|
1. Nguyễn Thị Lệ - 319488
Chi Bộ Khai Sơn
1466.99 / 250 km
|
|
2. Hoài Bùi
Chi Bộ Khai Sơn
1405.08 / 250 km
|
|
3. Đào Thùy
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
1158.14 / 250 km
|
|
4. Trần Phương Nga
Chi Bộ Khai Sơn
960.92 / 250 km
|
|
5. Giang Nguyennamgiang
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
936.87 / 250 km
|
|
6. Đinh Ngoc Quang
Chi Bộ Khai Sơn
919.65 / 250 km
|
|
7. Bui Nu Linh Trang
Chi Bộ Cự Thạch
829.13 / 250 km
|
|
8. Dieu Thanh
Chi Bộ Khai Sơn
815.3 / 250 km
|
|
9. Huệ Nguyễn
Chi Bộ Khai Sơn
798.34 / 250 km
|
|
10. Nguyễn Ngọc Anh
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
797.97 / 250 km
|
|
11. Đạt Đặng
Chi Bộ Khai Sơn
768.15 / 250 km
|
|
12. Lê tiến Đạt
Chi Bộ Khai Sơn
730 / 250 km
|
|
13. Dũng Phạm
Chi Bộ Khai Sơn
729.95 / 250 km
|
|
14. Lê Tiến
Chi Bộ Sài Thôn
689.02 / 250 km
|
|
15. Tran To Anh
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
662.82 / 250 km
|
|
16. Nguyễn Dưỡng
Chi Bộ Khai Sơn
652.6 / 250 km
|
|
17. Bùi Thị Hằng - 3500485
Chi Bộ Sài Thôn
631.51 / 250 km
|
|
18. Nguyen Xuan Ha
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
612.84 / 250 km
|
|
19. Sơn Vit
Chi Bộ Khai Sơn
586.17 / 250 km
|
|
20. Huyen Doan
574.91 / 250 km
|
|
21. Nguyễn Thị Phương Nga
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
569.29 / 250 km
|
|
22. Tien Nguyen
Chi Bộ Sài Thôn
560.77 / 250 km
|
|
23. Tuyen Nguyen
Chi Bộ Sài Thôn
552.55 / 250 km
|
|
24. Nguyễn Bá Khánh
Chi Bộ Phúc Lợi
539.12 / 250 km
|
|
25. Rượu Anh Minh
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
539.02 / 250 km
|
|
26. PHƯƠNG NGÀN
Chi Bộ Phúc Lợi
530 / 250 km
|
|
27. Vũ Thị Thanh Hoa
Chi Bộ Sài Thôn
528.29 / 250 km
|
|
28. Đào Thị Hoan
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
511.12 / 250 km
|
|
29. Vu Dang
Chi Bộ Phúc Lợi
506.66 / 250 km
|
|
30. Lan Pham
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
505.93 / 250 km
|
|
31. Nguyễn Xuân Cường
Chi Bộ Phúc Lợi
504.25 / 250 km
|
|
32. Lan Pham
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
492.59 / 250 km
|
|
33. Phương Nhung
Chi Bộ Phúc Lợi
487.2 / 250 km
|
|
34. Nguyễn Thanh Tùng
Chi Bộ Cự Thạch
482.91 / 250 km
|
|
35. Khanh DX
Chi Bộ Phúc Lợi
482.5 / 250 km
|
|
36. Thùy Phương
Chi Bộ Phúc Lợi
474.93 / 250 km
|
|
37. DU VU Van
Chi Bộ Phúc Lợi
471.62 / 250 km
|
|
38. Bac Vu Van
Chi Bộ Phúc Lợi
470.22 / 250 km
|
|
39. Dương Anh
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
469.42 / 250 km
|
|
40. Nguyễn thị sen
Chi Bộ Phúc Lợi
468 / 250 km
|
|
41. Hữu Quang
Chi Bộ Phúc Lợi
467.43 / 250 km
|
|
42. Đỗ Mạnh Hưng
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
461.45 / 250 km
|
|
43. Nguyễn Quốc Dũng
Chi Bộ Phúc Lợi
460.96 / 250 km
|
|
44. Lê việt dũng
Chi Bộ Cự Thạch
454.63 / 250 km
|
|
45. Nguyễn Quốc Tuấn
Chi Bộ Phúc Lợi
447.82 / 250 km
|
|
46. Nguyễn Xuân Bách
Chi Bộ Phúc Lợi
446.37 / 250 km
|
|
47. Lương Ngọc Vinh
Chi Bộ Khai Sơn
444.89 / 250 km
|
|
48. Trần Duy Linh
Chi Bộ Khai Sơn
443.49 / 250 km
|
|
49. Ngo Phuong
