1. Nguyễn Thị Lệ - 319488
Chi Bộ Khai Sơn
586%
1466.99 / 250 km
2. Hoài Bùi
Chi Bộ Khai Sơn
562%
1405.08 / 250 km
3. Đào Thùy
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
463%
1158.14 / 250 km
4. Trần Phương Nga
Chi Bộ Khai Sơn
384%
960.92 / 250 km
5. Giang Nguyennamgiang
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
374%
936.87 / 250 km
6. Đinh Ngoc Quang
Chi Bộ Khai Sơn
367%
919.65 / 250 km
7. Bui Nu Linh Trang
Chi Bộ Cự Thạch
331%
829.13 / 250 km
8. Dieu Thanh
Chi Bộ Khai Sơn
326%
815.3 / 250 km
9. Huệ Nguyễn
Chi Bộ Khai Sơn
319%
798.34 / 250 km
10. Nguyễn Ngọc Anh
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
319%
797.97 / 250 km
11. Đạt Đặng
Chi Bộ Khai Sơn
307%
768.15 / 250 km
12. Lê tiến Đạt
Chi Bộ Khai Sơn
291%
730 / 250 km
13. Dũng Phạm
Chi Bộ Khai Sơn
291%
729.95 / 250 km
14. Lê Tiến
Chi Bộ Sài Thôn
275%
689.02 / 250 km
15. Tran To Anh
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
265%
662.82 / 250 km
16. Nguyễn Dưỡng
Chi Bộ Khai Sơn
261%
652.6 / 250 km
17. Bùi Thị Hằng - 3500485
Chi Bộ Sài Thôn
252%
631.51 / 250 km
18. Nguyen Xuan Ha
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
245%
612.84 / 250 km
19. Sơn Vit
Chi Bộ Khai Sơn
234%
586.17 / 250 km
20. Huyen Doan
 
229%
574.91 / 250 km
21. Nguyễn Thị Phương Nga
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
227%
569.29 / 250 km
22. Tien Nguyen
Chi Bộ Sài Thôn
224%
560.77 / 250 km
23. Tuyen Nguyen
Chi Bộ Sài Thôn
221%
552.55 / 250 km
24. Nguyễn Bá Khánh
Chi Bộ Phúc Lợi
215%
539.12 / 250 km
25. Rượu Anh Minh
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
215%
539.02 / 250 km
26. PHƯƠNG NGÀN
Chi Bộ Phúc Lợi
212%
530 / 250 km
27. Vũ Thị Thanh Hoa
Chi Bộ Sài Thôn
211%
528.29 / 250 km
28. Đào Thị Hoan
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
204%
511.12 / 250 km
29. Vu Dang
Chi Bộ Phúc Lợi
202%
506.66 / 250 km
30. Lan Pham
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
202%
505.93 / 250 km
31. Nguyễn Xuân Cường
Chi Bộ Phúc Lợi
201%
504.25 / 250 km
32. Lan Pham
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
197%
492.59 / 250 km
33. Phương Nhung
Chi Bộ Phúc Lợi
194%
487.2 / 250 km
34. Nguyễn Thanh Tùng
Chi Bộ Cự Thạch
193%
482.91 / 250 km
35. Khanh DX
Chi Bộ Phúc Lợi
193%
482.5 / 250 km
36. Thùy Phương
Chi Bộ Phúc Lợi
189%
474.93 / 250 km
37. DU VU Van
Chi Bộ Phúc Lợi
188%
471.62 / 250 km
38. Bac Vu Van
Chi Bộ Phúc Lợi
188%
470.22 / 250 km
39. Dương Anh
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
187%
469.42 / 250 km
40. Nguyễn thị sen
Chi Bộ Phúc Lợi
187%
468 / 250 km
41. Hữu Quang
Chi Bộ Phúc Lợi
186%
467.43 / 250 km
42. Đỗ Mạnh Hưng
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
184%
461.45 / 250 km
43. Nguyễn Quốc Dũng
Chi Bộ Phúc Lợi
184%
460.96 / 250 km
44. Lê việt dũng
Chi Bộ Cự Thạch
181%
454.63 / 250 km
45. Nguyễn Quốc Tuấn
Chi Bộ Phúc Lợi
179%
447.82 / 250 km
46. Nguyễn Xuân Bách
Chi Bộ Phúc Lợi
178%
446.37 / 250 km
47. Lương Ngọc Vinh
Chi Bộ Khai Sơn
177%
444.89 / 250 km
48. Trần Duy Linh
Chi Bộ Khai Sơn
177%
443.49 / 250 km
49. Ngo Phuong
