1. Trần Ngọc Nam
Quản trị
322%
2260.17 / 700 km
2. Ha Nguyen
Ban MS&QLTS
293%
2052.91 / 700 km
3. Le Lan Huong
Kế hoạch
239%
1677.78 / 700 km
4. Hoàng Thị Hằng
Tài chính kế toán
225%
1579.65 / 700 km
5. Thạch Thảo
Quản lý ngân quỹ
200%
1403.05 / 700 km
6. Nguyen Dat
BLĐ, thư ký và bạn đồng hành
192%
1347.72 / 700 km
7. Hang Nguyen
Quản trị
167%
1173.12 / 700 km
8. Vũ Đức Minh
VCBC
161%
1127.18 / 700 km
9. Quang Minh
Ban MS&QLTS
152%
1064.35 / 700 km
10. Dang Ngoclan
VCBC
145%
1020.75 / 700 km
11. Tâm Đặng Thanh
VCBC
140%
983.71 / 700 km
12. Chính Ngô
VCBC
139%
977.69 / 700 km
13. Dung Le
VCBC
125%
876 / 700 km
14. Nguyễn Phươngg
Quản lý ngân quỹ
120%
842.18 / 700 km
15. Cường Trần
 
118%
832.59 / 700 km
16. Tuan MR
ALM
115%
810.62 / 700 km
17. vu nguyen
Quản lý ngân quỹ
115%
808.42 / 700 km
18. THANH VAN
Trung tâm dịch vụ khách hàng
111%
783.24 / 700 km
19. Le Quoc Viet
ALM
111%
780.54 / 700 km
20. Trần Thuỳ Linh
VCBC
107%
753.77 / 700 km
21. Dinh Quang
Kế hoạch
106%
748.42 / 700 km
22. Ngoc Lien
ALM
106%
745.31 / 700 km
23. Xuan Thanh Mai
Quản lý ngân quỹ
106%
743.26 / 700 km
24. Hảo Nguyễn
Quản trị
103%
724.57 / 700 km
25. Văn Biền
Quản trị
103%
724.3 / 700 km
26. Trang Paris
Quản lý ngân quỹ
103%
721.64 / 700 km
27. Tran Thu Thao
ALM
102%
719.72 / 700 km
28. Viet Nga
Quản trị
102%
714.74 / 700 km
29. Minh An
 
101%
713.31 / 700 km
30. Vũ Thanh Tùng
BLĐ, thư ký và bạn đồng hành
101%
708.49 / 700 km
31. Ha Tran
ALM
101%
707.31 / 700 km
32. Huy Hung
Quản trị
100%
704.79 / 700 km
33. Nguyễn Tú Anh
Ban MS&QLTS
100%
700.65 / 700 km
34. Ngoc Nguyen
ALM
100%
700.26 / 700 km
35. Lan Do
Trung tâm dịch vụ khách hàng
97%
684.54 / 700 km
36. Binh Le Thanh
Quản trị
96%
675.34 / 700 km
37. Duong do quynh
Quản lý ngân quỹ
92%
645.06 / 700 km
38. Nhat Tran
ALM
89%
629.93 / 700 km
39. Trong Oanh Do
VCBC
88%
618.47 / 700 km
40. Hoàng thị hồng hạnh
VCBC
85%
601.43 / 700 km
41. Nguyễn Quốc Hoà
BLĐ, thư ký và bạn đồng hành
85%
597.66 / 700 km
42. Le Thi Huyen Dieu
Chính sách tài chính kế toán
83%
587.61 / 700 km
43. Liên Bui
VCBC
82%
576.5 / 700 km
44. Nguyễn Văn Chung
Quản trị
82%
574.12 / 700 km
45. Trần Sỹ Mạnh
Kế hoạch
81%
569.11 / 700 km
46. Hoàng Chiến Nguyễn
VCBC
81%
568.64 / 700 km
47. Đỗ Minh Chi
Trung tâm dịch vụ khách hàng
81%
567.29 / 700 km
48. Quyên Hoàng
VCBC
79%
558.95 / 700 km
49. Mai Dang
Quản trị
79%
558.91 / 700 km
50. Luu Hai Yen
Chính sách tài chính kế toán
79%
558.61 / 700 km
51. Duc Truong Vu
VCBC
79%
557.86 / 700 km
52. Duong Le Thanh Duong
VCBC
