|
1. Nguyễn Văn Phê
684.05 / 350 km
|
|
2. Nguyễn Ngọc Duy
587.87 / 300 km
|
|
3. Nam Lê
566.52 / 350 km
|
|
4. Trần Đức Bảo
514.66 / 350 km
|
|
5. Đỗ Hoàng Nhật
502.56 / 200 km
|
|
6. Tinh Nguyen Van
443.1 / 350 km
|
|
7. Trần Văn VNPT
432.15 / 200 km
|
|
8. Phạm Thanh Hải
428.7 / 200 km
|
|
9. Võ Tiến Thành
401.93 / 350 km
|
|
10. Trần Minh Cảnh
395.47 / 300 km
|
|
11. Trần Hoàng Linh
378.25 / 350 km
|
|
12. PHẠM NGỌC THIÊN
354.2 / 100 km
|
|
13. phạm thị kim loan
345.87 / 200 km
|
|
14. Nguyễn Thăng Long
344.44 / 300 km
|
|
15. Văn Quốc
343.82 / 200 km
|
|
16. hieunv
340.41 / 100 km
|
|
17. Nguyễn Văn Đăng
323.67 / 200 km
|
|
18. Nguyễn Ngọc Hương
322.33 / 200 km
|
|
19. Trần Quốc Đạt
306.98 / 300 km
|
|
20. Nguyễn Mạnh Tuấn
304.12 / 350 km
|
|
21. Trần Thạch
301.38 / 300 km
|
|
22. Nguyệt Trần
290.57 / 300 km
|
|
23. Trần Hải
290.3 / 350 km
|
|
24. Tuyen Huynh
277.15 / 200 km
|
|
25. Phước Thanh
270.38 / 200 km
|
|
26. Nguyễn Khánh Tùng
262.59 / 100 km
|
|
27. Truong Dinh Nhut
262.52 / 200 km
|
|
28. Trần Hạt
259.56 / 100 km
|
|
29. Trương Hạnh Nguyên
259.51 / 100 km
|
|
30. Nguyễn Thị Hương
258.97 / 100 km
|
|
31. Minh An
251.94 / 300 km
|
|
32. Đoàn Văn Sỹ
244.85 / 100 km
|
|
33. Trương Công Phi
240.9 / 200 km
|
|
34. Bình Luận Võ
240.17 / 200 km
|
|
35. Huynh Tuan
239.84 / 200 km
|
|
36. Phạm Hữu Hoà
239.84 / 100 km
|
|
37. JOHN TRUONG
236.86 / 200 km
|
|
38. henry thai
234.99 / 200 km
|
|
39. Trần hùng
233.33 / 200 km
|
|
40. Lê Thanh Phong
228.22 / 200 km
|
|
41. Huỳnh Tuyển
221.09 / 200 km
|
|
42. Thuan Hoa
217.51 / 100 km
|
|
43. Đỗ Xuân Hùng
213.49 / 100 km
|
|
44. Jackie Lân Nguyễn
209.52 / 300 km
|
|
45. Vũ Minh Trường
207.99 / 200 km
|
|
46. Nguyễn Công Chính
207.52 / 100 km
|
|
47. Ngoc Giau
205.51 / 200 km
|
|
48. pi multi
204.03 / 200 km
|
|
49. Ngô Quang Cường
201.55 / 200 km
|
|
50. Thảo Ú
201.37 / 100 km
|
|
51. Phương Đông3079
201.24 / 70 km
|
|
52. Hồ Chí Thanh
200.87 / 200 km
|
|
53. Trà Lý Thị Thanh
200.41 / 200 km
|
|
54. Phú Hưng Land
200.23 / 100 km
|
|
55. Quangvu Phan
197.87 / 200 km
|
|
56. 5h30 Ngô Công Quang
195.25 / 200 km
|
|
57. Vương Minh Tuấn
194.58 / 200 km
|
|
58. Vũ Hằng TTYT Tuy Đức- Đăk Nông
193.72 / 100 km
|
|
59. Thiều Thị Yến Nhi
192.46 / 100 km
|
|
60. Trần Thơ
191.95 / 100 km
|
|
61. Đinh Hiếu
187.98 / 200 km
|
|
62. Đoàn Huyền Trang
185.36 / 100 km
|
|
63. Thuong Vince
184.63 / 100 km
|
|
64. 5h30 Nhân Mã
181.07 / 70 km
|
|
65. Trần Ngọc Cẩn
179.72 / 100 km
|
|
66. Phạm Diệu Hiền
176.44 / 200 km
|
|
67. Nguyễn Thị Thu Hiền
174.68 / 100 km
|
|
68. BÙI THỊ NHƯỜNG
173 / 100 km
|
|
69. Nguyễn Duy Tân
172.47 / 200 km
|
|
70. Đỗ Minh Tân
171.8 / 200 km
|
|
71. Kiều Quang Lục
167.96 / 100 km
|
|
72. Nguyễn Trường Giang
166.09 / 100 km
|
|
73. Phạm Thị Hồng Phương
164.68 / 100 km
|
|
74. Bích Hường
163.53 / 200 km
|
|
75. Nguyễn Thị Nhâm
163.03 / 100 km
|
|
76. Anna Tran
159.57 / 200 km
|
|
77. vuong doni
157.98 / 100 km
|
|
78. Le Hong
156.09 / 200 km
|
|
79. Huyền Nguyễn
155.32 / 100 km
|
|
80. Thu Thảo
155.09 / 100 km
|
|
81. Nt Duy
149.97 / 100 km
|
|
82. Hiền Huỳnh
145.43 / 200 km
|
|
83. Mi Ri
140.86 / 100 km
|
|
84. Trâm Nguyễn
140.23 / 200 km
|
|
85. Nguyễn Thị Minh Lý
138.53 / 100 km
|
|
86. Trần Thanh Tân
136.14 / 100 km
|
|
87. Lê Thị Loan
135.44 / 100 km
|
|
88. Loan Tran
134.92 / 100 km
|
|
89. Bùi Kim Phát
130.08 / 100 km
|
|
90. Hà Võ
128.78 / 100 km
|
|
91. Nguyễn Khánh
126.27 / 100 km
|
|
92. Văn Diễm Na
125.11 / 100 km
|
|
93. Nguyễn Trung Tuyến
124.95 / 200 km
|
|
94. Lê Văn Bền
122.44 / 100 km
|
|
95. HUONG LAI
120.83 / 200 km
|
|
96. Đỗ Minh Trung
119.37 / 100 km
|
|
97. Nhung Lê
110.81 / 100 km
|
|
|
|
99. Huỳnh Trọng
105.23 / 100 km
|
|
100. Lan Nguyen
104.05 / 100 km
|