1. Lê Thị Tuyết Nhung
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
603%
904.92 / 150 km
2. Nguyễn Thanh Bổn
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
545%
818.33 / 150 km
3. Duongcanh
Năng lượng Phú Yên
391%
587.84 / 150 km
4. Nguyễn Hoàng Lân
Công ty DHT Hà Nội
300%
450.97 / 150 km
5. Bùi Văn Triệu
Việt Pháp
283%
424.96 / 150 km
6. Ha Vui
Việt Pháp
344%
344.99 / 100 km
7. T̝h̝a̝n̝h̝ T̝i̝e̝n̝
Huỳnh Phát
203%
304.92 / 150 km
8. Phạm Văn Hoà
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
189%
283.65 / 150 km
9. THANG NGUYEN
Việt Pháp
187%
281.98 / 150 km
10. Thu Trần
Công ty DHT Hà Nội
280%
280.34 / 100 km
11. Phạm Thái Hà
Các cá nhân
185%
278.18 / 150 km
12. Đức Tuệ Nguyễn
Việt Pháp
175%
262.6 / 150 km
13. NGUYỄN ANH DŨNG
Công ty DHT Hà Nội
175%
262.58 / 150 km
14. Nguyễn Thanh Trình
Công ty DHT Hà Nội
172%
258.31 / 150 km
15. Phạm Hùng
Công ty DHT Hà Nội
166%
250.11 / 150 km
16. Nguyễn Tân Hoàng
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
161%
242 / 150 km
17. Lê Hòa Nam
Việt Pháp
136%
205.11 / 150 km
18. Tu Tran
Việt Pháp
131%
197.48 / 150 km
19. Phạm Trung Hiếu
Việt Pháp
129%
194.36 / 150 km
20. Đỗ Bích Thuỷ
Công ty DHT Hà Nội
122%
183.69 / 150 km
21. Phạm Phương
LPBank Cầu Giấy
120%
180.89 / 150 km
22. Nguyễn Trung Kiên
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
119%
178.74 / 150 km
23. Trần Thắng
Các cá nhân
117%
176.99 / 150 km
24. Vu Minh Ho
Huỳnh Phát
115%
173.33 / 150 km
25. Nguyễn Thị Thúy Hằng
LPBank Cầu Giấy
171%
171.86 / 100 km
26. Huong Le
Công ty DHT Hà Nội
169%
169.1 / 100 km
27. Synam nlg
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
112%
168.58 / 150 km
28. Bá Thiện
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
167%
167.48 / 100 km
29. Bình Nguyễn
Công ty DHT Hà Nội
109%
164.21 / 150 km
30. Nguyen Hoai Thu
Việt Pháp
163%
163.51 / 100 km
31. Lê Duy Tâm
Công ty DHT Hà Nội
107%
161.07 / 150 km
32. Le Quang Dung
Việt Pháp
160%
160.65 / 100 km
33. Tuan nguyen van
Việt Pháp
159%
159.25 / 100 km
34. Phamngocvien
Công ty DHT Hà Nội
158%
158.98 / 100 km
35. Lê nguyên luật
Green Vision
105%
158.29 / 150 km
36. Trương Gian Du
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
105%
158 / 150 km
37. Phan Duy Quí
Huỳnh Phát
101%
152.89 / 150 km
38. Le duc phu
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
152%
152.37 / 100 km
39. Dương Văn Lanh
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
101%
152.26 / 150 km
40. Mai Hai
Việt Pháp
151%
151.4 / 100 km
41. Nguyễn Tâm Phùng
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
100%
151.16 / 150 km
42. Nguyễn Quang Tiên
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
100%
150.53 / 150 km
43. Trần Kim Phượng
Các cá nhân
148%
148.31 / 100 km
44. Đại hải lăng
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
147%
147.95 / 100 km
45. Nhân Vỹ
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
93%
139.54 / 150 km
46. Thế Hiển
Việt Pháp
136%
136.23 / 100 km
47. Huyenhuong Nguyen
Việt Pháp
134%
134.74 / 100 km
48. Lê Công Hậu
Việt Pháp
87%
131.47 / 150 km
49. Lương Hoàng Minh
LPBank Cầu Giấy
128%
128.23 / 100 km
50. Bien KN LPBank
LPBank Cầu Giấy
125%
125.62 / 100 km
51. Phan Thị Liễu
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
125%
125.57 / 100 km
52. Khanh Tran
Việt Pháp
125%
