|
1. Giang Nguyennamgiang
VKL Team 2
927.24 / 120 km
|
|
2. Hà Quang Mạnh
VKL Team 9
631.6 / 120 km
|
|
3. Nguyen Xuan Ha
VKL Team 1
603.97 / 120 km
|
|
4. Tuyen Nguyen
VKL Team 2
337.89 / 120 km
|
|
5. Nguyễn Đức Quân
VKL Team 3
305.49 / 120 km
|
|
6. Ngo Phuong
VKL Team 3
291.01 / 120 km
|
|
7. Nam Hai Hoàng
VKL Team 7
275.03 / 120 km
|
|
8. Nguyen ngoc
VKL Team 2
271.59 / 120 km
|
|
9. Sammi Sammi
VKL Team 6
271.56 / 120 km
|
|
10. Leo Choaang
VKL Team 1
270.77 / 120 km
|
|
11. Trần Xuân Tiến
VKL Team 6
253.14 / 120 km
|
|
12. Tran Anh Tuan
VKL Team 3
242.11 / 120 km
|
|
13. Minh Hải
VKL Team 2
204.1 / 120 km
|
|
14. Cường Mạnh
200.96 / 120 km
|
|
15. Phạm Quang Vũ
VKL Team 5
200.55 / 120 km
|
|
16. Trần Mạnh Linh
VKL Team 3
200.07 / 120 km
|
|
17. Nguyễn Xuân Bách
VKL Team 2
195.62 / 120 km
|
|
18. MẮT Biếc
VKL Team 8
187.59 / 120 km
|
|
19. Âu Mạnh Toàn
VKL Team 1
185.23 / 120 km
|
|
20. Ngô Minh Hải
VKL Team 8
181.33 / 120 km
|
|
21. Nguyen Nam Cao
VKL Team 7
180.89 / 120 km
|
|
22. Sơn Yama
VKL Team 9
179.33 / 120 km
|
|
23. Nguyenhong Pham
VKL Team 8
179.32 / 120 km
|
|
24. mrbrick
VKL Team 4
177.47 / 120 km
|
|
25. Đỗ Thái Học
VKL Team 3
173.24 / 120 km
|
|
26. Đỗ Ngọc Lăng
VKL Team 7
162.58 / 120 km
|
|
27. Tuong Duy Dung
VKL Team 7
161.75 / 120 km
|
|
28. Hoai Nguyen
VKL Team 2
159.02 / 120 km
|
|
29. Trần Khắc Dũng
VKL Team 3
157.77 / 120 km
|
|
30. Nguyễn Đức Tú
VKL Team 2
154.22 / 120 km
|
|
31. Anh Dao
VKL Team 7
154 / 120 km
|
|
32. Dung Le
VKL Team 9
153.07 / 120 km
|
|
33. Tô Anh
VKL Team 3
150.37 / 120 km
|
|
34. Lâm Kalos
VKL Team 4
149.04 / 120 km
|
|
35. Đinh Trung Hiếu
VKL Team 2
149 / 120 km
|
|
36. Nguyễn Hoàng Liêm
VKL Team 5
143.39 / 120 km
|
|
37. Trần Văn Trường
VKL Team 6
140.4 / 120 km
|
|
38. Nguyễn Bá Anh Tuấn
VKL Team 5
140.26 / 120 km
|
|
39. Nguyen Viet Long - 0780351
VKL Team 8
139.88 / 120 km
|
|
40. Chu Xuân Tú
VKL Team 7
138.91 / 120 km
|
|
41. Haive Pham
138.57 / 120 km
|
|
42. Tống Thiên Kim
VKL Team 6
136.93 / 120 km
|
|
43. Toang Huy
VKL Team 3
136.89 / 120 km
|
|
44. Nguyễn Văn Phong
VKL Team 4
136.72 / 120 km
|
|
45. Dieu Thanh
VKL Team 1
135.11 / 120 km
|
|
46. Kiên Cường Vũ
VKL Team 6