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
176%
440.27 / 250 km
50. Tran Thanh Dung
Chi Bộ Sài Thôn
175%
438.72 / 250 km
51. Hang Vuong
Chi Bộ Sài Thôn
174%
435.88 / 250 km
52. Nguyễn Bá Anh Tuấn
Chi Bộ Phúc Lợi
172%
432.33 / 250 km
53. Nguyen Hanh
Chi Bộ Sài Thôn
171%
427.92 / 250 km
54. Ngô Thúy
Chi Bộ Cự Thạch
168%
420.28 / 250 km
55. Phuongnt
Chi Bộ Phúc Lợi
167%
417.78 / 250 km
56. Nguyễn Sâm
Chi Bộ Cự Thạch
166%
417.09 / 250 km
57. Dinh Son
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
165%
412.71 / 250 km
58. Nguyễn Văn Huy
Chi Bộ Phúc Lợi
163%
409.35 / 250 km
59. Đào thị Tâm
Chi Bộ Cự Thạch
162%
405.62 / 250 km
60. Mai Anh Nguyễn
Chi Bộ Phúc Lợi
161%
404.76 / 250 km
61. Tam NguyenTran
Chi Bộ Khai Sơn
161%
403.74 / 250 km
62. Võ Anh Hùng
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
158%
397.04 / 250 km
63. Đào trọng Hùng
Chi Bộ Cự Thạch
158%
395.93 / 250 km
64. Lại Đức Nghĩa
Chi Bộ Phúc Lợi
157%
394.47 / 250 km
65. Hợp Trần
Chi Bộ Phúc Lợi
157%
393.46 / 250 km
66. Thanh Thảo
Chi Bộ Phúc Lợi
157%
393.06 / 250 km
67. Hoai Thu Vu
Chi Bộ Sài Thôn
155%
388.1 / 250 km
68. Nguyễn thanh huyền
Chi Bộ Phúc Lợi
155%
388.05 / 250 km
69. Nguyễn Việt Tuấn
Chi Bộ Phúc Lợi
154%
386 / 250 km
70. Nam Vang
Chi Bộ Sài Thôn
154%
385.85 / 250 km
71. Quang Hoang
Chi Bộ Phúc Lợi
152%
380.91 / 250 km
72. Huuhaivov Nguyen
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
152%
380.27 / 250 km
73. Quang Cảnh
Chi Bộ Phúc Lợi
151%
377.86 / 250 km
74. Tran Anh Tuan
Chi Bộ Phúc Lợi
150%
375.89 / 250 km
75. Vũ Quốc Vượng
Chi Bộ Cự Thạch
150%
375.42 / 250 km
76. Mỹ Duyên
Chi Bộ Sài Thôn
149%
374.94 / 250 km
77. Trần Quang Vượng
Chi Bộ Khai Sơn
148%
370.38 / 250 km
78. Mai Khang
Chi Bộ Cự Thạch
147%
367.76 / 250 km
79. Trần Nhân Anh
Chi Bộ Phúc Lợi
146%
366.95 / 250 km
80. Hưng Lê
Chi Bộ Sài Thôn
146%
366.39 / 250 km
81. Quyen Anh
Chi Bộ Cự Thạch
146%
365.7 / 250 km
82. Quach Thu
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
145%
364.52 / 250 km
83. Đỗ Quốc Vương
Chi Bộ Phúc Lợi
144%
362.17 / 250 km
84. Giang Dũng
Chi Bộ Sài Thôn
144%
361.58 / 250 km
85. Kiều Văn Dũng
Chi Bộ Sài Thôn
143%
358.69 / 250 km
86. Lý Bá Thiện
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
143%
358.11 / 250 km
87. Tran Trang
Chi Bộ Khai Sơn
141%
353.72 / 250 km
88. Nguyễn Hoàng Liêm
Chi Bộ Phúc Lợi
141%
352.76 / 250 km
89. DO QUANG HUNG
Chi Bộ Cự Thạch
139%
349.4 / 250 km
90. Trung Do
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
139%
348.92 / 250 km
91. PHẠM VŨ CƯỜNG
Chi Bộ Cự Thạch
139%
348.24 / 250 km
92. Ngọc Vũ
Chi Bộ Phúc Lợi
138%
346.26 / 250 km
93. Phạm Tú
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
138%
345.17 / 250 km
94. Quang Ha Hong
Chi Bộ Cự Thạch
137%
344.51 / 250 km
95. Đoàn Văn Tiến
Chi Bộ Cự Thạch
136%
340.82 / 250 km
96. Khánh Duy
Chi Bộ Cự Thạch
136%
340.31 / 250 km
97. Bùi Ngọc Đông
Chi Bộ Phúc Lợi
136%
340.17 / 250 km
98. Nguyễn Xuân Khải
Chi Bộ Phúc Lợi
135%
339.49 / 250 km
99. Vũ chương phong
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
134%
336.92 / 250 km
100. Xuan Thuy
Chi Bộ Khai Sơn
134%
335.74 / 250 km