1. Tuan DA
Tỵ - Dậu - Sửu
432%
1296.78 / 300 km
2. Hoàng Thị Giới
Thân - Tý - Thìn
828%
828.87 / 100 km
3. Đạt Nguyễn
Hợi - Mão - Mùi
264%
793.56 / 300 km
4. Ma Tuan
Thân - Tý - Thìn
216%
648.2 / 300 km
5. Chiến Trần
Tỵ - Dậu - Sửu
206%
619.68 / 300 km
6. Triệu Trần Quang
Hợi - Mão - Mùi
202%
606.75 / 300 km
7. Nguyễn Minh Hà
Hợi - Mão - Mùi
194%
582.32 / 300 km
8. Thái Bá Quyết
Dần - Ngọ - Tuất
190%
570.44 / 300 km
9. Truong Pham
Thân - Tý - Thìn
182%
548.75 / 300 km
10. Thiều Cao Thế
Thân - Tý - Thìn
180%
540.76 / 300 km
11. ISPEED
Tỵ - Dậu - Sửu
251%
502.15 / 200 km
12. Phương Đông
Thân - Tý - Thìn
160%
481.97 / 300 km
13. Vô Tâm
Thân - Tý - Thìn
159%
479.22 / 300 km
14. Phú Thị Quyên
Hợi - Mão - Mùi
187%
467.71 / 250 km
15. Táo
Thân - Tý - Thìn
155%
467.18 / 300 km
16. Nguyễn Khắc Tú
Dần - Ngọ - Tuất
155%
466.79 / 300 km
17. Nguyễn văn thủy
Dần - Ngọ - Tuất
230%
461.68 / 200 km
18. Huỳnh Quốc Tải
Tỵ - Dậu - Sửu
151%
453.55 / 300 km
19. Ben
Thân - Tý - Thìn
180%
451.96 / 250 km
20. Lê Bá Quý
Hợi - Mão - Mùi
148%
446.02 / 300 km
21. Nguyễn thị tuyết chinh
Thân - Tý - Thìn
436%
436.66 / 100 km
22. Thaian Bui
Dần - Ngọ - Tuất
435%
435.43 / 100 km
23. Phạm Ngọc Hưng
Hợi - Mão - Mùi
145%
435.13 / 300 km
24. Hoàng Hùng
Dần - Ngọ - Tuất
285%
428.68 / 150 km
25. Ngô Tiến Hưng
Hợi - Mão - Mùi
142%
428.46 / 300 km
26. viet cuong Nguyen
Hợi - Mão - Mùi
213%
427.35 / 200 km
27. Dungnt
Tỵ - Dậu - Sửu
140%
420.65 / 300 km
28. Lê Minh Tuân
Thân - Tý - Thìn
280%
420.32 / 150 km
29. Le Hoang Giang
Hợi - Mão - Mùi
138%
415.54 / 300 km
30. Lê Đình Tới
Tỵ - Dậu - Sửu
136%
408.03 / 300 km
31. Đỗ Duy Giang
Thân - Tý - Thìn
401%
401.68 / 100 km
32. Thảo Nguyên
Dần - Ngọ - Tuất
133%
400.92 / 300 km
33. Chinh Nguyễn văn
Tỵ - Dậu - Sửu
400%
400.16 / 100 km
34. Hồ Quốc Cường
Tỵ - Dậu - Sửu
394%
394.08 / 100 km
35. Phước Phạm
Tỵ - Dậu - Sửu
195%
390.44 / 200 km
36. Thu Huong Nguyen
Hợi - Mão - Mùi
388%
388.59 / 100 km
37. Trương Công Thôi
Tỵ - Dậu - Sửu
128%
386.35 / 300 km
38. Giang Nguyễn
Hợi - Mão - Mùi
128%
385.23 / 300 km
39. Đới Văn Chí
Hợi - Mão - Mùi
253%
380 / 150 km
40. Lộcnv
Hợi - Mão - Mùi
151%
379.51 / 250 km
41. Hoàng Mạnh Hà
Dần - Ngọ - Tuất
252%
378.75 / 150 km
42. Thắng Vũ Chiến
Dần - Ngọ - Tuất
125%
377.1 / 300 km
43. Hong Nhung Nghiem
Thân - Tý - Thìn
125%
375.65 / 300 km
44. Minh Bui
Tỵ - Dậu - Sửu
149%
373.25 / 250 km
45. Khắc Hiện
Hợi - Mão - Mùi
122%
368.19 / 300 km
46. Vũ Hải
Thân - Tý - Thìn
240%
361.2 / 150 km
47. Lâm Đặng
Hợi - Mão - Mùi
178%
357.86 / 200 km
48. Lily Pham
Thân - Tý - Thìn
177%
355.96 / 200 km
49. Nguyễn Thị Minh Thiện
Thân - Tý - Thìn
353%
353.56 / 100 km
50. Lắp Bắp
Tỵ - Dậu - Sửu
176%
353.08 / 200 km
