|
1. Nguyễn Xuân Hòa
400.01 / 300 km
|
|
2. Tran T Tuan Anh
355.44 / 300 km
|
|
3. Nguyễn Xuân Hùng
306.09 / 300 km
|
|
4. Nguyễn Hữu Sơn
296.78 / 300 km
|
|
5. Bùi Thị Thuỳ
289.09 / 200 km
|
|
6. Trần Ngọc Khánh - 3559842
266 / 200 km
|
|
7. Hằng Gấu
219.35 / 200 km
|
|
8. MitiNgo
202.2 / 200 km
|
|
9. Hòa Nguyễn
201.41 / 200 km
|
|
10. Nhung Pham
193.77 / 80 km
|
|
11. Hoang Le
191.48 / 300 km
|
|
12. Quang Mạnh
185.64 / 200 km
|
|
13. Nguyễn Ngọc Dũng
179.92 / 160 km
|
|
14. Tran Duy Hung
177.77 / 160 km
|
|
15. Nguyen Danh Tuyen
168.48 / 160 km
|
|
16. Hương Thảo
160.94 / 120 km
|
|
16. Mai Khắc Lợi
160.69 / 160 km
|
|
17. Trần Gia Phúc
160.53 / 160 km
|
|
18. Tuyết Nguyễn
153.53 / 200 km
|
|
19. LaVie Lê
147.4 / 120 km
|
|
20. Chien Tran
146.44 / 200 km
|
|
21. Nguyễn Khắc Mưu
143.96 / 160 km
|
|
22. DCuong Nguyen
141.09 / 120 km
|
|
23. Trần Thiệu Khiêm
121.43 / 120 km
|
|
24. Hòe Lê
113.69 / 80 km
|
|
25. Võ Tuấn Anh
103.33 / 160 km
|
|
26. Quyen Đỗ Anh
99.57 / 200 km
|
|
27. Phạm Sự
94.95 / 80 km
|
|
28. Phạm Ngọc Tuân
94.78 / 200 km
|
|
29. Phạm Minh Điệp
90.76 / 160 km
|
|
30. Hương Nguyễn Mai
86.41 / 80 km
|
|
31. Kim Anh Tran
80.72 / 80 km
|
|
32. Bích Nguyễn
78.49 / 200 km
|
|
33. Thuy Vuong Thu
62.91 / 120 km
|
|
34. Phước Tiến
35.82 / 80 km
|
|
35. Giang Đỗ Hoàng
26.07 / 80 km
|
|
36. Lê Huyền Trang
12.58 / 80 km
|
|
37. Trương Thị Thơm
10.24 / 80 km
|
|
38. Hoàng ngọc phương
0 / 160 km
|
|
|
|
|
|
41. Nguyễn Hồng
0 / 160 km
|