79%
555.28 / 700 km
53. Linh Mỳ Tôm
Chính sách tài chính kế toán
77%
539.69 / 700 km
54. Phương Ngô Việt
VCBC
76%
537.02 / 700 km
55. Ngô Thanh Hoa
Chính sách tài chính kế toán
76%
532.48 / 700 km
56. Dao Song Mai
VCBC
75%
525.49 / 700 km
57. Dinh Buithi
Trung tâm dịch vụ khách hàng
74%
518.07 / 700 km
58. Trịnh Thủy
Chính sách tài chính kế toán
71%
500.14 / 700 km
59. Dinh Van Dung
VCBC
71%
498.87 / 700 km
60. Hằng Phạm
Trung tâm dịch vụ khách hàng
67%
472.52 / 700 km
61. Nguyễn Thị Thuý
VCBC
66%
468.71 / 700 km
62. Le Hoang Tung
BLĐ, thư ký và bạn đồng hành
66%
467.45 / 700 km
63. Ánh Tôm
Quản trị
66%
463.51 / 700 km
64. Trung Min
VCBC
65%
460.21 / 700 km
65. Lê Thu Hà
VCBC
65%
458.28 / 700 km
66. Nguyễn Thị Kim Thoa
Chính sách tài chính kế toán
64%
451.91 / 700 km
67. Tran Hao Hao
Ban MS&QLTS
64%
450.46 / 700 km
68. Giang Ha
Quản trị
63%
446.03 / 700 km
69. Ngoc Dinh Thi
Quản trị
63%
444.74 / 700 km
70. Le Tien Dung
VCBC
61%
433.41 / 700 km
71. Nguyễn Hải Yến Chi
Chính sách tài chính kế toán
61%
430.78 / 700 km
72. Hải Sản Như Ý
VCBC
60%
423.81 / 700 km
73. MaiLan Nguyen
Trung tâm dịch vụ khách hàng
60%
423.37 / 700 km
74. Hue Nguyen Thi
VCBC
59%
415.04 / 700 km
75. Vương Tiến Thanh
VCBC
58%
412.94 / 700 km
76. Giang Nguyen
Trung tâm dịch vụ khách hàng
58%
411.8 / 700 km
77. Đức Việt
ALM
58%
408.56 / 700 km
78. Uoc Nguyen
VCBC
58%
406.22 / 700 km
79. Trang Nguyen
Trung tâm dịch vụ khách hàng
57%
404.02 / 700 km
80. Cao Hà Nguyên
Chính sách tài chính kế toán
57%
402.8 / 700 km
81. Haihon
Quản trị
56%
397.14 / 700 km
82. Nguyễn Ánh Ngọc
VCBC
56%
393.11 / 700 km
83. Nguyen Vu Hai
BLĐ, thư ký và bạn đồng hành
56%
392.5 / 700 km
84. Thuy Pham
Quản trị
55%
389.96 / 700 km
85. Chiaki Kim
Trung tâm dịch vụ khách hàng
54%
379.12 / 700 km
86. Nguyen bich ngoc
Chính sách tài chính kế toán
53%
377.82 / 700 km
87. Vũ Thị Hà Trâm
Kế hoạch
53%
377.77 / 700 km
88. Phạm Thùy Dương
Trung tâm dịch vụ khách hàng
53%
375.45 / 700 km
89. Linh Phan
Ban MS&QLTS
52%
367.9 / 700 km
90. Lê bá bắc
VCBC
51%
362.62 / 700 km
91. Bùi Nguyệt
VCBC
51%
359.41 / 700 km
92. Tran van Tu
Quản lý ngân quỹ
49%
349.29 / 700 km
93. Dzung Ngoc Do
Tài chính kế toán
49%
348.07 / 700 km
94. Amee Nguyen
VCBC
49%
346.38 / 700 km
95. Ngan Thu Nguyen
VCBC
49%
345.94 / 700 km
96. Phạm Lực
Quản trị
49%
343.2 / 700 km
97. Mo Thi Nguyen
VCBC
48%
342.91 / 700 km
98. Hiếu Nguyễn Mạnh
Tài chính kế toán
48%
342.22 / 700 km
99. tu nguyen anh
VCBC
48%
340.96 / 700 km
100. Đàm Tuấn Anh
VCBC
48%
340.44 / 700 km