|
1. Hưng Xoẳn
629.61 / 300 km
|
|
2. Vũ Hữu Lịch
437.98 / 300 km
|
|
3. Huỳnh Quốc Hoà
396.73 / 300 km
|
|
4. Minh An
369.79 / 300 km
|
|
5. Nguyễn Hoàng Anh
354.84 / 300 km
|
|
6. Hồ Văn Thắng
352.74 / 300 km
|
|
7. Nguyễn Bá Quyết
350.62 / 300 km
|
|
8. Ngô VNP
350.01 / 300 km
|
|
9. Dương Đình Sơn VNPT SLa
337.4 / 300 km
|
|
10. Ngọc Lê Minh
334.47 / 300 km
|
|
11. Đỗ Thơm
330.56 / 300 km
|
|
12. Hùng Sanu
323.07 / 250 km
|
|
13. Dinh Son
315.79 / 200 km
|
|
14. Nguyễn Văn Thức
310.95 / 200 km
|
|
15. The Huy Strongly
308.48 / 300 km
|
|
16. Nguyên Lý
301.11 / 250 km
|
|
17. Trần Đình Tú
279.8 / 200 km
|
|
18. Dương Hữu Vững
274.77 / 200 km
|
|
19. Phan Tham
269.92 / 200 km
|
|
20. Hứa Lập
262.64 / 250 km
|
|
21. Le Duy Ky
254.81 / 200 km
|
|
22. Tuấn England
253.79 / 200 km
|
|
23. Trần Đông Hưng
249.88 / 300 km
|
|
|
|
25. Giang Bùi Văn
209.66 / 200 km
|
|
26. Đoàn Cảnh Nghị
204 / 200 km
|
|
27. Văn Trần
203.8 / 150 km
|
|
28. Hà Thái
202.67 / 200 km
|
|
29. Nguyễn Quý Dương
200.86 / 200 km
|
|
30. Hà Trường giang
192.68 / 100 km
|
|
31. Thuy Bich
179.59 / 100 km
|
|
32. Nguyễn Tấn Hiển
168.79 / 300 km
|
|
33. Tạ Bắc Sơn
163.07 / 200 km
|
|
34. Be Nhat Vu
161.77 / 100 km
|
|
35. Vũ Đức Hiệu
152.82 / 150 km
|
|
36. Ma văn biểu
151.92 / 100 km
|
|
37. Hoàng Trường Giang
151.87 / 150 km
|
|
38. Khoa Nguyen
146.17 / 100 km
|
|
39. Trần Bình Minh
137.56 / 200 km
|
|
40. Nguyen Thanh Trung
121.71 / 100 km
|
|
41. Triệu Hiệp
118.2 / 100 km
|
|
42. Nguyễn Tiến Nam
114.95 / 100 km
|
|
43. Vien Dinh
104.24 / 100 km
|
|
44. Đoàn Thị Hồng Nhung
103.71 / 100 km
|
|
45. Phạm Minh Tuấn
102.75 / 100 km
|
|
46. Lê Thành
101.19 / 100 km
|
|
47. Trần Hữu Nam
100.95 / 100 km
|
|
48. Nguyễn Quốc An
81.03 / 100 km
|
|
49. Văn Vũ Lê
64.42 / 200 km
|
|
50. Nông Bế Chinh
39.78 / 100 km
|
|
51. Nguyễn Văn Dũng
38.11 / 200 km
|
|
52. Cương Nông Đình
37.96 / 100 km
|
|
53. Pharma Thanh
0 / 200 km
|
|
54. Bế thị bảy
0 / 100 km
|
|
|
|
56. Truong Anh Hoang
0 / 150 km
|