|
1. Trần Ngọc Nam
Quản trị
2260.17 / 700 km
|
|
2. Ha Nguyen
Ban MS&QLTS
2052.91 / 700 km
|
|
3. Le Lan Huong
Kế hoạch
1677.78 / 700 km
|
|
4. Hoàng Thị Hằng
Tài chính kế toán
1579.65 / 700 km
|
|
5. Thạch Thảo
Quản lý ngân quỹ
1403.05 / 700 km
|
|
6. Nguyen Dat
BLĐ, thư ký và bạn đồng hành
1347.72 / 700 km
|
|
7. Hang Nguyen
Quản trị
1173.12 / 700 km
|
|
8. Vũ Đức Minh
VCBC
1127.18 / 700 km
|
|
9. Quang Minh
Ban MS&QLTS
1064.35 / 700 km
|
|
10. Dang Ngoclan
VCBC
1020.75 / 700 km
|
|
11. Tâm Đặng Thanh
VCBC
983.71 / 700 km
|
|
12. Chính Ngô
VCBC
977.69 / 700 km
|
|
13. Dung Le
VCBC
876 / 700 km
|
|
14. Nguyễn Phươngg
Quản lý ngân quỹ
842.18 / 700 km
|
|
15. Cường Trần
832.59 / 700 km
|
|
16. Tuan MR
ALM
810.62 / 700 km
|
|
17. vu nguyen
Quản lý ngân quỹ
808.42 / 700 km
|
|
18. THANH VAN
Trung tâm dịch vụ khách hàng
783.24 / 700 km
|
|
19. Le Quoc Viet
ALM
780.54 / 700 km
|
|
20. Trần Thuỳ Linh
VCBC
753.77 / 700 km
|
|
21. Dinh Quang
Kế hoạch
748.42 / 700 km
|
|
22. Ngoc Lien
ALM
745.31 / 700 km
|
|
23. Xuan Thanh Mai
Quản lý ngân quỹ
743.26 / 700 km
|
|
24. Hảo Nguyễn
Quản trị
724.57 / 700 km
|
|
25. Văn Biền
Quản trị
724.3 / 700 km
|
|
26. Trang Paris
Quản lý ngân quỹ
721.64 / 700 km
|
|
27. Tran Thu Thao
ALM
719.72 / 700 km
|
|
28. Viet Nga
Quản trị
714.74 / 700 km
|
|
29. Minh An
713.31 / 700 km
|
|
30. Vũ Thanh Tùng
BLĐ, thư ký và bạn đồng hành
708.49 / 700 km
|
|
31. Ha Tran
ALM
707.31 / 700 km
|
|
32. Huy Hung
Quản trị
704.79 / 700 km
|
|
33. Nguyễn Tú Anh
Ban MS&QLTS
700.65 / 700 km
|
|
34. Ngoc Nguyen
ALM
700.26 / 700 km
|
|
35. Lan Do
Trung tâm dịch vụ khách hàng
684.54 / 700 km
|
|
36. Binh Le Thanh
Quản trị
675.34 / 700 km
|
|
37. Duong do quynh
Quản lý ngân quỹ
645.06 / 700 km
|
|
38. Nhat Tran
ALM
629.93 / 700 km
|
|
39. Trong Oanh Do
VCBC
618.47 / 700 km
|
|
40. Hoàng thị hồng hạnh
VCBC
601.43 / 700 km
|
|
41. Nguyễn Quốc Hoà
BLĐ, thư ký và bạn đồng hành
597.66 / 700 km
|
|
42. Le Thi Huyen Dieu
Chính sách tài chính kế toán
587.61 / 700 km
|
|
43. Liên Bui
VCBC
576.5 / 700 km
|
|
44. Nguyễn Văn Chung
Quản trị
574.12 / 700 km
|
|
45. Trần Sỹ Mạnh
Kế hoạch
569.11 / 700 km
|
|
46. Hoàng Chiến Nguyễn
VCBC
568.64 / 700 km
|
|
47. Đỗ Minh Chi
Trung tâm dịch vụ khách hàng
567.29 / 700 km
|
|
48. Quyên Hoàng
VCBC
558.95 / 700 km
|
|
49. Mai Dang
Quản trị
558.91 / 700 km
|
|
50. Luu Hai Yen
Chính sách tài chính kế toán
558.61 / 700 km
|
|
51. Duc Truong Vu
VCBC
557.86 / 700 km
|
|
52. Duong Le Thanh Duong
VCBC
555.28 / 700 km
