|
1. Lê Thị Giang
Văn phòng NM1
1366.25 / 50 km
|
|
2. Đoàn Thị Lý
Văn phòng NM1
1275.75 / 50 km
|
|
3. Trịnh Thị Xứng
Văn phòng NM1
1225.25 / 150 km
|
|
4. Hà Huy Trường
An Phát
1215.33 / 150 km
|
|
5. Phạm Văn Trung
Văn phòng NM1
1099.99 / 50 km
|
|
6. Dương Hảo Lưu
Văn phòng NM1
1088.88 / 50 km
|
|
7. Nguyễn Thúy Hương
Văn phòng NM2
1020.42 / 150 km
|
|
8. Dương Thị Hiên
Văn phòng NM1
1000 / 50 km
|
|
9. Kiên Lê
Văn phòng Tổng công ty
911.68 / 100 km
|
|
10. Nguyễn Thị Lan-Thép Nhật Quang
Văn phòng NM1
909.99 / 150 km
|
|
11. Trần Nhàn
Văn phòng Tổng công ty
852 / 150 km
|
|
12. Đinh Thị Lan Anh
Văn phòng NM1
806.54 / 100 km
|
|
13. Lê Huyên
Văn phòng NM1
799.99 / 50 km
|
|
14. Nguyễn Thị Kim Dịu
Văn phòng Tổng công ty
760 / 100 km
|
|
15. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Văn phòng NM1
744.99 / 50 km
|
|
16. Gia Tân
PX Ống thép
699.99 / 100 km
|
|
17. Trần đình mạnh
PX Ống thép
688.88 / 100 km
|
|
18. Đỗ Thị Mừng
Văn phòng NM1
686.86 / 50 km
|
|
19. Nguyễn Thị Hàng
Văn phòng NM1
677.47 / 50 km
|
|
20. Vũ Mai Anh
Văn phòng NM1
675.01 / 150 km
|
|
21. Trần Nghĩa
Văn phòng Tổng công ty
666.66 / 150 km
|
|
22. Nguyễn Thị Thoan
Văn phòng NM1
621.59 / 50 km
|
|
23. Huy Trịnh
Văn phòng Tổng công ty
611.52 / 150 km
|
|
24. Xuân Trần
PX Cắt xẻ
585.18 / 150 km
|
|
25. Trần văn nghĩa
Văn phòng NM1
584.46 / 100 km
|
|
26. Nguyễn Thế Bẩy
Văn phòng Tổng công ty
576.69 / 50 km
|
|
27. Trần Trung Thành-Cty TNHH Thép Nhật Quang
Văn phòng NM1
556.36 / 100 km
|
|
28. Lâm Đình Nam
PX Ống thép
555.55 / 100 km
|
|
29. Xương Rồng Cát
Văn phòng NM1
544.87 / 50 km
|
|
30. Phạm thị thương
Văn phòng NM2
533.02 / 50 km
|
|
31. Lưu Tuấn
PX Ống thép
517.62 / 150 km
|
|
32. Tiep Ly
PX Ống thép
508.5 / 100 km
|
|
33. VŨ QUANG THẾ
Coil Center
506.26 / 50 km
|
|
34. Hoang Anh
Văn phòng đại diện Hà Nội
488.68 / 150 km
|
|
35. Ngô Văn Hưng
PX Ống thép
486.59 / 150 km
|
|
36. Phạm quang Thiện
Văn phòng NM1
477.49 / 100 km
|
|
37. Trần Hoàng Thành
Phòng Kỹ thuật
470.85 / 150 km
|
|
38. Trịnh Minh Ngạn
Văn phòng NM1
455.55 / 100 km
|
|
39. Bùi Thị Hằng
Văn phòng NM1
444.19 / 50 km
|
|
40. Anh Van
Văn phòng NM1
433.69 / 100 km
|
|
41. Chu Quyen
Văn phòng Tổng công ty
433.33 / 100 km
|
|
42. Đỗ Văn Đài
Coil Center
431.68 / 50 km
|
|
43. Vũ thị Hằng
Văn phòng Tổng công ty
430 / 50 km
|
|
44. Việt Anh Trần
Văn phòng NM1
428.69 / 50 km
|
|
45. Nguyễn công minh
PX Mạ ống
417 / 50 km
|
|
46. Đỗ Văn linh
Phòng Kỹ thuật
414.06 / 50 km
|
|
47. Nguyễn Trung Thành
Văn phòng Tổng công ty
411.72 / 150 km
|
|
48. Thị Trang Lưu
Văn phòng Tổng công ty
411.26 / 50 km
|
|
49. Trang Bui Quynh
Văn phòng Tổng công ty
402.16 / 50 km
|
|
50. Trịnh Văn Công
PX Mạ băng
402.05 / 50 km
