|
1. Luong Ngoc Long
UPLON 01
394.03 / 220 km
|
|
2. Nam Best
UPLON 06
323.43 / 33 km
|
|
3. Mr C
UPLON 07
311.45 / 220 km
|
|
4. Hoàng Xuân Vân Anh
UPLON 06
307.83 / 33 km
|
|
5. Trần Duy Tùng
UPLON 07
287.23 / 66 km
|
|
6. Khuất Thành Tâm
UPLON 01
287.11 / 110 km
|
|
7. Nguyễn Thu Trà
UPLON 05
279.28 / 110 km
|
|
8. Bong Hong
UPLON 05
255.94 / 110 km
|
|
9. Hoang Xuan Thang
UPLON 05
247.87 / 110 km
|
|
10. Hai PT
UPLON 05
247.68 / 154 km
|
|
11. Nguyễn Quang Huy
UPLON 05
233.86 / 110 km
|
|
12. Khánh Huyền
UPLON 01
220.09 / 154 km
|
|
13. Brian Pham
UPLON 02
218.79 / 154 km
|
|
14. Trần Mạnh Hùng
UPLON 07
207.68 / 66 km
|
|
15. Duyên Ngô
UPLON 03
198.85 / 220 km
|
|
16. THANH NGUYỄN
UPLON 04
197.59 / 110 km
|
|
17. Tuyetminhdo
UPLON 06
196.57 / 110 km
|
|
18. Trần Quang Hải
UPLON 07
192.25 / 110 km
|
|
19. Duong Nguyen
UPLON 05
185.02 / 154 km
|
|
20. Hoang Nguyen
UPLON 03
175.35 / 154 km
|
|
21. Ha Nguyen Xuan
UPLON 01
164.18 / 154 km
|
|
22. Dang Xuan Canh
UPLON 02
151.12 / 66 km
|
|
23. Lương Chương
UPLON 10
150.8 / 220 km
|
|
24. Quang An
UPLON 06
142.38 / 110 km
|
|
25. Phạm Kỳ Nhân
UPLON 03
140.32 / 110 km
|
|
26. Mai Miêu
UPLON 06
135.42 / 66 km
|
|
27. Yi Pham
UPLON 05
133.61 / 110 km
|
|
28. Le Bao Long
UPLON 14
130.31 / 220 km
|
|
29. Nam Tran Hoai
UPLON 10
127.12 / 66 km
|
|
30. Nguyen Viet Dung
UPLON 07
126.63 / 220 km
|
|
31. Trần Minh
UPLON 03
126.07 / 66 km
|
|
32. VA DI TO
UPLON 10
123.3 / 110 km
|
|
33. Kun Gai
UPLON 01
123.24 / 66 km
|
|
34. Hamien Bui
UPLON 02
119.72 / 66 km
|
|
35. Vu Thu Phuong
UPLON 01
114.54 / 110 km
|
|
36. Phan Văn Tuấn
UPLON 05
114.4 / 110 km
|
|
37. Hiền Phương
UPLON 10
112.28 / 110 km
|
|
38. Nguyễn Thanh Phương
104.35 / 110 km
|
|
39. Truong Chi
UPLON 02
103.14 / 66 km
|
|
40. Hai Hung
99.77 / 110 km
|
|
41. Phan TraTra
UPLON 10
98.68 / 66 km
|
|
|
|
43. Mointain Tiger
UPLON 06
96.94 / 33 km
|
|
44. Huan Cao
UPLON 09
95.8 / 66 km
|
|
45. Bùi Hưng
95.76 / 33 km
|
|
46. The Anh Tran
UPLON 10
95.54 / 110 km
|
|
47. Trần Tiến Đạt
UPLON 10
94.93 / 220 km
|
|
48. Sarva Mangalam
UPLON 05
93.86 / 66 km
|
|
49. Nguyễn Văn Huyện
UPLON 03
91.48 / 110 km
|
|
|
|
51. XN VU
UPLON 03
82.41 / 66 km
|
|
52. Nguyễn Tân Tiến
UPLON 08
80.7 / 110 km
|
|
53. Lùn
UPLON 06
78.32 / 66 km
|
|
54. Hoang Cuong
UPLON 07
77.6 / 110 km
|
|
55. hieund83
UPLON 01
77.5 / 33 km
|
|
56. Thanh Sơn
UPLON 02
76.12 / 110 km
|
|
57. Hien Hoang
UPLON 03
74.39 / 33 km
|
|
58. Voi Coi
UPLON 05
72.75 / 66 km
|
|
59. Phúc Vinh
UPLON 10
67.79 / 220 km
|
|
60. Ba Duy
UPLON 03
67.2 / 110 km
|
|
61. Dũng
UPLON 11
66.66 / 110 km
|
|
62. Bui Le Khoa
UPLON 11
64.4 / 110 km
|
|
63. Nguyễn Đức Nam
UPLON 06
62.1 / 33 km
|
|
64. Khanh Tran Viet
UPLON 07
58.47 / 110 km
|
|
65. Kong Trinh
UPLON 09
57.41 / 110 km
|
|
66. Thai Nguyen
UPLON 02
55.5 / 33 km
|
|
67. Nguyễn Dũng
UPLON 01
49.82 / 110 km
|
|
68. Dang Vedette
UPLON 10
48.64 / 110 km
|
|
69. Vũ Đức Ngọc
UPLON 15
47.7 / 66 km
|
|
70. Nguyễn Duy Khiêm
UPLON 02
43.86 / 33 km
|
|
71. France Phạm
UPLON 14
43.26 / 110 km
|
|
72. Nguyễn Lương Ninh
42.3 / 33 km
|
|
73. Đỗ Đức Trung
UPLON 02
41.92 / 33 km
|
|
74. Su Shi
UPLON 03
41.53 / 110 km
|
|
75. Cù Đời
UPLON 14
40.46 / 33 km
|
|
76. Vũ Huyên
UPLON 03
38.97 / 66 km
|
|
77. HONG QUANG
UPLON 07
36.93 / 66 km
|
|
78. Nguyễn Hải Đăng
33.27 / 110 km
|
|
79. Cuong Bruce Duong
UPLON 01
31.58 / 33 km
|
|
80. Đoàn Thức
UPLON 14
28.13 / 110 km
|
|
81. Phú Thi
26.06 / 33 km
|
|
82. Minh Huế
24.28 / 33 km
|
|
83. Long Phan
UPLON 06
22.3 / 110 km
|
|
84. Nguyễn Hoàng Hà
20.32 / 110 km
|
|
85. Ốc Núi
UPLON 02
19.98 / 110 km
|
|
86. June Nguyen
UPLON 02
19.22 / 33 km
|
|
87. Huyền Lương
UPLON 10
13.96 / 110 km
|
|
88. Kiên Chuối
11 / 33 km
|
|
|
|
90. Nguyen Tuan
8.21 / 110 km
|
|
91. Vương Đắc Kiên
UPLON 01
7.56 / 110 km
|
|
92. Nguyễn Hòa Khánh
UPLON 06
6.91 / 33 km
|
|
93. Duyy Neil
UPLON 11
5.02 / 66 km
|
|
94. Linh Fish
UPLON 07
5 / 110 km
|
|
95. Trần Quang Tuấn
UPLON 04
4.76 / 33 km
|
|
96. MrLee Le Anh
0 / 220 km
|
|
97. Nguyễn Đăng Tùng
0 / 33 km
|
|
|
|
99. Dương Hạnh
0 / 110 km
|
|
|