|
|
53. Linh Mỳ Tôm
Chính sách tài chính kế toán
539.69 / 700 km
|
|
54. Phương Ngô Việt
VCBC
537.02 / 700 km
|
|
55. Ngô Thanh Hoa
Chính sách tài chính kế toán
532.48 / 700 km
|
|
56. Dao Song Mai
VCBC
525.49 / 700 km
|
|
57. Dinh Buithi
Trung tâm dịch vụ khách hàng
518.07 / 700 km
|
|
58. Trịnh Thủy
Chính sách tài chính kế toán
500.14 / 700 km
|
|
59. Dinh Van Dung
VCBC
498.87 / 700 km
|
|
60. Hằng Phạm
Trung tâm dịch vụ khách hàng
472.52 / 700 km
|
|
61. Nguyễn Thị Thuý
VCBC
468.71 / 700 km
|
|
62. Le Hoang Tung
BLĐ, thư ký và bạn đồng hành
467.45 / 700 km
|
|
63. Ánh Tôm
Quản trị
463.51 / 700 km
|
|
64. Trung Min
VCBC
460.21 / 700 km
|
|
65. Lê Thu Hà
VCBC
458.28 / 700 km
|
|
66. Nguyễn Thị Kim Thoa
Chính sách tài chính kế toán
451.91 / 700 km
|
|
67. Tran Hao Hao
Ban MS&QLTS
450.46 / 700 km
|
|
68. Giang Ha
Quản trị
446.03 / 700 km
|
|
69. Ngoc Dinh Thi
Quản trị
444.74 / 700 km
|
|
70. Le Tien Dung
VCBC
433.41 / 700 km
|
|
71. Nguyễn Hải Yến Chi
Chính sách tài chính kế toán
430.78 / 700 km
|
|
72. Hải Sản Như Ý
VCBC
423.81 / 700 km
|
|
73. MaiLan Nguyen
Trung tâm dịch vụ khách hàng
423.37 / 700 km
|
|
74. Hue Nguyen Thi
VCBC
415.04 / 700 km
|
|
75. Vương Tiến Thanh
VCBC
412.94 / 700 km
|
|
76. Giang Nguyen
Trung tâm dịch vụ khách hàng
411.8 / 700 km
|
|
77. Đức Việt
ALM
408.56 / 700 km
|
|
78. Uoc Nguyen
VCBC
406.22 / 700 km
|
|
79. Trang Nguyen
Trung tâm dịch vụ khách hàng
404.02 / 700 km
|
|
80. Cao Hà Nguyên
Chính sách tài chính kế toán
402.8 / 700 km
|
|
81. Haihon
Quản trị
397.14 / 700 km
|
|
82. Nguyễn Ánh Ngọc
VCBC
393.11 / 700 km
|
|
83. Nguyen Vu Hai
BLĐ, thư ký và bạn đồng hành
392.5 / 700 km
|
|
84. Thuy Pham
Quản trị
389.96 / 700 km
|
|
85. Chiaki Kim
Trung tâm dịch vụ khách hàng
379.12 / 700 km
|
|
86. Nguyen bich ngoc
Chính sách tài chính kế toán
377.82 / 700 km
|
|
87. Vũ Thị Hà Trâm
Kế hoạch
377.77 / 700 km
|
|
88. Phạm Thùy Dương
Trung tâm dịch vụ khách hàng
375.45 / 700 km
|
|
89. Linh Phan
Ban MS&QLTS
367.9 / 700 km
|
|
90. Lê bá bắc
VCBC
362.62 / 700 km
|
|
91. Bùi Nguyệt
VCBC
359.41 / 700 km
|
|
92. Tran van Tu
Quản lý ngân quỹ
349.29 / 700 km
|
|
93. Dzung Ngoc Do
Tài chính kế toán
348.07 / 700 km
|
|
94. Amee Nguyen
VCBC
346.38 / 700 km
|
|
95. Ngan Thu Nguyen
VCBC
345.94 / 700 km
|
|
96. Phạm Lực
Quản trị
343.2 / 700 km
|
|
97. Mo Thi Nguyen
VCBC
342.91 / 700 km
|
|
98. Hiếu Nguyễn Mạnh
Tài chính kế toán
342.22 / 700 km
|
|
99. tu nguyen anh
VCBC
340.96 / 700 km
|
|
100. Đàm Tuấn Anh
VCBC
340.44 / 700 km
|