|
1. Duong Canh
Năng lượng Phú Yên
966.42 / 200 km
|
|
2. Cậu Hai Họ Đoàn
Green Vision
786.25 / 200 km
|
|
3. Nguyễn Thanh Bổn
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
721.73 / 200 km
|
|
4. Lê Thị Tuyết Nhung
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
596.81 / 200 km
|
|
5. Nguyễn Hoàng Lân
Các cá nhân khác
444.59 / 200 km
|
|
6. Le duc phu
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
414.51 / 200 km
|
|
7. Bình Nguyễn
Công ty DHT Hà Nội
404.43 / 200 km
|
|
8. vui ha
Việt Pháp
382.97 / 200 km
|
|
9. Nguyễn Tân Hoàng
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
377 / 200 km
|
|
10. Đỗ Bích Thuỷ
Công ty DHT Hà Nội
365.76 / 200 km
|
|
11. Thu Trần
Công ty DHT Hà Nội
361.83 / 200 km
|
|
12. Phạm Hùng
Công ty DHT Hà Nội
355.57 / 200 km
|
|
13. Phạm Trung Hiếu
Việt Pháp
354.57 / 200 km
|
|
14. THANG NGUYEN
Việt Pháp
339.6 / 200 km
|
|
15. Nguyễn Thanh Trình
Công ty DHT Hà Nội
337.96 / 200 km
|
|
16. NGUYỄN ANH DŨNG
Công ty DHT Hà Nội
334.87 / 200 km
|
|
17. Trần Kim Phượng
Công ty DHT Hà Nội
333.13 / 200 km
|
|
18. Tạ Thị Thu Hường
Công ty DHT Hà Nội
333.01 / 200 km
|
|
19. Dao Hai
Các cá nhân khác
328.02 / 200 km
|
|
20. Ngô Thị Thúy Hà
Công ty DHT Hà Nội
324.92 / 200 km
|
|
21. T̝h̝a̝n̝h̝ T̝i̝e̝n̝
Huỳnh Phát
317.24 / 200 km
|
|
22. Khánh Linh
Công ty DHT Hà Nội
316.5 / 200 km
|
|
23. Nguyễn Trung Kiên
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
269.68 / 200 km
|
|
24. Huong Le
Công ty DHT Hà Nội
262.58 / 200 km
|
|
25. Nguyen Van Hien
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
256.95 / 200 km
|
|
26. Nguyễn Hà
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
250.84 / 200 km
|
|
27. Phương Dung
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
248.08 / 200 km
|
|
28. Hung Nguyen Van - 0670071
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
245.08 / 200 km
|
|
29. thao Nguyen
Huỳnh Phát
241.72 / 200 km
|
|
30. Hoàn Trần
Công ty DHT Hà Nội
239.2 / 200 km
|
|
31. Quỳnh Giang
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
238.94 / 200 km
|
|
32. huuminh dang
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
234.56 / 200 km
|
|
33. Sieng Nguyen
Green Vision
234.47 / 200 km
|
|
34. Phamngocvien
Công ty DHT Hà Nội
230.26 / 200 km
|
|
35. Lê Duy Tâm
Công ty DHT Hà Nội
224.61 / 200 km
|
|
36. Phan Thị Liễu
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
223.22 / 200 km
|
|
37. Le Quang Dung
Việt Pháp
219.19 / 200 km
|
|
38. Đức Tuệ Nguyễn
Việt Pháp
207.4 / 200 km
|
|
39. Bùi Văn Triệu
Việt Pháp
206.24 / 200 km
|
|
40. Cao Anh Đức
LPBank Cầu Giấy
205.67 / 200 km
|
|
41. Hồ Văn Pin
Green Vision
205.5 / 200 km
|
|
42. Phan Duy Quí
Huỳnh Phát
204.9 / 200 km
|
|
43. Nguyễn Phú Minh
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
204.82 / 200 km
|
|
44. Pham Huan
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
204.35 / 200 km
|
|
45. Thu Hằng Hà
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
202.96 / 200 km
|
|
46. Phan Quoc Phuong
Việt Pháp
202.7 / 200 km
|
|
47. Phuong Anh
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
201.19 / 200 km
|
|
48. Lê Hòa Nam
