1. Bac
Khối 2
652%
136.94 / 21 km
2. Hai Tran
Khối 2
259%
129.92 / 50 km
3. Vũ Minh Tuấn
Khối 3
209%
104.52 / 50 km
4. Trác Văn Kỳ
Khối 2
193%
96.82 / 50 km
5. Son Nguyen
Khối 1
124%
62.48 / 50 km
6. phamvandinh
Khối 3
124%
62.02 / 50 km
7. Tan Hai Dang
Khối 4
123%
61.5 / 50 km
8. Nguyen Kcko
Khối 2
100%
50.38 / 50 km
9. Phạm Xuân Trường
Khối 1
156%
47.03 / 30 km
10. Trần long
Khối 2
441%
44.19 / 10 km
11. Ducna17
 
416%
41.64 / 10 km
12. Trongbx
Khối Cơ quan
409%
40.93 / 10 km
13. Lục Đình Đông
Khối 2
128%
38.66 / 30 km
14. Bắc Phan Đình
Khối 2
377%
37.77 / 10 km
15. Cuongdv26
Khối 3
347%
34.72 / 10 km
16. Nhat Minh
Khối 4
68%
34.42 / 50 km
17. Hang Le
Khối 2
158%
33.25 / 21 km
18. Do Phuong
Khối 1
155%
32.67 / 21 km
19. Tran Quang Duc
Khối 1
310%
31.08 / 10 km
20. Vuong Dat
 
304%
30.46 / 10 km
21. Nguyễn Tùng
 
297%
29.8 / 10 km
22. Truong Nguyen
Khối 2
141%
29.66 / 21 km
23. Phan Hữu Chính
Khối 2
278%
27.89 / 10 km
24. doanh tran
Khối Cơ quan
50%
25.33 / 50 km
25. Cuong Pham
Khối Cơ quan
113%
23.86 / 21 km
26. Châm Dương
 
71%
21.38 / 30 km
27. Đỗ Mạnh Hiển
Khối Cơ quan
209%
20.93 / 10 km
28. Đinh Xuân Bằng
 
205%
20.5 / 10 km
29. Ngô Phương Thảo
Khối 2
96%
20.19 / 21 km
30. NHÂN MTA
Khối 3
190%
19.08 / 10 km
31. Duc Manh Nguyen
Khối 4
87%
18.42 / 21 km
32. phong mạc
Khối 2
83%
17.5 / 21 km
33. Phạm Tất Đạt
Khối 3
172%
17.28 / 10 km
34. hvd098
Khối Cơ quan
163%
16.4 / 10 km
35. khangnguyen
 
151%
15.15 / 10 km
36. Cao Quân
Khối 1
46%
14.04 / 30 km
37. Lê Đình Hưng
 
24%
12.12 / 50 km
38. Hiệp Sỹ Bán Áo
Khối Cơ quan
50%
10.55 / 21 km
39. Snowred Dieu
Khối 2
104%
10.42 / 10 km
40. Nguyễn Quốc Huy
Khối 2
20%
10.36 / 50 km
41. Khang Nguyen
Khối 4
19%
9.76 / 50 km
42. Lot Kaka
Khối 2
45%
9.63 / 21 km
43. Nguyễn Doãn Hùng
Khối 3
18%
9.04 / 50 km
44. Luong Nguyen
Khối 2
82%
8.3 / 10 km
45. Nguyễn Công Thuần
Khối 2
77%
7.71 / 10 km
46. Thịnh Hà Quốc
 
71%
7.19 / 10 km
47. Liên Vũ Thị Ánh
Khối Cơ quan
66%
6.66 / 10 km
48. Hiệp Sỹ Bóng Râm
Khối Cơ quan
62%
6.29 / 10 km
49. Bich Hong
Khối Cơ quan
57%
5.77 / 10 km
50. Biên Hoàng
 
54%
5.42 / 10 km
51. Nguyen Huu Thuan
 
53%
5.38 / 10 km
52. Trần Tuấn Anh
Khối 1
37%
3.73 / 10 km
53. Trinh Xuan Thao
Khối 4
29%
2.94 / 10 km
54. Vương Đình Phong
Khối 2
0%
0 / 50 km
55. Quân Lê
Khối 2
0%
0 / 10 km
56. Vinh Nguyen Cong
 
0%
0 / 50 km
57. Phạm Văn Tuyên
Khối 4
0%
0 / 10 km
58. Chu Đình Độ
Khối Cơ quan
0%
0 / 10 km
59. Lực Lưu Văn
 
0%
0 / 10 km
60. Ơ Mây Zing, Gút Chóp Em
Khối Cơ quan
0%
0 / 30 km
61. Lê Trọng Nhân
Khối 2
0%
0 / 10 km
62. Nguyễn Trung Dũng
 
0%
0 / 30 km
63. Dong Nguyen
Khối 2
0%
0 / 10 km
64. Hung Hoang
Khối Cơ quan
0%
0 / 50 km
65. Bach Luu
 
0%
0 / 10 km
66. Đỗ Quốc Toản
 
0%
0 / 50 km
67. Định Lê Xuân
 
0%
0 / 10 km
68. HUNGHV16
 
0%
0 / 50 km
69. hùng nguyễn hữu
Khối Cơ quan
0%
0 / 10 km