|
1. Đức Líp
327.35 / 200 km
|
|
2. Lê Quang Trung
304.55 / 150 km
|
|
3. Nhân Nguyễn Trần Thành
272.07 / 200 km
|
|
4. Ba giờ năm tám phút mười sáu giây
226.22 / 150 km
|
|
5. Khôi Nguyên
118.25 / 100 km
|
|
6. Thanh Hoa
97.7 / 60 km
|
|
7. Mai Minh Tài
97.56 / 150 km
|
|
8. Thành Hưng
93.88 / 60 km
|
|
9. Ngọc Triều
91.84 / 45 km
|
|
10. Bùi Nhật Linh
90.47 / 45 km
|
|
11. Quốc Huy
73.32 / 100 km
|
|
12. Trần viết liêm
71.61 / 60 km
|
|
13. Trương Phan Anh Duy
69.91 / 45 km
|
|
14. No Name
65.48 / 100 km
|
|
15. Chiến Thành
63.64 / 60 km
|
|
16. Quốc Khánh
62.13 / 60 km
|
|
17. Hà Mộng Cầm
61.16 / 45 km
|
|
|
|
|
|
20. LỆ HUYỀN
56.7 / 100 km
|
|
21. Nguyễn Thanh Thảo
52.77 / 100 km
|
|
22. Art Tín Bùi
52.23 / 60 km
|
|
23. Đấu Máy Trộn
51.73 / 60 km
|
|
24. Phan Thị Lan Trinh
47.47 / 45 km
|
|
25. Linh dễ thương
46.96 / 45 km
|
|
26. Mạnh HD
44.7 / 100 km
|
|
|
|
28. chieu phan
40.97 / 45 km
|
|
29. Dạ Thảo
40.97 / 60 km
|
|
30. Lương Mạnh Huân
40.71 / 45 km
|
|
31. Trang Lê
39.16 / 45 km
|
|
|
|
33. Bi Nuu Ngô
37.76 / 45 km
|
|
34. Huỳnh Hoa
37.75 / 45 km
|
|
35. Nguyễn Hoàng Kim
36.7 / 45 km
|
|
36. Hồ Trâm
36.11 / 45 km
|
|
37. kien tran
34.7 / 45 km
|
|
38. Võ Thế Cương
33.58 / 45 km
|
|
39. Dương Phú Khánh
33.5 / 60 km
|
|
40. Lê Quốc Chánh
33.42 / 45 km
|
|
|
|
42. Le Duc Lit
31.24 / 60 km
|
|
43. Khánh Linh
31.09 / 45 km
|
|
44. Mỹ Uyên
30.88 / 45 km
|
|
45. Phong Lan
30.44 / 45 km
|
|
46. Hoàng Kim Cầm
30.27 / 45 km
|
|
47. Trần Linh
29.63 / 45 km
|
|
48. Nguyễn Văn Vinh
29.37 / 45 km
|
|
49. Võ Thái Bình
29.27 / 45 km
|
|
50. Nguyễn Thị Ngọc
28.54 / 45 km
|
|
51. Phan Thương
28.3 / 45 km
|
|
52. Lê Trần Khánh Duyên
26.47 / 45 km
|
|
53. Hoài Khanh
24.34 / 45 km
|
|
54. Huyền My
23.88 / 45 km
|
|
|
|
56. K vô top 3 nghỉ việc
23.15 / 100 km
|
|
57. Bùi Thanh Cao
20.51 / 45 km
|
|
58. Nơ Nguyễn
20.17 / 45 km
|
|
59. Phương Nguyên
19.74 / 45 km
|
|
60. Trung Tín
19.41 / 45 km
|
|
61. Lập Vô Ngã
17.47 / 45 km
|
|
62. Nguyễn Út
15.76 / 45 km
|
|
63. ngovankiet
15.09 / 45 km
|
|
64. duy nguyenphuong
13.16 / 45 km
|
|
65. Thanh Thảo
11.93 / 45 km
|
|
|
|
67. Thanh Nhã
8.39 / 45 km
|
|
|
|
69. Võ Thị Thanh Thuyền
5.15 / 45 km
|
|
70. Quốc Minh
3.5 / 45 km
|
|
71. KelVin Nguyễn
1.81 / 45 km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76. Tuyết Ni Phan
0 / 45 km
|
|
|