|
1. Binhpv
PGD Hồ Tây
290.9 / 66 km
|
|
2. Nguyen Phuong
Phòng QLRR1
203.16 / 66 km
|
|
3. Việt RM
Liên quân Phòng ĐTTT+Môi trường+QLDA+QLRR2
199.96 / 66 km
|
|
4. Trọng Vinh Nguyễn
Phòng QTTD
175 / 66 km
|
|
5. HuyenKieu
Phòng TCHC
161.16 / 66 km
|
|
6. Toanns NK
PGD Nguyễn Khang
144.55 / 66 km
|
|
7. Huyền Trần thanh
PGD Hồ Tây
139.7 / 66 km
|
|
8. Nguyễn Tuấn
Phòng TCHC
135.62 / 66 km
|
|
9. Ha Nguyen
Phòng QTTD
133.61 / 66 km
|
|
10. Hà Tăng
PGD Nguyễn Khang
133.2 / 66 km
|
|
11. Trần Thu Thảo
132.36 / 66 km
|
|
12. quốc bùi
Phòng KHDN2
132.08 / 66 km
|
|
13. Vũ Văn Huyến
122.68 / 66 km
|
|
14. Ngô Dũng
PGD Hồ Tây
121.77 / 66 km
|
|
15. Nguyen Huy Tien
PGD Nguyễn Thanh Bình
118.03 / 66 km
|
|
16. Mai Tran
PGD Nguyễn Văn Huyên
116.91 / 66 km
|
|
17. Nguyễn Mai Sơn
Liên quân Phòng ĐTTT+Môi trường+QLDA+QLRR2
116.65 / 66 km
|
|
18. Thắm Trần Thị
Phòng QTTD
110.7 / 66 km
|
|
19. Anhpv
PGD Nguyễn Văn Huyên
102.4 / 66 km
|
|
20. Phuong Nhan
Phòng KHCN
102.24 / 66 km
|
|
21. Nguyễn Phạm Khánh Nhi
Phòng KHCN
101.88 / 66 km
|
|
22. Vũ Thu Trang
Phòng KHTC
101.35 / 66 km
|
|
23. HienXT
Phòng KHTC
100.34 / 66 km
|
|
24. Trung Kiên
Phòng KHDN3
100.28 / 66 km
|
|
25. Duc Nguyen
Phòng KHDN3
100.04 / 66 km
|
|
26. Nguyễn Văn Hùng
Phòng KHCN
99.47 / 66 km
|
|
27. Namlike
Phòng KHDN2
99.22 / 66 km
|
|
28. Hiếu Nguyễn
Phòng KHDN3
95.65 / 66 km
|
|
29. Vũ Phi Sơn
Phòng KHCN
94.11 / 66 km
|
|
30. Pham Ngoc
Phòng KHCN
93.63 / 66 km
|
|
31. Nguyễn Tường Lân
89.04 / 66 km
|
|
32. Vũ Hoàng
Ban Giám đốc
88.73 / 66 km
|
|
33. Trần Thái Hoàng
Phòng KHCN
87.51 / 66 km
|
|
34. Chung Trần
Phòng LCĐC
86.25 / 66 km
|
|
35. Thang Nguyen Dinh
Phòng TCHC
85.44 / 66 km
|
|
36. Lê Thị Thái Ngân
PGD Nguyễn Văn Huyên
85.01 / 66 km
|
|
37. Thanh Nguyen Duc
Phòng KHTC
84.27 / 66 km
|
|
38. Trang Kưm
Phòng KHCN
83.93 / 66 km
|
|
39. Truong Giang
Phòng KHDN1
82.83 / 66 km
|
|
40. Hà Thanh
PGD Nguyễn Văn Huyên
82.49 / 66 km
|
|
41. Thuỳ Dương
Phòng KHTC
82.39 / 66 km
|
|
42. Loan Nguyen
PGD Nguyễn Thanh Bình
81.74 / 66 km
|
|
43. Nguyen Tran Quynh Giao
PGD Nguyễn Thanh Bình
79.84 / 66 km
|
|
44. Lê My
PGD Nguyễn Thanh Bình
78.67 / 66 km
|
|
45. Linh Nguyen
