|
1. Tuan DA
Tỵ - Dậu - Sửu
1296.78 / 300 km
|
|
2. Đạt Nguyễn
Hợi - Mão - Mùi
793.56 / 300 km
|
|
3. Ma Tuan
Thân - Tý - Thìn
648.2 / 300 km
|
|
4. Chiến Trần
Tỵ - Dậu - Sửu
619.68 / 300 km
|
|
5. Triệu Trần Quang
Hợi - Mão - Mùi
606.75 / 300 km
|
|
6. Nguyễn Minh Hà
Hợi - Mão - Mùi
582.32 / 300 km
|
|
7. Thái Bá Quyết
Dần - Ngọ - Tuất
570.44 / 300 km
|
|
8. Truong Pham
Thân - Tý - Thìn
548.75 / 300 km
|
|
9. Thiều Cao Thế
Thân - Tý - Thìn
540.76 / 300 km
|
|
10. ISPEED
Tỵ - Dậu - Sửu
502.15 / 200 km
|
|
11. Phương Đông
Thân - Tý - Thìn
481.97 / 300 km
|
|
12. Vô Tâm
Thân - Tý - Thìn
479.22 / 300 km
|
|
13. Phú Thị Quyên
Hợi - Mão - Mùi
467.71 / 250 km
|
|
14. Táo
Thân - Tý - Thìn
467.18 / 300 km
|
|
15. Nguyễn văn thủy
Dần - Ngọ - Tuất
461.68 / 200 km
|
|
16. Huỳnh Quốc Tải
Tỵ - Dậu - Sửu
453.55 / 300 km
|
|
17. Lê Bá Quý
Hợi - Mão - Mùi
446.02 / 300 km
|
|
18. Nguyễn thị tuyết chinh
Thân - Tý - Thìn
436.66 / 100 km
|
|
19. Thaian Bui
Dần - Ngọ - Tuất
435.43 / 100 km
|
|
20. Phạm Ngọc Hưng
Hợi - Mão - Mùi
435.13 / 300 km
|
|
21. Hoàng Hùng
Dần - Ngọ - Tuất
428.68 / 150 km
|
|
22. Ngô Tiến Hưng
Hợi - Mão - Mùi
428.46 / 300 km
|
|
23. viet cuong Nguyen
Hợi - Mão - Mùi
427.35 / 200 km
|
|
24. Dungnt
Tỵ - Dậu - Sửu
420.65 / 300 km
|
|
25. Lê Minh Tuân
Thân - Tý - Thìn
420.32 / 150 km
|
|
26. Le Hoang Giang
Hợi - Mão - Mùi
415.54 / 300 km
|
|
27. Lê Đình Tới
Tỵ - Dậu - Sửu
408.03 / 300 km
|
|
28. Đỗ Duy Giang
Thân - Tý - Thìn
401.68 / 100 km
|
|
29. Thảo Nguyên
Dần - Ngọ - Tuất
400.92 / 300 km
|
|
30. Chinh Nguyễn văn
Tỵ - Dậu - Sửu
400.16 / 100 km
|
|
31. Hồ Quốc Cường
Tỵ - Dậu - Sửu
394.08 / 100 km
|
|
32. Phước Phạm
Tỵ - Dậu - Sửu
390.44 / 200 km
|
|
33. Thu Huong Nguyen
Hợi - Mão - Mùi
388.59 / 100 km
|
|
34. Trương Công Thôi
Tỵ - Dậu - Sửu
386.35 / 300 km
|
|
35. Giang Nguyễn
Hợi - Mão - Mùi
385.23 / 300 km
|
|
36. Đới Văn Chí
Hợi - Mão - Mùi
380 / 150 km
|
|
37. Lộcnv
Hợi - Mão - Mùi
379.51 / 250 km
|
|
38. Hoàng Mạnh Hà
Dần - Ngọ - Tuất
378.75 / 150 km
|
|
39. Thắng Vũ Chiến
Dần - Ngọ - Tuất
377.1 / 300 km
|
|
40. Hong Nhung Nghiem
Thân - Tý - Thìn
375.65 / 300 km
|
|
41. Minh Bui
Tỵ - Dậu - Sửu
373.25 / 250 km
|
|
42. Khắc Hiện
Hợi - Mão - Mùi
368.19 / 300 km
|
|
43. Vũ Hải
Thân - Tý - Thìn
361.2 / 150 km
|
|
44. Lâm Đặng
Hợi - Mão - Mùi
357.86 / 200 km
|
|
45. Lily Pham
Thân - Tý - Thìn
355.96 / 200 km
|
|
46. Nguyễn Thị Minh Thiện
Thân - Tý - Thìn
353.56 / 100 km
|
|
47. Lắp Bắp
Tỵ - Dậu - Sửu
353.08 / 200 km
|
|
48. Phạm Trung Hiếu
Hợi - Mão - Mùi
346.38 / 200 km
|
|
49. Huy Hoàng Đỗ
Dần - Ngọ - Tuất
345.68 / 100 km
|
|
50. Cường Ngô
Hợi - Mão - Mùi
344.87 / 200 km
|
