|
1. Lap Hua Hoang
451.38 / 150 km
|
|
2. Lương Tiến Duy
382.67 / 100 km
|
|
3. Hưng Xoẳn
373.21 / 150 km
|
|
4. Kim Quế
372.27 / 150 km
|
|
5. Hoang Kiên
366.41 / 150 km
|
|
6. Nguyên Lý
340.65 / 150 km
|
|
7. Hà Thái
326.43 / 150 km
|
|
8. Nông Đức Thuần
324.27 / 100 km
|
|
9. Nguyễn Ngô Ban
306.45 / 150 km
|
|
10. Trần Mai Hương
306.08 / 50 km
|
|
11. Nông Thị Huyền
302.38 / 150 km
|
|
12. Hoàng Tuấn Đông
274.51 / 50 km
|
|
13. Phạm Minh Tuấn
249.13 / 100 km
|
|
14. Tiến Dược
241.9 / 50 km
|
|
15. Như Hồng Cẩm
241.27 / 100 km
|
|
16. Nông Thanh Bình
227.27 / 150 km
|
|
17. Minh Giang
197.37 / 150 km
|
|
18. Kỳ Phong Lý 11CA
190.6 / 150 km
|
|
19. Hải Hưng
186.61 / 150 km
|
|
20. Huu Trinh Nong
182.87 / 100 km
|
|
21. Lê Viên
179.91 / 100 km
|
|
22. Kimi_L0v3 Kimi_L0v3
178.1 / 150 km
|
|
23. VU NONG TUAN (Tuấn Vũ Mr)
170.04 / 100 km
|
|
24. Kieuvl
165.57 / 50 km
|
|
25. Bộ Toro 11CA
164.75 / 100 km
|
|
26. Bảo Mạnh
160.11 / 100 km
|
|
27. Trường Duy
159.85 / 100 km
|
|
28. Thanh Kim
156.32 / 100 km
|
|
29. Đoàn Thị Hồng Nhung
141.35 / 150 km
|
|
30. Be Nhat Vu
139.22 / 100 km
|
|
31. Thainn
130.59 / 100 km
|
|
32. Nông Như Nụ
130.33 / 100 km
|
|
33. Lê Minh Đức
120.59 / 100 km
|
|
34. Bạch Diệp
120.42 / 100 km
|
|
35. Lan Nau
117.61 / 150 km
|
|
36. QuangTuyen
111.16 / 100 km
|
|
37. Phương Thảo
102.27 / 100 km
|
|
38. Tập Trương Văn
95.71 / 50 km
|
|
39. Lưu Liên
81.57 / 50 km
|
|
40. Đoàn Cảnh Nghị
81.46 / 100 km
|
|
41. Pucca Hằng
81 / 50 km
|
|
42. Đoàn Thế Hùng
63.94 / 100 km
|
|
43. Khanh Duy
62.6 / 50 km
|
|
44. Nguyễn Tiến Công
58.17 / 50 km
|
|
45. Thẩm Ngọc Đạo
58.12 / 100 km
|
|
46. Lam Vina
55.4 / 50 km
|
|
47. Trần Hữu
37.79 / 50 km
|
|
48. Nông Tự Hùng
36.4 / 50 km
|
|
49. Hoàng Khánh
20.86 / 50 km
|
|
50. Phan Hoà
9.09 / 150 km
|
|
51. Nông Bế Chinh
0 / 150 km
|
|
52. Lương Trung
0 / 100 km
|
|
53. Nông Thị Giăng
0 / 150 km
|