1. Binhpv
PGD Hồ Tây
440%
290.9 / 66 km
2. Nguyen Phuong
Phòng QLRR1
307%
203.16 / 66 km
3. Việt RM
Liên quân Phòng ĐTTT+Môi trường+QLDA+QLRR2
302%
199.96 / 66 km
4. Trọng Vinh Nguyễn
Phòng QTTD
265%
175 / 66 km
5. HuyenKieu
Phòng TCHC
244%
161.16 / 66 km
6. Toanns NK
PGD Nguyễn Khang
219%
144.55 / 66 km
7. Huyền Trần thanh
PGD Hồ Tây
211%
139.7 / 66 km
8. Nguyễn Tuấn
Phòng TCHC
205%
135.62 / 66 km
9. Ha Nguyen
Phòng QTTD
202%
133.61 / 66 km
10. Hà Tăng
PGD Nguyễn Khang
201%
133.2 / 66 km
11. Trần Thu Thảo
 
200%
132.36 / 66 km
12. quốc bùi
Phòng KHDN2
200%
132.08 / 66 km
13. Vũ Văn Huyến
 
185%
122.68 / 66 km
14. Ngô Dũng
PGD Hồ Tây
184%
121.77 / 66 km
15. Nguyen Huy Tien
PGD Nguyễn Thanh Bình
178%
118.03 / 66 km
16. Mai Tran
PGD Nguyễn Văn Huyên
177%
116.91 / 66 km
17. Nguyễn Mai Sơn
Liên quân Phòng ĐTTT+Môi trường+QLDA+QLRR2
176%
116.65 / 66 km
18. Thắm Trần Thị
Phòng QTTD
167%
110.7 / 66 km
19. Anhpv
PGD Nguyễn Văn Huyên
155%
102.4 / 66 km
20. Phuong Nhan
Phòng KHCN
154%
102.24 / 66 km
21. Nguyễn Phạm Khánh Nhi
Phòng KHCN
154%
101.88 / 66 km
22. Vũ Thu Trang
Phòng KHTC
153%
101.35 / 66 km
23. HienXT
Phòng KHTC
152%
100.34 / 66 km
24. Trung Kiên
Phòng KHDN3
151%
100.28 / 66 km
25. Duc Nguyen
Phòng KHDN3
151%
100.04 / 66 km
26. Nguyễn Văn Hùng
Phòng KHCN
150%
99.47 / 66 km
27. Namlike
Phòng KHDN2
150%
99.22 / 66 km
28. Hiếu Nguyễn
Phòng KHDN3
144%
95.65 / 66 km
29. Vũ Phi Sơn
Phòng KHCN
142%
94.11 / 66 km
30. Pham Ngoc
Phòng KHCN
141%
93.63 / 66 km
31. Nguyễn Tường Lân
 
