92 / 42 km
|
|
55. Lê Thị Ngọc Dung
64.82 / 42 km
|
|
56. Huỳnh Mai Tuyết Ngân
63.19 / 42 km
|
|
57. Phạm Trần Tâm Trang
63.08 / 42 km
|
|
58. Thùy Trang
62.92 / 42 km
|
|
59. Tường Di
61.97 / 42 km
|
|
60. Giang Thanh
60.22 / 42 km
|
|
61. ĐINH THỊ LAN ANH
59.8 / 42 km
|
|
62. Nguyễn Thị Thúy Linh
59.38 / 42 km
|
|
63. Trần Thị Phương Dung
58.1 / 42 km
|
|
64. Nhật Nguyên
55.76 / 42 km
|
|
65. Phan Thị Ngọc Như
52.82 / 42 km
|
|
66. Phạm Hoàng Mỹ Anh
52.01 / 42 km
|
|
67. Nguyễn Đặng Quỳnh Anh
51.61 / 42 km
|
|
68. Hồ Thanh Trúc
51.08 / 42 km
|
|
69. Đinh Thị Hải Nam
49.1 / 42 km
|
|
70. Lê Hoàng Vân Trang
49.06 / 42 km
|
|
71. Nguyễn Quý Nguyệt Quế
48.35 / 42 km
|
|
72. Nguyễn Trần Như Quỳnh
47.86 / 42 km
|
|
73. Phương Thảo
47.24 / 42 km
|
|
|
|
75. Trần Hồ Như Thảo
46.91 / 42 km
|
|
76. Nguyễn Hoàng Trúc Uyên
46.51 / 42 km
|
|
77. Vũ Thị Ngọc Ánh
46.29 / 42 km
|
|
78. Nguyễn Khánh Linh
46.02 / 42 km
|
|
79. Dương Tố Ngoan
45.9 / 42 km
|
|
80. Hoàng Thị Thùy Trang
45.89 / 42 km
|
|
81. Võ Nguyễn Như Trân
45.78 / 42 km
|
|
82. Trần Mỹ Tiên
45.67 / 42 km
|
|
83. Phạm Ngọc Anh Thư
45.22 / 42 km
|
|
84. Vũ Hoàng Thảo Vân
45.11 / 42 km
|
|
85. Lan Trường
44.79 / 42 km
|
|
86. Nguyễn Dư Yến Thảo
44.56 / 42 km
|
|
87. Tạ Nguyễn Thuỳ Linh
44.45 / 42 km
|
|
88. Tạ Thảo Nhi
44.42 / 42 km
|
|
89. Ngoc Anh Tra
44.39 / 42 km
|
|
90. Trần Kiều Oanh
44.37 / 42 km
|
|
91. Phan Thị Thúy Huỳnh
44.24 / 42 km
|
|
92. Trần Lê Bạch Cúc
44.18 / 42 km
|
|
93. Nguyễn Thị Ngọc Mỹ
44.14 / 42 km
|
|
94. Lê Kiều Đoan Trang
44.03 / 42 km
|
|
95. Trần Thị Tuyết Nhung
44.02 / 42 km
|
|
96. Quý Ngô
44.01 / 42 km
|
|
97. Nguyễn Ngọc Mai Linh
43.95 / 42 km
|
|
98. Phương Linh
43.92 / 42 km
|
|
99. Nguyễn Thư
43.54 / 42 km
|
|
100. Nguyễn Thanh Thảo
43.48 / 42 km
|