|
1. Nguyễn đức triệu Long
566.95 / 150 km
|
|
2. không không
547.9 / 150 km
|
|
3. Tống thái Đức
518.31 / 150 km
|
|
4. Nguyễn Đức Duy
459.01 / 150 km
|
|
5. Vũ Huy Hoàng
440.62 / 100 km
|
|
|
|
7. Ngô Thị Hạnh
396.97 / 100 km
|
|
8. Nguyet Dao
312.1 / 150 km
|
|
9. Lê Quang Thái
305.41 / 150 km
|
|
10. Hà Anh Tuấn
294.65 / 150 km
|
|
11. Thị Hương Phạm
294.22 / 150 km
|
|
12. Minh Hiền
287.62 / 50 km
|
|
13. Nguyễn Thị Thanh Lương
275.77 / 150 km
|
|
14. Sửu Nguyễn Văn
270.7 / 150 km
|
|
15. Hoàng Hà
260.82 / 150 km
|
|
16. Lê Quang Thắng
259.63 / 100 km
|
|
17. Phạm thị hà
259.07 / 150 km
|
|
18. lương đình minh
256.74 / 150 km
|
|
19. Nguyễn Trung Thành
256.36 / 150 km
|
|
20. Đỗ Diễm
252.19 / 100 km
|
|
21. Nguyen Trong phuong
242.87 / 150 km
|
|
22. Phạm Quang Huy
240.67 / 100 km
|
|
23. Vũ Thái Hoà
236.03 / 100 km
|
|
24. Đỗ Quốc Huy
234.12 / 150 km
|
|
25. Phạm Thế Nam
232.45 / 150 km
|
|
26. Nguyen xuan Long
227.3 / 150 km
|
|
27. Trần Xuân Hồi
223.68 / 150 km
|
|
|
|
29. Nguyễn Văn Dinh-PTC2
210.59 / 150 km
|
|
30. Duy Nghiện
208.96 / 150 km
|
|
31. Nguyễn Quang
207.46 / 150 km
|
|
32. Trần Tiến Trung
205.74 / 100 km
|
|
33. Nguyễn Duy Khánh
203.37 / 150 km
|
|
34. Trang hoàng
202.62 / 150 km
|
|
35. Cao Quốc Sĩ
202.42 / 150 km
|
|
36. Thanh Nguyen
193.33 / 150 km
|
|
37. Phạm Thị Bích
187.19 / 100 km
|
|
38. Alex Nguyen
186.6 / 50 km
|
|
39. Phùng Thị Thoa
185.96 / 100 km
|
|
40. Bùi Tiến Hưng
183.83 / 100 km
|
|
41. Xuân Truyền Nguyễn
183.8 / 150 km
|
|
42. Phan Viet
183.38 / 150 km
|
|
43. Duy Tú Nguyễn
182.97 / 150 km
|
|
44. Hoàng Thị Hiền
176.62 / 150 km
|
|
45. Tám Trần
175.73 / 100 km
|
|
46. Tô Mạnh Hải
170.66 / 50 km
|
|
47. Luong Vuong
168.98 / 50 km
|
|
48. Phạm Thế Hoàn
167.64 / 100 km
|
|
49. Long Huy
167.41 / 100 km
|
|
50. Không Kinh Khủng - 3k
167.21 / 150 km
|
|
51. Quang Dũng Đặng
167.12 / 50 km
|
|
52. Vinh Phan The
166.55 / 150 km
|
|
53. Lưu Nhài
164.69 / 150 km
|
|
54. Hùng Nguyễn
164.03 / 100 km
|
|
55. Tran Thi Hanh
160.97 / 150 km
|
|
56. Thảo Phương
160.75 / 50 km
|
|
57. Thơm Vũ
156.72 / 150 km
|
|
58. Phạm thị thanh Lan
156.41 / 150 km
|
|
59. Thanh bình
154.66 / 150 km
|
|
60. Lê Thị Anh Đào
152.7 / 150 km
|
|
61. Đỗ Cẩm Thanh
151.92 / 100 km
|
|
62. Bich Ngoc
151.5 / 150 km
|
|
63. Nguyễn Văn Quảng
151.31 / 150 km
|
|
64. 07678 HuanNT
151.29 / 150 km
|
|
65. Phạm Trọng Tới
151.03 / 150 km
|
|
66. Đỗ Hương
150.92 / 150 km
|
|
67. Nguyễn Hồng Sơn
150.63 / 150 km
|
|
68. Trần Văn Giỏi
150.52 / 150 km
|
|
69. Quyen Pham
148.07 / 100 km
|
|
70. Nguyễn Hồng Phong
144.25 / 150 km
|
|
71. ĐỖ THỊ TƯỜNG VY
141.41 / 100 km
|
|
72. Lê Phước Trung
140.87 / 150 km
|
|
73. Vũ Hường
135.24 / 50 km
|
|
74. Ms Hue
128.92 / 100 km
|
|
75. Duc Trung Siberi
128.28 / 150 km
|
|
76. Lê Minh Thành
127.07 / 100 km
|
|
77. Nguyễn Thị Hoài Nga
126.93 / 150 km
|
|
78. Lý Bá Sự
125.67 / 100 km
|
|
79. Huỳnh Khánh
123.59 / 100 km
|
|
80. Phạm Thị Hường
122.12 / 50 km
|
|
81. Trần Thị Thu Hiền
121.88 / 100 km
|
|
82. Nguyễn Thị Thao
121.7 / 100 km
|
|
83. Lương Hoàng Minh
117.72 / 100 km
|
|
|
|
85. Thạch Thủy
116.47 / 100 km
|
|
86. Phạm văn khanh
114.54 / 100 km
|
|
87. Mac Lanh
113.81 / 100 km
|
|
88. Nguyễn Văn Đề
113.75 / 150 km
|
|
89. Hai Nguyen
113.15 / 100 km
|
|
90. Đinh Thị Ngọc
110.4 / 100 km
|
|
91. Quách thị kim loan
110.28 / 100 km
|
|
92. Nguyễn Thị Hiền
109.4 / 100 km
|
|
93. Hữu Tài Nguyễn
108.42 / 100 km
|
|
94. Sơn Nam
108.27 / 100 km
|
|
95. Lê Thị Kim Vương
107.72 / 100 km
|
|
96. Do Thi Bich Thuy
105.8 / 100 km
|
|
97. Bui Nhung
105.69 / 100 km
|
|
98. Hương Giang
105.49 / 100 km
|
|
99. Phạm Thanh Phương
105.43 / 100 km
|
|
100. Le Luong
105.39 / 100 km
|