|
1. Đức Líp
246.01 / 150 km
|
|
2. Lê Quang Trung
239.9 / 100 km
|
|
3. Mai Minh Tài
227.72 / 200 km
|
|
4. Nhân Nguyễn Trần Thành
227.56 / 150 km
|
|
5. K vô top 3 nghỉ việc
206.92 / 100 km
|
|
6. Vui thì chạy
199.82 / 100 km
|
|
7. Ba giờ năm tám phút mười sáu giây
128.19 / 100 km
|
|
8. Khôi Nguyên
126.02 / 60 km
|
|
9. No Name
118.74 / 100 km
|
|
10. Nguyễn Thanh Thảo
104.7 / 100 km
|
|
11. Đấu Máy Trộn
103.54 / 60 km
|
|
12. TRẦN THỊ NGỌC TRÚC
100.13 / 45 km
|
|
13. Đức T10
95.11 / 45 km
|
|
14. LỆ HUYỀN
94.39 / 60 km
|
|
15. Hoàng Kim Cầm
94.14 / 60 km
|
|
16. Lài Nguyễn
87.28 / 45 km
|
|
17. Bùi Nhật Linh
82.34 / 45 km
|
|
|
|
19. Chiến Thành
81.56 / 60 km
|
|
|
|
21. kien tran
74.22 / 45 km
|
|
22. Mỹ Uyên
73.42 / 45 km
|
|
23. Huỳnh Hoa
70.88 / 60 km
|
|
24. Dương Phú Khánh
69.09 / 60 km
|
|
|
|
26. Bùi Thanh Cao
64.48 / 45 km
|
|
27. Hà Mộng Cầm
62.63 / 45 km
|
|
|
|
29. Khánh Linh
60.82 / 45 km
|
|
30. Cái Phúc Minh Quân
60.66 / 45 km
|
|
31. Hoang Minh Duong
58.3 / 45 km
|
|
32. Thành Hưng
54.26 / 60 km
|
|
33. Art Tín Bùi
52.91 / 60 km
|
|
34. ngoctho vanviet
51.43 / 45 km
|
|
|
|
36. Trương Phan Anh Duy
47.24 / 60 km
|
|
|
|
38. Phan Thị Lan Trinh
44.92 / 45 km
|
|
39. Vinh Văn
43.5 / 45 km
|
|
40. Linh dễ thương
41.64 / 45 km
|
|
41. Quốc Huy
40.41 / 60 km
|
|
42. Lập Vô Ngã
37.33 / 45 km
|
|
|
|
|
|
45. Huyền My
35.1 / 45 km
|
|
46. Thanh Hoa
34.42 / 45 km
|
|
47. Dạ Thảo
32.15 / 60 km
|
|
48. Lê Trần Khánh Duyên
31.57 / 45 km
|
|
49. Hoàng Thuận
31.11 / 45 km
|
|
50. chieu phan
30.64 / 45 km
|
|
51. Nguyễn Quỳnh Nhi
29.12 / 45 km
|
|
52. Trần viết liêm
28.65 / 45 km
|
|
|
|
54. Phương Nguyên
27.02 / 45 km
|
|
|
|
56. Quốc Khánh
25.72 / 60 km
|
|
57. Le Duc Lit
25.47 / 100 km
|
|
58. Nơ Nguyễn
24.6 / 45 km
|
|
59. Võ Thị Thanh Thuyền
24.52 / 45 km
|
|
60. Nguyễn Út
22.82 / 45 km
|
|
61. Võ Thái Bình
21.36 / 45 km
|
|
62. Tuấn Kiệt Phan
19.76 / 45 km
|
|
63. Kiệt Hơn Thua
18.26 / 45 km
|
|
64. Phong Lan
16.92 / 45 km
|
|
65. Thảo Lê
16.56 / 45 km
|
|
66. duy nguyenphuong
14.09 / 45 km
|
|
|
|
68. Nguyễn Thị Ngọc
13.34 / 45 km
|
|
69. QUỐC NHẬT
12.9 / 45 km
|
|
70. Nhân Sâm
11.2 / 45 km
|
|
71. Quốc Minh
7.26 / 45 km
|
|
|
|
|
|
74. Hoài Khanh
5.95 / 45 km
|
|
75. Hoàng hay ho
4.26 / 45 km
|
|
76. Quang 74
3.55 / 45 km
|
|
|
|
|