Việt Pháp
201.05 / 200 km
|
|
49. Bảo Hoàng
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
200.78 / 200 km
|
|
50. Ái Mỹ
Green Vision
200.65 / 200 km
|
|
51. Lê Tùng
Huỳnh Phát
200.58 / 200 km
|
|
52. Phượng Bùi
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
197.44 / 200 km
|
|
53. Ngan Thuy
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
197.34 / 200 km
|
|
54. Ha Linh Tran
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
182.32 / 200 km
|
|
55. Nguyễn Lan Anh
LPBank Cầu Giấy
173.65 / 200 km
|
|
56. Duc Dang
Các cá nhân khác
162.84 / 200 km
|
|
57. Lê Quy
Green Vision
154.76 / 200 km
|
|
58. Trang Nguyễn
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
149.67 / 200 km
|
|
59. Tu Tran
Việt Pháp
148.73 / 200 km
|
|
60. Quoc Nguyen
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
147.84 / 200 km
|
|
61. Synam nlg
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
145.75 / 200 km
|
|
62. Hồng Sơn Phạm
LPBank Cầu Giấy
141.74 / 200 km
|
|
63. Dao Nguyen Thanh
Việt Pháp
134.24 / 200 km
|
|
64. Phạm Phương
LPBank Cầu Giấy
126.74 / 200 km
|
|
65. Tuan nguyen van
Việt Pháp
123.57 / 200 km
|
|
66. Vu Minh Ho
Huỳnh Phát
121.89 / 200 km
|
|
67. Nguyen Thi Thuy Hang
Huỳnh Phát
101.39 / 200 km
|
|
68. Mai Hai
Việt Pháp
97.86 / 200 km
|
|
69. TERRY NGUYEN
LPBank Cầu Giấy
96.85 / 200 km
|
|
70. Nguyễn Hoài Thứ
Việt Pháp
92.3 / 200 km
|
|
71. LÊ VĂN SƠN
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
89.9 / 200 km
|
|
72. Lương Hoàng Minh
LPBank Cầu Giấy
85.86 / 200 km
|
|
73. Nguyễn Hoa Kiều Ngân
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
84.6 / 200 km
|
|
74. Minh Phạm
LPBank Cầu Giấy
75.91 / 200 km
|
|
75. Công Thị Minh Hạnh
LPBank Cầu Giấy
75.83 / 200 km
|
|
76. Thế Hiển
Việt Pháp
71.23 / 200 km
|
|
77. Kim Chi
Các cá nhân khác
70.91 / 200 km
|
|
78. Hà Biện
Việt Pháp
68.89 / 200 km
|
|
79. nguyethoai
LPBank Cầu Giấy
66.72 / 200 km
|
|
80. Hồ Chí Hiếu
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
65.89 / 200 km
|
|
81. Thao Nguyen
Công ty DHT Hà Nội
63.28 / 200 km
|
|
82. Phương Thuý
LPBank Cầu Giấy
62.2 / 200 km
|
|
83. Quế Triệu Ngọc
Việt Pháp
60.04 / 200 km
|
|
84. Nguyễn Hân
Green Vision
59.65 / 200 km
|
|
85. Đinh Văn Quang
LPBank Cầu Giấy
53.3 / 200 km
|
|
86. Hiếu Sông
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
50.65 / 200 km
|
|
87. Thu Nguyen Thi
LPBank Cầu Giấy
50.01 / 200 km
|
|
88. Anh nguyen
Huỳnh Phát
47.45 / 200 km
|
|
89. nguyenthi Oanh
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
47.42 / 200 km
|
|
90. Phạm Văn Hòa
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
47.15 / 200 km
|
|
91. Tungbeo
LPBank Cầu Giấy
44.61 / 200 km
|
|
92. Hà Ngọc Nghĩa
LPBank Cầu Giấy
44.52 / 200 km
|
|
93. Duy Xuat
LPBank Cầu Giấy
41.51 / 200 km
|
|
94. Tý Phúc
Green Vision
40.94 / 200 km
|
|
95. Tâm Phạm
LPBank Cầu Giấy
40.69 / 200 km
|
|
96. Quýt chua
LPBank Cầu Giấy
39.63 / 200 km
|
|
97. Phạm Ngọc Hoàn
LPBank Cầu Giấy
38.7 / 200 km
|
|
98. Mộng Ti Lê
Huỳnh Phát
38.44 / 200 km
|
|
99. Lê Tình
Năng lượng Phú Yên
33.52 / 200 km
|
|
100. Thảo Đào
LPBank Cầu Giấy
33.26 / 200 km
|