|
1. Khuê Kiên Cường
HN08
479.9 / 155 km
|
|
2. Nguyễn Hồng Quyết
HN08
459.48 / 93 km
|
|
3. Chí Đúc Kết
SG01
240.65 / 155 km
|
|
4. Lê Tuấn
HN07
203.12 / 155 km
|
|
5. Dương Cam Kết
MN02
201.58 / 155 km
|
|
6. Hai To Duc
HN02
189.94 / 124 km
|
|
7. Kim Toan Le
HN06
185.2 / 93 km
|
|
8. Bảo Kỷ Luật
HN02
178.79 / 93 km
|
|
9. Ngoc Anh Hoang
HN08
167.77 / 31 km
|
|
10. Đào Đăng Trường
HN04
166.89 / 124 km
|
|
11. Thu Huyền
HN07
165.53 / 155 km
|
|
12. Linh Phan
HN04
164.94 / 93 km
|
|
13. Đăng Chiến
HN04
161.57 / 155 km
|
|
14. Lê Duy Linh
HN09
159.69 / 155 km
|
|
15. Đình Nam tinh tấn
HN08
156.79 / 93 km
|
|
16. Nguyen Brian
HN06
156.19 / 155 km
|
|
17. Nguyễn Hồng Châu
SG01
155.72 / 155 km
|
|
18. Trần Minh Ngọc
HN09
138.45 / 155 km
|
|
19. Huy Pham
MB01
138.15 / 93 km
|
|
20. Huệ kiên trì
HN08
137.37 / 93 km
|
|
21. Cao Thái Toàn
HN05
135.21 / 124 km
|
|
22. Vu Minh Tan
HN06
127.61 / 93 km
|
|
23. Thịnh Phan
SG02
125.58 / 124 km
|
|
24. Ha Thi Cam Van
HN07
124.88 / 155 km
|
|
25. Lê Văn Huy
HN06
124.64 / 124 km
|
|
26. Thanh Quan Sát
HN09
124.46 / 124 km
|
|
27. Phạm Thanh Hải
SG01
124.27 / 124 km
|
|
28. Nguyễn Hồng Trang
HN07
124.18 / 124 km
|
|
29. Nguyễn Hữu nh Vũ
SG08
124.12 / 124 km
|
|
30. June Nguyen
HN04
122.69 / 93 km
|
|
31. Trần Thị Thu Hương
BAN TỔ CHỨC & BKE
111.1 / 31 km
|
|
32. Quỳnh Diễn Đạt
SG01
110.94 / 93 km
|
|
33. Nguyễn Huệ My
SG01
102.81 / 93 km
|
|
34. Hoàng Minh An
SG03
101.29 / 93 km
|
|
35. Phạm Nhật Cảnh
SG01
101.21 / 93 km
|
|
36. Lâm Hiếu
SG01
100.26 / 93 km
|
|
37. Minh Đều Đặn
HN04
98.38 / 62 km
|
|
38. Nguyễn Khôi
SG01
93.26 / 93 km
|
|
39. Lê Minh Hà
HN05
93.2 / 93 km
|
|
40. Minh Nguyễn
HN02
90.52 / 62 km
|
|
41. Phạm Thị Ngọc Diễm
SG01
84.7 / 62 km
|
|
42. Hang Nguyen
HN05
84.2 / 62 km
|
|
43. Đào Huyền
HN04
76.75 / 62 km
|
|
44. Mai Anh Tran
HN09
75.67 / 31 km
|
|
45. Tuấn Quán Tâm
HN02
71.52 / 62 km
|
|
46. Nguyễn Thao
HN08
71.34 / 62 km
|
|
47. Nguyen Thanh Long
HN05
69.65 / 62 km
|
|
48. Thảo VinaStraws
HN05
68.92 / 62 km
|
|
49. Minh Hoang Nguyen
HN02
67.3 / 62 km
|
|
50. Nguyễn Thu THuỷ
HN06
66.08 / 62 km
|
|
51. Nguyen Quoc Trung
SG01
63.26 / 62 km
|
|
52. Cindy Vo
SG07
62.91 / 62 km
|
|
53. Minh Định
SG07
62.82 / 62 km
|
|
54. Nguyễn Thị Doan
HN04
62.77 / 62 km
|
|
55. Son Tinh Tuệ
MT02
62.61 / 62 km
|
|
56. Thuý Nga
HN07
62.49 / 62 km
|
|
57. nguyễn thế anh
HN06
62.02 / 62 km
|
|
58. Đại Hùng
HN08
55.87 / 31 km
|
|
59. Phạm Minh Chính
HN06
55.73 / 31 km
|
|
60. Nhung Vu
HN05
50.51 / 62 km
|
|
61. Hoang Tuan Anh
HN09
39.57 / 31 km
|
|
62. Hải Yến Nguyễn
HN02
37.59 / 31 km
|
|
63. Trần Văn Đạt
HN06
36.27 / 31 km
|
|
64. Giang Rèn Luyện
HN08
35.69 / 62 km
|
|
65. Kira Tran
HN09
32.68 / 31 km
|
|
66. Lê Xuân
HN08
31.61 / 31 km
|
|
67. Hoang Nguyen Nhat Nam
HN02
31.45 / 31 km
|
|
68. Phạm Thị Thu Hoài
SG01
31.44 / 31 km
|
|
69. Mai Thi Mien
MN02
31.34 / 31 km
|
|
70. Minh Thư
SG01
31.2 / 31 km
|
|
71. Truong Huong Lan
HN05
27.16 / 62 km
|
|
72. Nguyễn Văn Minh Trường
MT02
20.72 / 93 km
|
|
73. Tư Tu
HN08
19.95 / 31 km
|
|
74. Trần Đình Nhân
MT02
11.5 / 155 km
|
|
75. An Nhiên
HN09
10.52 / 31 km
|
|
76. Hoàng Anh Bùi
HN06
3.1 / 31 km
|
|
77. Trần Minh Hiếu
0 / 31 km
|