|
1. Dzc
PGD Hàng Bông
174.07 / 50 km
|
|
2. Nguyễn Ngọc Việt
Phòng HCNS - Ngân Quỹ
143.1 / 50 km
|
|
3. Chu Thị Châu Hạnh
Ban Giám đốc
108.05 / 50 km
|
|
4. tùng mai hoàng
PGD Yên Viên
105.61 / 50 km
|
|
5. Chang Cao
Phòng Dịch vụ Khách hàng
97.83 / 50 km
|
|
6. Phương Phương
Phòng Dịch vụ Khách hàng
91.02 / 50 km
|
|
7. Nguyễn đức tùng
PGD Hàng Bông
89.04 / 50 km
|
|
8. Phạm Đức Dũng
Phòng KHDNo
86.26 / 50 km
|
|
9. Hoàng Thị Thu Huyền
Phòng Kế toán
82.32 / 50 km
|
|
10. Đỗ Thị Yến
Phòng KHDNo
82.23 / 50 km
|
|
11. Tien Kien Nguyen
Phòng KHDNo
80.5 / 50 km
|
|
12. Bich Phuong Nguyen Thi
PGD Yên Viên
60.36 / 50 km
|
|
13. Thanh
PGD Đông Anh
53.05 / 50 km
|
|
14. Nguyễn Minh Thư
PGD Hàng Bông
52.96 / 50 km
|
|
15. Vu Thi Thu Yen
Phòng QLN
52.26 / 50 km
|
|
16. Nguyễn Quỳnh Anh
Phòng KHBL
52.24 / 50 km
|
|
17. Ha Tam Nguyen
Phòng Kế toán
51.64 / 50 km
|
|
18. Ta Thi Huyen
Phòng QLN
51.62 / 50 km
|
|
19. chaunguyenVCB
Phòng KHDNo
51.53 / 50 km
|
|
20. Lê Văn Sơn
Phòng Dịch vụ Khách hàng
51.49 / 50 km
|
|
21. Thắng Đặng
PGD Hàng Bông
51.19 / 50 km
|
|
22. Nguyễn Bích
Phòng QLN
51.08 / 50 km
|
|
23. Hưng Cao
PGD Yên Viên
50.89 / 50 km
|
|
24. Đào Linh happy
PGD Hàng Bông
50.81 / 50 km
|
|
25. Nguyễn Thuỳ Trang
PGD Hàng Bông
50.7 / 50 km
|
|
26. Hoa Hoàng
Phòng QLN
50.56 / 50 km
|
|
27. Hoai Trang
Phòng Dịch vụ Khách hàng
50.29 / 50 km
|
|
28. Nguyễn Linh Chi
PGD Hàng Bông
50.28 / 50 km
|
|
29. Huong Linh
Phòng QLN
50.22 / 50 km
|
|
30. Nguyen Nhu Nguyet
PGD Hàng Bông
50.2 / 50 km
|
|
31. Nguyễn Phong
PGD Yên Viên
50.11 / 50 km
|
|
32. tuan nguyen minh
Ban Giám đốc
50.11 / 50 km
|
|
33. Huong Nguyen
Ban Giám đốc
50.1 / 50 km
|
|
34. Nguyễn Thu Hằng
Phòng KHBL
50.05 / 50 km
|
|
35. Dương Thị Thu Trang
PGD Yên Viên
50.01 / 50 km
|
|
36. Chu Huyen
Phòng KHDNo
49.84 / 50 km
|
|
37. Trần Thu Trang
PGD Hàng Bông
48.33 / 50 km
|
|
38. Lê Huyền Trang
Phòng Dịch vụ Khách hàng
47.97 / 50 km
|
|
39. Nga Đinh
Phòng HCNS - Ngân Quỹ
45.6 / 50 km
|
|
40. VU THI LAN HUONG
PGD Đông Anh
45.2 / 50 km
|
|
41. Nguyễn Mai Lương
Phòng KHDNo
42.9 / 50 km
|
|
42. Lê Nhung
Phòng KHDNo
42.8 / 50 km
|
|
43. Ha Le Thi
PGD Yên Viên
42.75 / 50 km
|
|
44. Luan Tran
PGD Yên Viên
42.04 / 50 km
|
|
45. Dương Mạnh Khang
PGD Hàng Bông
39.6 / 50 km
|
|
46. Duyên Hoàng
Phòng HCNS - Ngân Quỹ
38.85 / 50 km
|
|
47. Nguyễn Thu Hà
Phòng KHBL
37.76 / 50 km
|
|
48. Yên Yến
Phòng Dịch vụ Khách hàng
36.22 / 50 km
|
|
49. Trần Đình Giang
Phòng KHBL
35.51 / 50 km
|
|
50. Phan Thanh Tùng
Phòng KHBL
34.61 / 50 km
|
|
51. TUẤN HOÀNG
Phòng KHDNo
30.9 / 50 km
|
|
52. Phạm Công Thành
Phòng QLN
29.67 / 50 km
|
|
53. Ngô Thuý Hằng
PGD Đông Anh
28.84 / 50 km
|
|
54. Dinh Thi Thu Ha
PGD Đông Anh
27.75 / 50 km
|
|
55. Việt Toàn
Phòng QLN
27.34 / 50 km
|
|
56. Thuy Duong
Phòng HCNS - Ngân Quỹ
26.3 / 50 km
|
|
57. Dương Hồng Chinh
Phòng KHBL
25.08 / 50 km
|
|
58. Truong Dung
Phòng KHBL
24.95 / 50 km
|
|
59. Nguyễn Thị Huyền
PGD Đông Anh
24.65 / 50 km
|
|
60. Na Lê
Phòng HCNS - Ngân Quỹ
22.02 / 50 km
|
|
61. Thanh Thanh
Phòng KHDNo
20.17 / 50 km
|
|
62. VŨ ANH ĐỨC
Phòng QLN
20.16 / 50 km
|
|
63. Khánh Hoàng Quốc
Phòng QLN
17.61 / 50 km
|
|
64. Trần Lê Phương Linh
Phòng HCNS - Ngân Quỹ
11.88 / 50 km
|
|
65. Lê Ngọc Hiếu
Phòng HCNS - Ngân Quỹ
11.42 / 50 km
|
|
66. Đỗ Hữu Huy
Phòng HCNS - Ngân Quỹ
10.67 / 50 km
|
|
67. Đức Dũng Đặng
Phòng KHDNo
10.48 / 50 km
|
|
68. Duong Hong Ngoc
Phòng Kế toán
9.91 / 50 km
|
|
69. Chu Thi Thu Hue
Phòng Dịch vụ Khách hàng
9.82 / 50 km
|
|
70. Vũ An
PGD Hàng Bông
9.5 / 50 km
|
|
71. Đỗ Phương Thảo
Phòng KHDNo
7.96 / 50 km
|
|
72. Tâm Nguyễn
PGD Đông Anh
7.42 / 50 km
|
|
73. Súp Lơ
PGD Đông Anh
6.34 / 50 km
|
|
74. Trịnh Thành
Phòng HCNS - Ngân Quỹ
3.98 / 50 km
|
|
75. Dang Thuy
PGD Đông Anh
1.11 / 50 km
|
|
76. Trung Việt
Phòng KHBL
0 / 50 km
|
|
77. binh to
Phòng KHBL
0 / 50 km
|
|
78. Bằng Mai Anh
Phòng KHDNo
0 / 50 km
|
|
79. Hùng Trương
Phòng HCNS - Ngân Quỹ
0 / 50 km
|
|
80. Nguyen Tuan hiep
PGD Hàng Bông
0 / 50 km
|