|
1. Lê Thị Tuyết Nhung
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
904.92 / 150 km
|
|
2. Nguyễn Thanh Bổn
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
818.33 / 150 km
|
|
3. Duongcanh
Năng lượng Phú Yên
587.84 / 150 km
|
|
4. Nguyễn Hoàng Lân
Công ty DHT Hà Nội
450.97 / 150 km
|
|
5. Bùi Văn Triệu
Việt Pháp
424.96 / 150 km
|
|
6. Ha Vui
Việt Pháp
344.99 / 100 km
|
|
7. T̝h̝a̝n̝h̝ T̝i̝e̝n̝
Huỳnh Phát
304.92 / 150 km
|
|
8. Phạm Văn Hoà
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
283.65 / 150 km
|
|
9. THANG NGUYEN
Việt Pháp
281.98 / 150 km
|
|
10. Thu Trần
Công ty DHT Hà Nội
280.34 / 100 km
|
|
11. Phạm Thái Hà
Các cá nhân
278.18 / 150 km
|
|
12. Đức Tuệ Nguyễn
Việt Pháp
262.6 / 150 km
|
|
13. NGUYỄN ANH DŨNG
Công ty DHT Hà Nội
262.58 / 150 km
|
|
14. Nguyễn Thanh Trình
Công ty DHT Hà Nội
258.31 / 150 km
|
|
15. Phạm Hùng
Công ty DHT Hà Nội
250.11 / 150 km
|
|
16. Nguyễn Tân Hoàng
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
242 / 150 km
|
|
17. Lê Hòa Nam
Việt Pháp
205.11 / 150 km
|
|
18. Tu Tran
Việt Pháp
197.48 / 150 km
|
|
19. Phạm Trung Hiếu
Việt Pháp
194.36 / 150 km
|
|
20. Đỗ Bích Thuỷ
Công ty DHT Hà Nội
183.69 / 150 km
|
|
21. Phạm Phương
LPBank Cầu Giấy
180.89 / 150 km
|
|
22. Nguyễn Trung Kiên
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
178.74 / 150 km
|
|
23. Trần Thắng
Các cá nhân
176.99 / 150 km
|
|
24. Vu Minh Ho
Huỳnh Phát
173.33 / 150 km
|
|
25. Nguyễn Thị Thúy Hằng
LPBank Cầu Giấy
171.86 / 100 km
|
|
26. Huong Le
Công ty DHT Hà Nội
169.1 / 100 km
|
|
27. Synam nlg
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
168.58 / 150 km
|
|
28. Bá Thiện
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
167.48 / 100 km
|
|
29. Bình Nguyễn
Công ty DHT Hà Nội
164.21 / 150 km
|
|
30. Nguyen Hoai Thu
Việt Pháp
163.51 / 100 km
|
|
31. Lê Duy Tâm
Công ty DHT Hà Nội
161.07 / 150 km
|
|
32. Le Quang Dung
Việt Pháp
160.65 / 100 km
|
|
33. Tuan nguyen van
Việt Pháp
159.25 / 100 km
|
|
34. Phamngocvien
Công ty DHT Hà Nội
158.98 / 100 km
|
|
35. Lê nguyên luật
Green Vision
158.29 / 150 km
|
|
36. Trương Gian Du
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
158 / 150 km
|
|
37. Phan Duy Quí
Huỳnh Phát
152.89 / 150 km
|
|
38. Le duc phu
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
152.37 / 100 km
|
|
39. Dương Văn Lanh
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
152.26 / 150 km
|
|
40. Mai Hai
Việt Pháp
151.4 / 100 km
|
|
41. Nguyễn Tâm Phùng
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
151.16 / 150 km
|
|
42. Nguyễn Quang Tiên
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
150.53 / 150 km
|
|
43. Trần Kim Phượng
Các cá nhân
148.31 / 100 km
|
|
44. Đại hải lăng
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
147.95 / 100 km
|
|
45. Nhân Vỹ
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
139.54 / 150 km
|
|
46. Thế Hiển
Việt Pháp
136.23 / 100 km
|
|
47. Huyenhuong Nguyen
Việt Pháp
134.74 / 100 km
|
|
48. Lê Công Hậu
Việt Pháp
131.47 / 150 km
|
|
49. Lương Hoàng Minh
LPBank Cầu Giấy
128.23 / 100 km
|
|
50. Bien KN LPBank
LPBank Cầu Giấy
125.62 / 100 km
|
|
51. Phan Thị Liễu
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
125.57 / 100 km
|
|
52. Khanh Tran
Việt Pháp
125.52 / 100 km
|