125.52 / 100 km
53. Dao Nguyen Thanh
Việt Pháp
123%
123.5 / 100 km
54. huuminh dang
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
123%
123.46 / 100 km
55. Quyên Thu
LPBank Cầu Giấy
121%
121.59 / 100 km
56. Ngô Thị Thúy Hà
Công ty DHT Hà Nội
119%
119.69 / 100 km
57. Tín
Việt Pháp
79%
118.79 / 150 km
58. Thu Hằng Hà
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
117%
117.61 / 100 km
59. Cao Anh Đức
LPBank Cầu Giấy
115%
115.42 / 100 km
60. Hoàn Trần
Công ty DHT Hà Nội
115%
115.4 / 100 km
61. Minh
Việt Pháp
114%
114.36 / 100 km
62. NGUYEN MINH THINH
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
112%
112.13 / 100 km
63. NGUYỄN THỊ THÚY NGA
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
111%
111.62 / 100 km
64. Tạ Thị Thu Hường
Công ty DHT Hà Nội
111%
111.57 / 100 km
65. Đặng Thị Bé
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
111%
111.08 / 100 km
66. Nguyễn Vân Trang
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
110%
110.96 / 100 km
67. Tuấn Nguyễn
Việt Pháp
108%
108.58 / 100 km
68. Trần Thanh Tân
 
106%
106.19 / 100 km
69. Hồ văn pin
Green Vision
70%
106.1 / 150 km
70. Nguyễn Hoa Kiều Ngân
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
104%
104.91 / 100 km
71. Nguyen Dang Ve
Việt Pháp
69%
104.65 / 150 km
72. Mộng Ti Lê Thị
Huỳnh Phát
103%
103.98 / 100 km
73. Ngan Thuy
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
103%
103.66 / 100 km
74. Hoàng hữu trang
Việt Pháp
103%
103.57 / 100 km
75. Huấn Phạm
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
103%
103.06 / 100 km
76. Phương Dung
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
102%
102.76 / 100 km
77. Phượng Bùi
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
102%
102.43 / 100 km
78. Ha Linh Tran
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
101%
101.49 / 100 km
79. Nguyễn Hà
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
101%
101.37 / 100 km
80. Lê Thanh
Việt Pháp
101%
101.31 / 100 km
81. thao Nguyen
Huỳnh Phát
100%
100.77 / 100 km
82. Trung Nguyễn
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
100%
100.67 / 100 km
83. Nguyễn Phú Minh
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
100%
100.54 / 100 km
84. Bảo Hoàng
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
67%
100.52 / 150 km
85. Hồng Sơn Phạm
LPBank Cầu Giấy
100%
100.36 / 100 km
86. Xuanphuong Nguyen
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
66%
100.16 / 150 km
87. Phuong Anh
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
100%
100.08 / 100 km
88. Nguyễn Hiến
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
99%
99.49 / 100 km
89. Hồ Chí Hiếu
Green Vision
90%
90.22 / 100 km
90. Kim Hậu
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
57%
86.03 / 150 km
91. PHAN QUOC PHUONG
Việt Pháp
85%
85.13 / 100 km
92. Lê Quy
Green Vision
82%
82.98 / 100 km
93. Đoàn Quang Thế
Việt Pháp
80%
80.22 / 100 km
94. Quế Triệu Ngọc
Việt Pháp
80%
80.09 / 100 km
95. nguyenthi Oanh
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
76%
76.51 / 100 km
96. Phạm Linh
Công ty DHT Hà Nội
75%
75.14 / 100 km
97. Nguyễn Thị Kim Hoa
Năng lượng Phú Yên
74%
74.61 / 100 km
98. Lê Tình
Năng lượng Phú Yên
73%
73.91 / 100 km
99. Thu Nguyen Thi
LPBank Cầu Giấy
69%
69.67 / 100 km
100. Thao Nguyen
Công ty DHT Hà Nội
67%
67.88 / 100 km