1. Duong Canh
Năng lượng Phú Yên
483%
966.42 / 200 km
2. Cậu Hai Họ Đoàn
Green Vision
393%
786.25 / 200 km
3. Nguyễn Thanh Bổn
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
360%
721.73 / 200 km
4. Lê Thị Tuyết Nhung
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
298%
596.81 / 200 km
5. Nguyễn Hoàng Lân
Các cá nhân khác
222%
444.59 / 200 km
6. Le duc phu
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
207%
414.51 / 200 km
7. Bình Nguyễn
Công ty DHT Hà Nội
202%
404.43 / 200 km
8. vui ha
Việt Pháp
191%
382.97 / 200 km
9. Nguyễn Tân Hoàng
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
188%
377 / 200 km
10. Đỗ Bích Thuỷ
Công ty DHT Hà Nội
182%
365.76 / 200 km
11. Thu Trần
Công ty DHT Hà Nội
180%
361.83 / 200 km
12. Phạm Hùng
Công ty DHT Hà Nội
177%
355.57 / 200 km
13. Phạm Trung Hiếu
Việt Pháp
177%
354.57 / 200 km
14. THANG NGUYEN
Việt Pháp
169%
339.6 / 200 km
15. Nguyễn Thanh Trình
Công ty DHT Hà Nội
168%
337.96 / 200 km
16. NGUYỄN ANH DŨNG
Công ty DHT Hà Nội
167%
334.87 / 200 km
17. Trần Kim Phượng
Công ty DHT Hà Nội
166%
333.13 / 200 km
18. Tạ Thị Thu Hường
Công ty DHT Hà Nội
166%
333.01 / 200 km
19. Dao Hai
Các cá nhân khác
164%
328.02 / 200 km
20. Ngô Thị Thúy Hà
Công ty DHT Hà Nội
162%
324.92 / 200 km
21. T̝h̝a̝n̝h̝ T̝i̝e̝n̝
Huỳnh Phát
158%
317.24 / 200 km
22. Khánh Linh
Công ty DHT Hà Nội
158%
316.5 / 200 km
23. Nguyễn Trung Kiên
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
134%
269.68 / 200 km
24. Huong Le
Công ty DHT Hà Nội
131%
262.58 / 200 km
25. Nguyen Van Hien
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
128%
256.95 / 200 km
26. Nguyễn Hà
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
125%
250.84 / 200 km
27. Phương Dung
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
124%
248.08 / 200 km
28. Hung Nguyen Van - 0670071
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
122%
245.08 / 200 km
29. thao Nguyen
Huỳnh Phát
120%
241.72 / 200 km
30. Hoàn Trần
Công ty DHT Hà Nội
119%
239.2 / 200 km
31. Quỳnh Giang
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
119%
238.94 / 200 km
32. huuminh dang
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
117%
234.56 / 200 km
33. Sieng Nguyen
Green Vision
117%
234.47 / 200 km
34. Phamngocvien
Công ty DHT Hà Nội
115%
230.26 / 200 km
35. Lê Duy Tâm
Công ty DHT Hà Nội
112%
224.61 / 200 km
36. Phan Thị Liễu
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
111%
223.22 / 200 km
37. Le Quang Dung
Việt Pháp
109%
219.19 / 200 km
38. Đức Tuệ Nguyễn
Việt Pháp
103%
207.4 / 200 km
39. Bùi Văn Triệu
Việt Pháp
103%
206.24 / 200 km
40. Cao Anh Đức
LPBank Cầu Giấy
102%
205.67 / 200 km
41. Hồ Văn Pin
Green Vision
102%
205.5 / 200 km
42. Phan Duy Quí
Huỳnh Phát
102%
204.9 / 200 km
43. Nguyễn Phú Minh
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
102%
204.82 / 200 km
44. Pham Huan
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
102%
204.35 / 200 km
45. Thu Hằng Hà
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
101%
202.96 / 200 km
46. Phan Quoc Phuong
Việt Pháp
101%
202.7 / 200 km
47. Phuong Anh
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