|
51. Thanh Vu
Thân - Tý - Thìn
343.48 / 250 km
|
|
52. Duy Rocky
Thân - Tý - Thìn
340.62 / 300 km
|
|
53. P T Nghia
Tỵ - Dậu - Sửu
336.49 / 200 km
|
|
54. Van Duc Kien
Thân - Tý - Thìn
333.33 / 300 km
|
|
55. Lily
Dần - Ngọ - Tuất
328.08 / 200 km
|
|
56. Lê Phương Trình
Dần - Ngọ - Tuất
327.64 / 200 km
|
|
57. Khoai Gạo
Hợi - Mão - Mùi
325.37 / 200 km
|
|
58. Đinh Công Đức
Tỵ - Dậu - Sửu
325.18 / 250 km
|
|
59. Vũ Quân
Thân - Tý - Thìn
324.34 / 250 km
|
|
60. Alexander Tây Sơn Đại Đế
Dần - Ngọ - Tuất
323.57 / 200 km
|
|
61. Lan Nguyễn
Dần - Ngọ - Tuất
322.65 / 200 km
|
|
62. Đoàn Mạnh Sơn
Thân - Tý - Thìn
322.07 / 300 km
|
|
63. TQHPC - Vũ Minh Tuyên
Tỵ - Dậu - Sửu
321.01 / 250 km
|
|
64. Quyết Quách
Thân - Tý - Thìn
320.67 / 200 km
|
|
65. Đỗ Hoàng
Tỵ - Dậu - Sửu
318.91 / 250 km
|
|
66. Thuý Vũ Minh
Hợi - Mão - Mùi
315.96 / 100 km
|
|
67. VBR NGUYEN HUU TUNG HO
Thân - Tý - Thìn
309.77 / 200 km
|
|
68. Lê Đức Hùng
Dần - Ngọ - Tuất
309.3 / 250 km
|
|
69. Lan Anh Nguyen
Thân - Tý - Thìn
305.56 / 100 km
|
|
70. Trần Tuấn Ninh
Dần - Ngọ - Tuất
304.88 / 200 km
|
|
71. Minh Nguyen
Tỵ - Dậu - Sửu
303.34 / 150 km
|
|
72. Minh Châu
Thân - Tý - Thìn
301.73 / 200 km
|
|
73. Long Lee
Thân - Tý - Thìn
300.79 / 250 km
|
|
74. Long
Tỵ - Dậu - Sửu
300.41 / 300 km
|
|
75. Công Đặng
Thân - Tý - Thìn
300.33 / 100 km
|
|
76. hieu nguyen
Tỵ - Dậu - Sửu
299.79 / 300 km
|
|
77. Nguyễn Văn Thuật
Thân - Tý - Thìn
299.21 / 150 km
|
|
78. Tuan Nguyen
Thân - Tý - Thìn
296.26 / 200 km
|
|
79. Thuc LK
Tỵ - Dậu - Sửu
293.84 / 200 km
|
|
80. Nguyen Chi Luu
Thân - Tý - Thìn
293.09 / 100 km
|
|
81. Hoa Trần
Tỵ - Dậu - Sửu
290.72 / 100 km
|
|
82. Bùi Danh Sơn
Hợi - Mão - Mùi
286.81 / 100 km
|
|
83. Hà Tuấn Minh
Dần - Ngọ - Tuất
284.96 / 150 km
|
|
84. Huyền Phùng
Hợi - Mão - Mùi
281.14 / 150 km
|
|
85. Khanh204 Mai
Thân - Tý - Thìn
280.31 / 300 km
|
|
86. Duy Đinh
Dần - Ngọ - Tuất
280.01 / 100 km
|
|
87. Lý Đinh
Hợi - Mão - Mùi
279.09 / 150 km
|
|
88. Chung Trịnh
Dần - Ngọ - Tuất
276.04 / 150 km
|
|
89. Phạm Văn Cường
Dần - Ngọ - Tuất
275.42 / 300 km
|
|
90. Duc Ho
Hợi - Mão - Mùi
275.31 / 200 km
|
|
91. Zen Pi
Thân - Tý - Thìn
274.32 / 300 km
|
|
92. Hùng Lê
Thân - Tý - Thìn
272.42 / 100 km
|
|
93. Trung Trịnh Quang
Hợi - Mão - Mùi
269.61 / 100 km
|
|
94. Đỗ Thị Hương
Tỵ - Dậu - Sửu
269.49 / 200 km
|
|
95. Thang Tran
Dần - Ngọ - Tuất
267.45 / 200 km
|
|
96. Tuấn LĐ
Hợi - Mão - Mùi
266.17 / 150 km
|
|
97. Trần Thanh Tùng
Thân - Tý - Thìn
265.96 / 200 km
|
|
98. Bích Đinh
Dần - Ngọ - Tuất
264.89 / 200 km
|
|
99. Trần Anh Tuấn
Hợi - Mão - Mùi
264.43 / 200 km
|
|
100. Hoàng Mai
Thân - Tý - Thìn
264.04 / 200 km
|