|
1. Minh huynh
250.54 / 100 km
|
|
2. Võ Tấn Nhựt
238.63 / 100 km
|
|
3. Hồng Ngọc
200.64 / 100 km
|
|
4. Hoàng Nguyên
188.36 / 100 km
|
|
5. Chu Viet Thang
162.47 / 100 km
|
|
6. PhuongAnhCFS
160.13 / 100 km
|
|
7. Tran Le
153.68 / 100 km
|
|
8. Phan Thị Tuyền
131.61 / 100 km
|
|
9. Hàng Phát Định
129.65 / 100 km
|
|
10. Viet Be
126.62 / 100 km
|
|
11. Giang Huong Nguyen
124.26 / 100 km
|
|
12. Thanh Nguyen
115.95 / 100 km
|
|
13. Lê Văn Thở
109.82 / 100 km
|
|
14. Dương Văn Tâm
109.42 / 100 km
|
|
15. Nguyễn Trọng Huynh
108.19 / 100 km
|
|
16. Pham Quoc Trung
105.36 / 100 km
|
|
17. Mai Thị Hải Như
104.16 / 100 km
|
|
18. Hoang Nguyen Do Huy
102.09 / 100 km
|
|
19. Ha Phuong Nguyen
101.4 / 100 km
|
|
20. Nguyen Xuan Hop
100.46 / 100 km
|
|
21. Khanh-Van Nguyen
100.34 / 100 km
|
|
22. Lan Nguyễn
100.33 / 100 km
|
|
23. Thuy Tran
100.13 / 100 km
|
|
24. Trần Trường An
100.06 / 100 km
|
|
25. Nguyễn Bá Hải
100.06 / 100 km
|
|
26. Dat Luu
60.14 / 50 km
|
|
27. Vũ Minh Hồng
52.58 / 50 km
|
|
28. Nguyen Thi Minh Thao
50.66 / 50 km
|
|
29. Ngoc Pham
50.58 / 50 km
|
|
30. Quỳnh Như
50.35 / 50 km
|
|
31. Thảo Đặng
50.09 / 50 km
|
|
32. Nguyệt Tú
50.08 / 50 km
|
|
33. Hoàng Thị Hoàng Anh
50.03 / 50 km
|
|
34. Quys Hoang
44.37 / 100 km
|
|
35. Nguyễn Thị Nghệ Long
34.03 / 50 km
|
|
36. Phan Nhật Tuấn
23.61 / 100 km
|
|
37. Đạt Nguyễn
16.57 / 50 km
|
|
38. Như Hoài
16.15 / 50 km
|
|
39. Đỗ Thị Mến
15.42 / 50 km
|
|
40. Phùng Thị Hương Giang
15.39 / 100 km
|
|
41. Hoàng Thị Bích Phượng
15.07 / 100 km
|
|
42. Tuan Nguyen Van
11.24 / 100 km
|
|
43. Nguyễn Thành Vàng
11.1 / 50 km
|
|
44. Thuyết Trần Văn
10.57 / 50 km
|
|
45. Đoàn Thị Thanh Phú
5.02 / 50 km
|
|
|
|
47. Lê Thị Cẩm Tiên
1.57 / 100 km
|
|
48. Nguyễn Vân
1.01 / 50 km
|
|
|
|
50. NGÔ QUANG VINH
0 / 50 km
|
|
51. Nguyễn Thị Nghệ Long
0 / 50 km
|
|
52. Trần Trường An
0 / 100 km
|