51. Phạm Trung Hiếu
Hợi - Mão - Mùi
173%
346.38 / 200 km
52. Huy Hoàng Đỗ
Dần - Ngọ - Tuất
345%
345.68 / 100 km
53. Cường Ngô
Hợi - Mão - Mùi
172%
344.87 / 200 km
54. Thanh Vu
Thân - Tý - Thìn
137%
343.48 / 250 km
55. Duy Rocky
Thân - Tý - Thìn
113%
340.62 / 300 km
56. P T Nghia
Tỵ - Dậu - Sửu
168%
336.49 / 200 km
57. Van Duc Kien
Thân - Tý - Thìn
111%
333.33 / 300 km
58. Lily
Dần - Ngọ - Tuất
164%
328.08 / 200 km
59. Lê Phương Trình
Dần - Ngọ - Tuất
163%
327.64 / 200 km
60. Khoai Gạo
Hợi - Mão - Mùi
162%
325.37 / 200 km
61. Đinh Công Đức
Tỵ - Dậu - Sửu
130%
325.18 / 250 km
62. Vũ Quân
Thân - Tý - Thìn
129%
324.34 / 250 km
63. Alexander Tây Sơn Đại Đế
Dần - Ngọ - Tuất
161%
323.57 / 200 km
64. Lan Nguyễn
Dần - Ngọ - Tuất
161%
322.65 / 200 km
65. Đoàn Mạnh Sơn
Thân - Tý - Thìn
107%
322.07 / 300 km
66. Đặng Khánh Huyền
Hợi - Mão - Mùi
160%
321.41 / 200 km
67. TQHPC - Vũ Minh Tuyên
Tỵ - Dậu - Sửu
128%
321.01 / 250 km
68. Quyết Quách
Thân - Tý - Thìn
160%
320.67 / 200 km
69. Đỗ Hoàng
Tỵ - Dậu - Sửu
127%
318.91 / 250 km
70. Thuý Vũ Minh
Hợi - Mão - Mùi
315%
315.96 / 100 km
71. VBR NGUYEN HUU TUNG HO
Thân - Tý - Thìn
154%
309.77 / 200 km
72. Lê Đức Hùng
Dần - Ngọ - Tuất
123%
309.3 / 250 km
73. Lan Anh Nguyen
Thân - Tý - Thìn
305%
305.56 / 100 km
74. Trần Tuấn Ninh
Dần - Ngọ - Tuất
152%
304.88 / 200 km
75. Minh Nguyen
Tỵ - Dậu - Sửu
202%
303.34 / 150 km
76. Minh Châu
Thân - Tý - Thìn
150%
301.73 / 200 km
77. Long Lee
Thân - Tý - Thìn
120%
300.79 / 250 km
78. Long
Tỵ - Dậu - Sửu
100%
300.41 / 300 km
79. Công Đặng
Thân - Tý - Thìn
300%
300.33 / 100 km
80. hieu nguyen
Tỵ - Dậu - Sửu
99%
299.79 / 300 km
81. Nguyễn Văn Thuật
Thân - Tý - Thìn
199%
299.21 / 150 km
82. Tuan Nguyen
Thân - Tý - Thìn
148%
296.26 / 200 km
83. Thuc LK
Tỵ - Dậu - Sửu
146%
293.84 / 200 km
84. Nguyen Chi Luu
Thân - Tý - Thìn
293%
293.09 / 100 km
85. Hoa Trần
Tỵ - Dậu - Sửu
290%
290.72 / 100 km
86. Bùi Danh Sơn
Hợi - Mão - Mùi
286%
286.81 / 100 km
87. Hà Tuấn Minh
Dần - Ngọ - Tuất
189%
284.96 / 150 km
88. Huyền Phùng
Hợi - Mão - Mùi
187%
281.14 / 150 km
89. Khanh204 Mai
Thân - Tý - Thìn
93%
280.31 / 300 km
90. Duy Đinh
Dần - Ngọ - Tuất
280%
280.01 / 100 km
91. Lý Đinh
Hợi - Mão - Mùi
186%
279.09 / 150 km
92. Chung Trịnh
Dần - Ngọ - Tuất
184%
276.04 / 150 km
93. Phạm Văn Cường
Dần - Ngọ - Tuất
91%
275.42 / 300 km
94. Duc Ho
Hợi - Mão - Mùi
137%
275.31 / 200 km
95. Zen Pi
Thân - Tý - Thìn
91%
274.32 / 300 km
96. Hùng Lê
Thân - Tý - Thìn
272%
272.42 / 100 km
97. Trung Trịnh Quang
Hợi - Mão - Mùi
269%
269.61 / 100 km
98. Đỗ Thị Hương
Tỵ - Dậu - Sửu
134%
269.49 / 200 km
99. Thang Tran
Dần - Ngọ - Tuất
133%
267.45 / 200 km
100. Tuấn LĐ
Hợi - Mão - Mùi
177%
266.17 / 150 km