|
53. Dao Nguyen Thanh
Việt Pháp
123.5 / 100 km
|
|
54. huuminh dang
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
123.46 / 100 km
|
|
55. Quyên Thu
LPBank Cầu Giấy
121.59 / 100 km
|
|
56. Ngô Thị Thúy Hà
Công ty DHT Hà Nội
119.69 / 100 km
|
|
57. Tín
Việt Pháp
118.79 / 150 km
|
|
58. Thu Hằng Hà
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
117.61 / 100 km
|
|
59. Cao Anh Đức
LPBank Cầu Giấy
115.42 / 100 km
|
|
60. Hoàn Trần
Công ty DHT Hà Nội
115.4 / 100 km
|
|
61. Minh
Việt Pháp
114.36 / 100 km
|
|
62. NGUYEN MINH THINH
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
112.13 / 100 km
|
|
63. NGUYỄN THỊ THÚY NGA
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
111.62 / 100 km
|
|
64. Tạ Thị Thu Hường
Công ty DHT Hà Nội
111.57 / 100 km
|
|
65. Đặng Thị Bé
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
111.08 / 100 km
|
|
66. Nguyễn Vân Trang
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
110.96 / 100 km
|
|
67. Tuấn Nguyễn
Việt Pháp
108.58 / 100 km
|
|
68. Trần Thanh Tân
106.19 / 100 km
|
|
69. Hồ văn pin
Green Vision
106.1 / 150 km
|
|
70. Nguyễn Hoa Kiều Ngân
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
104.91 / 100 km
|
|
71. Nguyen Dang Ve
Việt Pháp
104.65 / 150 km
|
|
72. Mộng Ti Lê Thị
Huỳnh Phát
103.98 / 100 km
|
|
73. Ngan Thuy
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
103.66 / 100 km
|
|
74. Hoàng hữu trang
Việt Pháp
103.57 / 100 km
|
|
75. Huấn Phạm
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
103.06 / 100 km
|
|
76. Phương Dung
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
102.76 / 100 km
|
|
77. Phượng Bùi
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
102.43 / 100 km
|
|
78. Ha Linh Tran
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
101.49 / 100 km
|
|
79. Nguyễn Hà
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
101.37 / 100 km
|
|
80. Lê Thanh
Việt Pháp
101.31 / 100 km
|
|
81. thao Nguyen
Huỳnh Phát
100.77 / 100 km
|
|
82. Trung Nguyễn
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
100.67 / 100 km
|
|
83. Nguyễn Phú Minh
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
100.54 / 100 km
|
|
84. Bảo Hoàng
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
100.52 / 150 km
|
|
85. Hồng Sơn Phạm
LPBank Cầu Giấy
100.36 / 100 km
|
|
86. Xuanphuong Nguyen
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
100.16 / 150 km
|
|
87. Phuong Anh
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
100.08 / 100 km
|
|
88. Nguyễn Hiến
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
99.49 / 100 km
|
|
89. Hồ Chí Hiếu
Green Vision
90.22 / 100 km
|
|
90. Kim Hậu
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
86.03 / 150 km
|
|
91. PHAN QUOC PHUONG
Việt Pháp
85.13 / 100 km
|
|
92. Lê Quy
Green Vision
82.98 / 100 km
|
|
93. Đoàn Quang Thế
Việt Pháp
80.22 / 100 km
|
|
94. Quế Triệu Ngọc
Việt Pháp
80.09 / 100 km
|
|
95. nguyenthi Oanh
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
76.51 / 100 km
|
|
96. Phạm Linh
Công ty DHT Hà Nội
75.14 / 100 km
|
|
97. Nguyễn Thị Kim Hoa
Năng lượng Phú Yên
74.61 / 100 km
|
|
98. Lê Tình
Năng lượng Phú Yên
73.91 / 100 km
|
|
99. Thu Nguyen Thi
LPBank Cầu Giấy
69.67 / 100 km
|
|
100. Thao Nguyen
Công ty DHT Hà Nội
67.88 / 100 km
|