|
|
51. Minh Trinhviet
Văn phòng NM1
393.05 / 100 km
|
|
52. Nguyễn Đức Nghiệp
PX Ống thép
375.16 / 50 km
|
|
53. Phạm Văn Dũng
Văn phòng NM1
372.65 / 100 km
|
|
54. 15 - Phạm Hoàng Giang
Phòng Kỹ thuật
372.14 / 150 km
|
|
55. Nguyễn Xuân Sắc
Văn phòng Tổng công ty
359.86 / 100 km
|
|
56. P ĐK
Văn phòng đại diện Hà Nội
357.06 / 100 km
|
|
57. Buivanchinh
An Phát
344.42 / 50 km
|
|
58. Mai van hiep
PX Mạ ống
336.5 / 50 km
|
|
59. Nguyễn Thị May
Văn phòng NM1
333.58 / 50 km
|
|
60. Huyền Nguyễn
Văn phòng đại diện Hà Nội
333.33 / 150 km
|
|
61. Tô Hồng Phương
Văn phòng đại diện Hà Nội
328.74 / 100 km
|
|
62. Hien Nhi
Văn phòng Tổng công ty
325.58 / 50 km
|
|
63. Trinh Dao Thi Thai
Văn phòng đại diện Hà Nội
323.36 / 100 km
|
|
64. NGUYỄN QUANG HUY
Văn phòng Tổng công ty
322.29 / 50 km
|
|
65. Nguyễn Hoa
An Phát
321.38 / 150 km
|
|
66. Nguyễn Trọng Tài
PX Cắt xẻ
320.51 / 100 km
|
|
67. Lan Bui
Văn phòng đại diện Hà Nội
318.31 / 50 km
|
|
68. Park Trang
Văn phòng Tổng công ty
312.94 / 50 km
|
|
69. Nguyen Thi Loan
Văn phòng đại diện Hà Nội
310.37 / 50 km
|
|
70. Huyen Thieu
Văn phòng NM2
305.39 / 50 km
|
|
71. Mai Thị Lựu
Văn phòng NM1
300.66 / 50 km
|
|
72. Sơn Hót
PX Mạ băng
299.99 / 50 km
|
|
73. Son Le Hong
Văn phòng NM1
295.44 / 100 km
|
|
74. Đinh Thị Lanh
An Phát
288.94 / 50 km
|
|
75. Nguyễn xuân tiềm
PX Ống thép
288.89 / 50 km
|
|
76. Nguyễn Tố Uyên
Văn phòng NM1
288.78 / 100 km
|
|
77. Nguyễn Thị Trang
Văn phòng NM1
288.05 / 50 km
|
|
78. Thu Tran Anh
Văn phòng đại diện Hà Nội
282.09 / 100 km
|
|
79. Trinh Minh Nghia
Văn phòng đại diện Hà Nội
271.05 / 50 km
|
|
80. Phạm Thị Hiền
Văn phòng NM1
266.82 / 100 km
|
|
81. Đào Tuyết Trinh
Văn phòng đại diện Hà Nội
266.66 / 100 km
|
|
82. Nguyễn Kim Cương
PX Mạ ống
266.07 / 50 km
|
|
83. Nguyễn Thu Hà
Văn phòng đại diện Hà Nội
262 / 50 km
|
|
84. Phamvanthieu
PX Ống thép
261.4 / 100 km
|
|
85. Lý Thị Kim Hằng
Văn phòng NM1
257.55 / 100 km
|
|
86. Quách văn hoàng
Phòng Kỹ thuật
256.2 / 150 km
|
|
87. Hòa Nguyễn
PX Ống thép
255.55 / 150 km
|
|
88. Nguyên Hằng
Văn phòng NM1
255 / 50 km
|
|
89. Vũ Đình Tùng
PX Ống thép
253.04 / 50 km
|
|
90. Trần Bằng
PX Ống thép
252.59 / 50 km
|
|
91. Nguyễn Văn Tuấn
Phòng QES
251.6 / 100 km
|
|
92. Duyen Duong Hong
Văn phòng đại diện Hà Nội
239.95 / 50 km
|
|
93. Nguyễn thị yến
Coil Center
239.03 / 50 km
|
|
94. Lại Thị Thu
Phòng QES
234.07 / 50 km
|
|
95. Hoàng Thế Dũng
Phòng Kỹ thuật
226.92 / 50 km
|
|
96. Phạm Minh Châu
PX Mạ ống
226.89 / 50 km
|
|
97. Việt Tuấn
PX Ống thép
219.61 / 50 km
|
|
98. Nguyễn Hồng Sơn
PX Mạ băng
217.83 / 100 km
|
|
99. Phùng Ngọc Văn
Phòng Kỹ thuật
216.08 / 50 km
|
|
100. Bui Quang Van
Văn phòng Tổng công ty
215.2 / 50 km
|