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
440.27 / 250 km
|
|
50. Tran Thanh Dung
Chi Bộ Sài Thôn
438.72 / 250 km
|
|
51. Hang Vuong
Chi Bộ Sài Thôn
435.88 / 250 km
|
|
52. Nguyễn Bá Anh Tuấn
Chi Bộ Phúc Lợi
432.33 / 250 km
|
|
53. Nguyen Hanh
Chi Bộ Sài Thôn
427.92 / 250 km
|
|
54. Ngô Thúy
Chi Bộ Cự Thạch
420.28 / 250 km
|
|
55. Phuongnt
Chi Bộ Phúc Lợi
417.78 / 250 km
|
|
56. Nguyễn Sâm
Chi Bộ Cự Thạch
417.09 / 250 km
|
|
57. Dinh Son
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
412.71 / 250 km
|
|
58. Nguyễn Văn Huy
Chi Bộ Phúc Lợi
409.35 / 250 km
|
|
59. Đào thị Tâm
Chi Bộ Cự Thạch
405.62 / 250 km
|
|
60. Mai Anh Nguyễn
Chi Bộ Phúc Lợi
404.76 / 250 km
|
|
61. Tam NguyenTran
Chi Bộ Khai Sơn
403.74 / 250 km
|
|
62. Võ Anh Hùng
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
397.04 / 250 km
|
|
63. Đào trọng Hùng
Chi Bộ Cự Thạch
395.93 / 250 km
|
|
64. Lại Đức Nghĩa
Chi Bộ Phúc Lợi
394.47 / 250 km
|
|
65. Hợp Trần
Chi Bộ Phúc Lợi
393.46 / 250 km
|
|
66. Thanh Thảo
Chi Bộ Phúc Lợi
393.06 / 250 km
|
|
67. Hoai Thu Vu
Chi Bộ Sài Thôn
388.1 / 250 km
|
|
68. Nguyễn thanh huyền
Chi Bộ Phúc Lợi
388.05 / 250 km
|
|
69. Nguyễn Việt Tuấn
Chi Bộ Phúc Lợi
386 / 250 km
|
|
70. Nam Vang
Chi Bộ Sài Thôn
385.85 / 250 km
|
|
71. Quang Hoang
Chi Bộ Phúc Lợi
380.91 / 250 km
|
|
72. Huuhaivov Nguyen
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
380.27 / 250 km
|
|
73. Quang Cảnh
Chi Bộ Phúc Lợi
377.86 / 250 km
|
|
74. Tran Anh Tuan
Chi Bộ Phúc Lợi
375.89 / 250 km
|
|
75. Vũ Quốc Vượng
Chi Bộ Cự Thạch
375.42 / 250 km
|
|
76. Mỹ Duyên
Chi Bộ Sài Thôn
374.94 / 250 km
|
|
77. Trần Quang Vượng
Chi Bộ Khai Sơn
370.38 / 250 km
|
|
78. Mai Khang
Chi Bộ Cự Thạch
367.76 / 250 km
|
|
79. Trần Nhân Anh
Chi Bộ Phúc Lợi
366.95 / 250 km
|
|
80. Hưng Lê
Chi Bộ Sài Thôn
366.39 / 250 km
|
|
81. Quyen Anh
Chi Bộ Cự Thạch
365.7 / 250 km
|
|
82. Quach Thu
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
364.52 / 250 km
|
|
83. Đỗ Quốc Vương
Chi Bộ Phúc Lợi
362.17 / 250 km
|
|
84. Giang Dũng
Chi Bộ Sài Thôn
361.58 / 250 km
|
|
85. Kiều Văn Dũng
Chi Bộ Sài Thôn
358.69 / 250 km
|
|
86. Lý Bá Thiện
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
358.11 / 250 km
|
|
87. Tran Trang
Chi Bộ Khai Sơn
353.72 / 250 km
|
|
88. Nguyễn Hoàng Liêm
Chi Bộ Phúc Lợi
352.76 / 250 km
|
|
89. DO QUANG HUNG
Chi Bộ Cự Thạch
349.4 / 250 km
|
|
90. Trung Do
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
348.92 / 250 km
|
|
91. PHẠM VŨ CƯỜNG
Chi Bộ Cự Thạch
348.24 / 250 km
|
|
92. Ngọc Vũ
Chi Bộ Phúc Lợi
346.26 / 250 km
|
|
93. Phạm Tú
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
345.17 / 250 km
|
|
94. Quang Ha Hong
Chi Bộ Cự Thạch
344.51 / 250 km
|
|
95. Đoàn Văn Tiến
Chi Bộ Cự Thạch
340.82 / 250 km
|
|
96. Khánh Duy
Chi Bộ Cự Thạch
340.31 / 250 km
|
|
97. Bùi Ngọc Đông
Chi Bộ Phúc Lợi
340.17 / 250 km
|
|
98. Nguyễn Xuân Khải
Chi Bộ Phúc Lợi
339.49 / 250 km
|
|
99. Vũ chương phong
Chị Bộ Nện Vãi Cừ
336.92 / 250 km
|
|
100. Xuan Thuy
Chi Bộ Khai Sơn
335.74 / 250 km
|