135.01 / 120 km
|
|
47. Hoai Thu Vu
VKL Team 1
134.86 / 120 km
|
|
48. Giang Bui
VKL Team 2
127.5 / 120 km
|
|
49. Long Trương
127.06 / 120 km
|
|
50. Phạm Tuân
VKL Team 4
127.05 / 120 km
|
|
51. Lien Phuong Ngo
VKL Team 8
126.22 / 120 km
|
|
52. Quang Hoang
VKL Team 5
125.77 / 120 km
|
|
53. Nguyễn Thị Ngọc Ánh
VKL Team 8
125.62 / 120 km
|
|
54. Chung Lê
VKL Team 4
125.53 / 120 km
|
|
55. Nguyễn Tư Duy
VKL Team 9
125.38 / 120 km
|
|
56. Hung Lesy
VKL Team 3
124.33 / 120 km
|
|
57. Võ Anh Hùng
124.32 / 120 km
|
|
58. Nguyễn Dương
VKL Team 2
123.46 / 120 km
|
|
59. Vũ Quốc Vượng
VKL Team 5
123.32 / 120 km
|
|
60. Thái Linh
VKL Team 8
123.07 / 120 km
|
|
61. Vũ Thị Hằng
VKL Team 6
122.91 / 120 km
|
|
62. Trương Quỳnh Trang
VKL Team 5
122.91 / 120 km
|
|
63. Hoang Anh Pham
VKL Team 5
121.92 / 120 km
|
|
64. Nam Vang
VKL Team 9
121.9 / 120 km
|
|
65. Toan Le Quy
VKL Team 4
121.78 / 120 km
|
|
66. Hoxe Chilavet
VKL Team 4
121.54 / 120 km
|
|
67. Vũ Thị Thanh Hoa
VKL Team 5
121.52 / 120 km
|
|
68. Thành Nguyễn
VKL Team 4
121.45 / 120 km
|
|
69. Lam Nguyen
VKL Team 4
121.41 / 120 km
|
|
70. Binhmetal
VKL Team 9
121.36 / 120 km
|
|
71. Thanh Huu Nguyen
VKL Team 9
121.35 / 120 km
|
|
72. nguyen tien duc
VKL Team 1
121.18 / 120 km
|
|
73. Tiêu Liên
VKL Team 8
121.16 / 120 km
|
|
74. Trần Huy Hùng
VKL Team 8
121.07 / 120 km
|
|
75. Quang Huy
VKL Team 7
120.88 / 120 km
|
|
76. Văn Viettel
VKL Team 6
120.83 / 120 km
|
|
77. Phạm Lê Tiến Quốc - 3506932
VKL Team 6
120.82 / 120 km
|
|
78. Lê Hoàng Long
VKL Team 1
120.41 / 120 km
|
|
79. Nam Hip
VKL Team 8
120.26 / 120 km
|
|
80. Tùng TT
VKL Team 9
120.09 / 120 km
|
|
81. Lê Diệu Ly
VKL Team 6
92.76 / 120 km
|
|
82. Phạm Công Khánh
VKL Team 1
81.96 / 120 km
|
|
83. Nguyễn Văn
VKL Team 5
81.94 / 120 km
|
|
84. Hong Thai
VKL Team 9
81.7 / 120 km
|
|
85. Truong Manh
VKL Team 5
81.18 / 120 km
|
|
86. Pham Minh Thang
VKL Team 7
80.91 / 120 km
|
|
87. Lương Hải Long
VKL Team 7
77.79 / 120 km
|
|
88. Hưng Râu
VKL Team 9
71.43 / 120 km
|
|
89. Nguyễn Hữu
VKL Team 4
70.74 / 120 km
|
|
90. Trần Tố Tâm
VKL Team 1
69.3 / 120 km
|
|
91. Quyen Vaio
VKL Team 7
48.44 / 120 km
|
|
|
|
93. Trí Cường
VKL Team 3
0 / 120 km
|
|
|