100%
201.19 / 200 km
48. Lê Hòa Nam
Việt Pháp
100%
201.05 / 200 km
49. Bảo Hoàng
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
100%
200.78 / 200 km
50. Ái Mỹ
Green Vision
100%
200.65 / 200 km
51. Lê Tùng
Huỳnh Phát
100%
200.58 / 200 km
52. Phượng Bùi
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
98%
197.44 / 200 km
53. Ngan Thuy
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
98%
197.34 / 200 km
54. Ha Linh Tran
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
91%
182.32 / 200 km
55. Nguyễn Lan Anh
LPBank Cầu Giấy
86%
173.65 / 200 km
56. Duc Dang
Các cá nhân khác
81%
162.84 / 200 km
57. Lê Quy
Green Vision
77%
154.76 / 200 km
58. Trang Nguyễn
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 (Phòng 6)
74%
149.67 / 200 km
59. Tu Tran
Việt Pháp
74%
148.73 / 200 km
60. Quoc Nguyen
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
73%
147.84 / 200 km
61. Synam nlg
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
72%
145.75 / 200 km
62. Hồng Sơn Phạm
LPBank Cầu Giấy
70%
141.74 / 200 km
63. Dao Nguyen Thanh
Việt Pháp
67%
134.24 / 200 km
64. Phạm Phương
LPBank Cầu Giấy
63%
126.74 / 200 km
65. Tuan nguyen van
Việt Pháp
61%
123.57 / 200 km
66. Vu Minh Ho
Huỳnh Phát
60%
121.89 / 200 km
67. Nguyen Thi Thuy Hang
Huỳnh Phát
50%
101.39 / 200 km
68. Mai Hai
Việt Pháp
48%
97.86 / 200 km
69. TERRY NGUYEN
LPBank Cầu Giấy
48%
96.85 / 200 km
70. Nguyễn Hoài Thứ
Việt Pháp
46%
92.3 / 200 km
71. LÊ VĂN SƠN
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
44%
89.9 / 200 km
72. Lương Hoàng Minh
LPBank Cầu Giấy
42%
85.86 / 200 km
73. Nguyễn Hoa Kiều Ngân
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
42%
84.6 / 200 km
74. Minh Phạm
LPBank Cầu Giấy
37%
75.91 / 200 km
75. Công Thị Minh Hạnh
LPBank Cầu Giấy
37%
75.83 / 200 km
76. Thế Hiển
Việt Pháp
35%
71.23 / 200 km
77. Kim Chi
Các cá nhân khác
35%
70.91 / 200 km
78. Hà Biện
Việt Pháp
34%
68.89 / 200 km
79. nguyethoai
LPBank Cầu Giấy
33%
66.72 / 200 km
80. Hồ Chí Hiếu
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
32%
65.89 / 200 km
81. Thao Nguyen
Công ty DHT Hà Nội
31%
63.28 / 200 km
82. Phương Thuý
LPBank Cầu Giấy
31%
62.2 / 200 km
83. Quế Triệu Ngọc
Việt Pháp
30%
60.04 / 200 km
84. Nguyễn Hân
Green Vision
29%
59.65 / 200 km
85. Đinh Văn Quang
LPBank Cầu Giấy
26%
53.3 / 200 km
86. Hiếu Sông
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
25%
50.65 / 200 km
87. Thu Nguyen Thi
LPBank Cầu Giấy
25%
50.01 / 200 km
88. Anh nguyen
Huỳnh Phát
23%
47.45 / 200 km
89. nguyenthi Oanh
Nguyên liệu Giấy Quảng Trị
23%
47.42 / 200 km
90. Phạm Văn Hòa
Chi nhánh DHT Nhơn Tân
23%
47.15 / 200 km
91. Tungbeo
LPBank Cầu Giấy
22%
44.61 / 200 km
92. Hà Ngọc Nghĩa
LPBank Cầu Giấy
22%
44.52 / 200 km
93. Duy Xuat
LPBank Cầu Giấy
20%
41.51 / 200 km
94. Tý Phúc
Green Vision
20%
40.94 / 200 km
95. Tâm Phạm
LPBank Cầu Giấy
20%
40.69 / 200 km
96. Quýt chua
LPBank Cầu Giấy
19%
39.63 / 200 km
97. Phạm Ngọc Hoàn
LPBank Cầu Giấy
19%
38.7 / 200 km
98. Mộng Ti Lê
Huỳnh Phát
19%
38.44 / 200 km
99. Lê Tình
Năng lượng Phú Yên
16%
33.52 / 200 km
100. Thảo Đào
LPBank Cầu Giấy
16%
33.26 / 200 km