|
1. Bac
Khối 2
136.94 / 21 km
|
|
2. Hai Tran
Khối 2
129.92 / 50 km
|
|
3. Vũ Minh Tuấn
Khối 3
104.52 / 50 km
|
|
4. Trác Văn Kỳ
Khối 2
96.82 / 50 km
|
|
5. Son Nguyen
Khối 1
62.48 / 50 km
|
|
6. phamvandinh
Khối 3
62.02 / 50 km
|
|
7. Tan Hai Dang
Khối 4
61.5 / 50 km
|
|
8. Nguyen Kcko
Khối 2
50.38 / 50 km
|
|
9. Phạm Xuân Trường
Khối 1
47.03 / 30 km
|
|
10. Trần long
Khối 2
44.19 / 10 km
|
|
11. Ducna17
41.64 / 10 km
|
|
12. Trongbx
Khối Cơ quan
40.93 / 10 km
|
|
13. Lục Đình Đông
Khối 2
38.66 / 30 km
|
|
14. Bắc Phan Đình
Khối 2
37.77 / 10 km
|
|
15. Cuongdv26
Khối 3
34.72 / 10 km
|
|
16. Nhat Minh
Khối 4
34.42 / 50 km
|
|
17. Hang Le
Khối 2
33.25 / 21 km
|
|
18. Do Phuong
Khối 1
32.67 / 21 km
|
|
19. Tran Quang Duc
Khối 1
31.08 / 10 km
|
|
20. Vuong Dat
30.46 / 10 km
|
|
21. Nguyễn Tùng
29.8 / 10 km
|
|
22. Truong Nguyen
Khối 2
29.66 / 21 km
|
|
23. Phan Hữu Chính
Khối 2
27.89 / 10 km
|
|
24. doanh tran
Khối Cơ quan
25.33 / 50 km
|
|
25. Cuong Pham
Khối Cơ quan
23.86 / 21 km
|
|
26. Châm Dương
21.38 / 30 km
|
|
27. Đỗ Mạnh Hiển
Khối Cơ quan
20.93 / 10 km
|
|
28. Đinh Xuân Bằng
20.5 / 10 km
|
|
29. Ngô Phương Thảo
Khối 2
20.19 / 21 km
|
|
30. NHÂN MTA
Khối 3
19.08 / 10 km
|
|
31. Duc Manh Nguyen
Khối 4
18.42 / 21 km
|
|
32. phong mạc
Khối 2
17.5 / 21 km
|
|
33. Phạm Tất Đạt
Khối 3
17.28 / 10 km
|
|
34. hvd098
Khối Cơ quan
16.4 / 10 km
|
|
35. khangnguyen
15.15 / 10 km
|
|
36. Cao Quân
Khối 1
14.04 / 30 km
|
|
37. Lê Đình Hưng
12.12 / 50 km
|
|
38. Hiệp Sỹ Bán Áo
Khối Cơ quan
10.55 / 21 km
|
|
39. Snowred Dieu
Khối 2
10.42 / 10 km
|
|
40. Nguyễn Quốc Huy
Khối 2
10.36 / 50 km
|
|
41. Khang Nguyen
Khối 4
9.76 / 50 km
|
|
42. Lot Kaka
Khối 2
9.63 / 21 km
|
|
43. Nguyễn Doãn Hùng
Khối 3
9.04 / 50 km
|
|
44. Luong Nguyen
Khối 2
8.3 / 10 km
|
|
45. Nguyễn Công Thuần
Khối 2
7.71 / 10 km
|
|
46. Thịnh Hà Quốc
7.19 / 10 km
|
|
47. Liên Vũ Thị Ánh
Khối Cơ quan
6.66 / 10 km
|
|
48. Hiệp Sỹ Bóng Râm
Khối Cơ quan
6.29 / 10 km
|
|
49. Bich Hong
Khối Cơ quan
5.77 / 10 km
|
|
50. Biên Hoàng
5.42 / 10 km
|
|
51. Nguyen Huu Thuan
5.38 / 10 km
|
|
52. Trần Tuấn Anh
Khối 1
3.73 / 10 km
|
|
53. Trinh Xuan Thao
Khối 4
2.94 / 10 km
|
|
54. Vương Đình Phong
Khối 2
0 / 50 km
|
|
55. Quân Lê
Khối 2
0 / 10 km
|
|
56. Vinh Nguyen Cong
0 / 50 km
|
|
57. Phạm Văn Tuyên
Khối 4
0 / 10 km
|
|
58. Chu Đình Độ
Khối Cơ quan
0 / 10 km
|
|
59. Lực Lưu Văn
0 / 10 km
|
|
60. Ơ Mây Zing, Gút Chóp Em
Khối Cơ quan
0 / 30 km
|
|
61. Lê Trọng Nhân
Khối 2
0 / 10 km
|
|
62. Nguyễn Trung Dũng
0 / 30 km
|
|
63. Dong Nguyen
Khối 2
0 / 10 km
|
|
64. Hung Hoang
Khối Cơ quan
0 / 50 km
|
|
|
|
66. Đỗ Quốc Toản
0 / 50 km
|
|
67. Định Lê Xuân
0 / 10 km
|
|
|
|
69. hùng nguyễn hữu
Khối Cơ quan
0 / 10 km
|