|
1. Hà Hương
666.67 / 250 km
|
|
2. MARD Lê Đình Thơm
306 / 250 km
|
|
3. Nguyễn Quang Hòa
285.39 / 250 km
|
|
4. Nguyen Xuan Dung
282.51 / 250 km
|
|
5. MARD Nguyễn Văn Thái
279.97 / 250 km
|
|
6. MARD Lê Quang Hưng
265.24 / 200 km
|
|
7. Ánh Dương
252.17 / 150 km
|
|
8. Phạm Đình Văn
246.26 / 150 km
|
|
9. Mard Dương quốc Cường
227.42 / 200 km
|
|
10. Cuong Le
226.22 / 250 km
|
|
11. MARD Ngô Đức Lượng
211.68 / 200 km
|
|
12. ĐINH VĂN TUYẾN
208.2 / 200 km
|
|
13. Bui Tuan Hai
200.14 / 200 km
|
|
14. Phạm Văn Vương Quốc
174.59 / 150 km
|
|
15. Vũ Ngọc Hiệu
160.6 / 150 km
|
|
16. MARD Kiều Trung Dũng
157.99 / 150 km
|
|
17. MARD Nguyễn Văn Tiên
151.34 / 150 km
|
|
18. Nguyen Quang Anh
150.66 / 150 km
|
|
19. To Thuy Nga
146.32 / 150 km
|
|
20. Lee anh
143.77 / 200 km
|
|
21. Bình Hà
141.3 / 100 km
|
|
22. MARD Trần Việt Anh
139.26 / 100 km
|
|
23. MARD Lê Quang Hòa
128.42 / 100 km
|
|
24. Nguyen Van Minh
127.27 / 100 km
|
|
25. Kien Levn
117.4 / 150 km
|
|
26. MARD Cong Le Thanh• ̂
109.54 / 250 km
|
|
27. MARD Bùi Huy Bình
109.31 / 100 km
|
|
28. MARD Trần Tiến Long
108.99 / 250 km
|
|
29. Tang Anh Vinh
108.85 / 100 km
|
|
30. Mard Lê Hoài Nam
105.71 / 200 km
|
|
31. MARD TLing
100.47 / 100 km
|
|
32. Nguyễn Thu Hà
82.05 / 50 km
|
|
33. MARD Luu Pham
68.19 / 50 km
|
|
34. MARD - Khanhpn
60.85 / 100 km
|
|
35. MARD PHUONG - KLV4
53.96 / 50 km
|
|
36. Lưu Quang Thuần
52.22 / 50 km
|
|
37. Mard Kiều Quang Minh
52.02 / 50 km
|
|
38. MARD - Phạm Huy
51.7 / 50 km
|
|
39. Quan Nguyen
51.6 / 50 km
|
|
40. MARD- Nguyễn Tiến Long
50.87 / 50 km
|
|
41. Nguyễn Trọng Tín
31.21 / 50 km
|
|
42. MARD Tạ Dương
30.23 / 50 km
|
|
|