134%
89.04 / 66 km
32. Vũ Hoàng
Ban Giám đốc
134%
88.73 / 66 km
33. Trần Thái Hoàng
Phòng KHCN
132%
87.51 / 66 km
34. Chung Trần
Phòng LCĐC
130%
86.25 / 66 km
35. Thang Nguyen Dinh
Phòng TCHC
129%
85.44 / 66 km
36. Lê Thị Thái Ngân
PGD Nguyễn Văn Huyên
128%
85.01 / 66 km
37. Thanh Nguyen Duc
Phòng KHTC
127%
84.27 / 66 km
38. Trang Kưm
Phòng KHCN
127%
83.93 / 66 km
39. Truong Giang
Phòng KHDN1
125%
82.83 / 66 km
40. Hà Thanh
PGD Nguyễn Văn Huyên
124%
82.49 / 66 km
41. Thuỳ Dương
Phòng KHTC
124%
82.39 / 66 km
42. Loan Nguyen
PGD Nguyễn Thanh Bình
123%
81.74 / 66 km
43. Nguyen Tran Quynh Giao
PGD Nguyễn Thanh Bình
120%
79.84 / 66 km
44. Lê My
PGD Nguyễn Thanh Bình
119%
78.67 / 66 km
45. Linh Nguyen
Phòng LCĐC
118%
78.25 / 66 km
46. Chuot Ngan
PGD Hồ Tây
118%
78.03 / 66 km
47. Nguyễn thị thanh huyền
PGD Nguyễn Khang
117%
77.63 / 66 km
48. Thuong Do Thi Thu
Phòng TCHC
117%
77.32 / 66 km
49. Trịnh Minh Đức
Phòng KHCN
116%
76.77 / 66 km
50. Nguyễn Thùy Trang
Phòng QTTD
115%
76.37 / 66 km
51. Mai thuy
Liên quân Phòng ĐTTT+Môi trường+QLDA+QLRR2
115%
76.08 / 66 km
52. Kim Oanh
PGD Nguyễn Thanh Bình
114%
75.84 / 66 km
53. Nguyen Thi Thu Thuy
Phòng KHDN FDI
114%
75.83 / 66 km
54. phương vi
PGD Hồ Tây
114%
75.78 / 66 km
55. Hoàng Hà
PGD Nguyễn Khang
113%
75.07 / 66 km
56. Mây Tôn
Phòng GDKH
111%
73.64 / 66 km
57. Alex Alexia
Phòng KHDN2
111%
73.36 / 66 km
58. Tuan Pham
Phòng KHDN1
111%
73.29 / 66 km
59. Dung Nguyen
PGD Nguyễn Khang
110%
73.03 / 66 km
60. Mai Nguyen
PGD Nguyễn Thanh Bình
109%
72.38 / 66 km
61. Nguyen Thi Thuy
Phòng KHƯT
109%
72.15 / 66 km
62. Nguyen Thi Ngan Ha
Phòng KHDN2
109%
72.09 / 66 km
63. Jun Nguyen
Liên quân Phòng ĐTTT+Môi trường+QLDA+QLRR2
109%
72 / 66 km
64. Do van trong
PGD Nguyễn Thanh Bình
108%
71.92 / 66 km
65. Trọng Huy
Phòng KHCN
108%
71.88 / 66 km
66. Do Duc Tien
PGD Nguyễn Văn Huyên
108%
71.49 / 66 km
67. Ngân Ngô
Phòng KHƯT
107%
71.18 / 66 km
68. Nguyễn Hồng Thanh
PGD Nguyễn Khang
107%
70.74 / 66 km
69. Ánh Nguyệt
PGD Nguyễn Khang
107%
70.66 / 66 km
70. Phương Thảo Huyền
Phòng KHDN3
106%
70.55 / 66 km
71. Hai Yen Dao
Liên quân Phòng ĐTTT+Môi trường+QLDA+QLRR2
106%
70.49 / 66 km
72. Nguyễn Thành Trung
Phòng KHDN FDI
106%
70.04 / 66 km
73. Tốp Híu
PGD Nguyễn Văn Huyên
105%
69.69 / 66 km
74. Nguyễn Thành Mỹ
Phòng LCĐC
105%
69.66 / 66 km
75. Hưng Nguyễn
PGD Hồ Tây
105%
69.34 / 66 km
76. Thắng Nguyễn
Phòng KHDN FDI
104%
69.28 / 66 km
77. Hien Pham Thi Thu
Phòng TDDA giải ngân
104%
69.18 / 66 km
78. Ngọc Nhi
Phòng GDKH
104%
69.18 / 66 km
79. Duong Vinh Tien
PGD Nguyễn Thanh Bình
104%
68.94 / 66 km
80. Son Tran Linh
Phòng TCHC
104%
68.89 / 66 km
81. Thuy Hoang
Phòng KHDN2
103%
68.36 / 66 km
82. Nguyễn Thùy Dương
Phòng KHTC
103%
68.36 / 66 km
83. Hoàng Hiếu Liêm
Phòng KHDN FDI
103%
68.33 / 66 km
84. Huong Vu Thi Thu
Liên quân Phòng ĐTTT+Môi trường+QLDA+QLRR2
102%
67.93 / 66 km
85. Hưng Tuấn
Phòng GDKH
102%
67.86 / 66 km
86. Hue PM
Phòng LCĐC
102%
67.81 / 66 km
87. Đào Huy Hùng
PGD Nguyễn Văn Huyên
102%
67.72 / 66 km
88. Thu Vuong
Phòng QTTD
102%
67.71 / 66 km
89. Tùng Đỗ
Phòng TCHC
102%
67.51 / 66 km
90. Nguyễn Anh Thư
Phòng KHTC
102%
67.48 / 66 km
91. Huyen Trang Vo
Phòng KHDN2
102%
67.42 / 66 km
92. Huyền Đặng
Phòng KHƯT
101%
67.31 / 66 km
93. Nguyen thi ngoc
Phòng GDKH
101%
67.18 / 66 km
94. Pham Trang
PGD Hồ Tây
101%
67.13 / 66 km
95. Tùng Trần
Phòng GDKH
101%
67.11 / 66 km
96. Thùy Linh
Phòng KHCN
101%
66.96 / 66 km
97. Huong Nguyen
PGD Nguyễn Khang
101%
66.91 / 66 km
98. Hà Tống
Phòng KHƯT
101%
66.77 / 66 km
99. Nguyen Linh
Phòng KHTC
100%
66.56 / 66 km
100. Đỗ xuân phương
Phòng KHDN1
100%
66.53 / 66 km