Phòng LCĐC
78.25 / 66 km
|
|
46. Chuot Ngan
PGD Hồ Tây
78.03 / 66 km
|
|
47. Nguyễn thị thanh huyền
PGD Nguyễn Khang
77.63 / 66 km
|
|
48. Thuong Do Thi Thu
Phòng TCHC
77.32 / 66 km
|
|
49. Trịnh Minh Đức
Phòng KHCN
76.77 / 66 km
|
|
50. Nguyễn Thùy Trang
Phòng QTTD
76.37 / 66 km
|
|
51. Mai thuy
Liên quân Phòng ĐTTT+Môi trường+QLDA+QLRR2
76.08 / 66 km
|
|
52. Kim Oanh
PGD Nguyễn Thanh Bình
75.84 / 66 km
|
|
53. Nguyen Thi Thu Thuy
Phòng KHDN FDI
75.83 / 66 km
|
|
54. phương vi
PGD Hồ Tây
75.78 / 66 km
|
|
55. Hoàng Hà
PGD Nguyễn Khang
75.07 / 66 km
|
|
56. Mây Tôn
Phòng GDKH
73.64 / 66 km
|
|
57. Alex Alexia
Phòng KHDN2
73.36 / 66 km
|
|
58. Tuan Pham
Phòng KHDN1
73.29 / 66 km
|
|
59. Dung Nguyen
PGD Nguyễn Khang
73.03 / 66 km
|
|
60. Mai Nguyen
PGD Nguyễn Thanh Bình
72.38 / 66 km
|
|
61. Nguyen Thi Thuy
Phòng KHƯT
72.15 / 66 km
|
|
62. Nguyen Thi Ngan Ha
Phòng KHDN2
72.09 / 66 km
|
|
63. Jun Nguyen
Liên quân Phòng ĐTTT+Môi trường+QLDA+QLRR2
72 / 66 km
|
|
64. Do van trong
PGD Nguyễn Thanh Bình
71.92 / 66 km
|
|
65. Trọng Huy
Phòng KHCN
71.88 / 66 km
|
|
66. Do Duc Tien
PGD Nguyễn Văn Huyên
71.49 / 66 km
|
|
67. Ngân Ngô
Phòng KHƯT
71.18 / 66 km
|
|
68. Nguyễn Hồng Thanh
PGD Nguyễn Khang
70.74 / 66 km
|
|
69. Ánh Nguyệt
PGD Nguyễn Khang
70.66 / 66 km
|
|
70. Phương Thảo Huyền
Phòng KHDN3
70.55 / 66 km
|
|
71. Hai Yen Dao
Liên quân Phòng ĐTTT+Môi trường+QLDA+QLRR2
70.49 / 66 km
|
|
72. Nguyễn Thành Trung
Phòng KHDN FDI
70.04 / 66 km
|
|
73. Tốp Híu
PGD Nguyễn Văn Huyên
69.69 / 66 km
|
|
74. Nguyễn Thành Mỹ
Phòng LCĐC
69.66 / 66 km
|
|
75. Hưng Nguyễn
PGD Hồ Tây
69.34 / 66 km
|
|
76. Thắng Nguyễn
Phòng KHDN FDI
69.28 / 66 km
|
|
77. Hien Pham Thi Thu
Phòng TDDA giải ngân
69.18 / 66 km
|
|
78. Ngọc Nhi
Phòng GDKH
69.18 / 66 km
|
|
79. Duong Vinh Tien
PGD Nguyễn Thanh Bình
68.94 / 66 km
|
|
80. Son Tran Linh
Phòng TCHC
68.89 / 66 km
|
|
81. Thuy Hoang
Phòng KHDN2
68.36 / 66 km
|
|
82. Nguyễn Thùy Dương
Phòng KHTC
68.36 / 66 km
|
|
83. Hoàng Hiếu Liêm
Phòng KHDN FDI
68.33 / 66 km
|
|
84. Huong Vu Thi Thu
Liên quân Phòng ĐTTT+Môi trường+QLDA+QLRR2
67.93 / 66 km
|
|
85. Hưng Tuấn
Phòng GDKH
67.86 / 66 km
|
|
86. Hue PM
Phòng LCĐC
67.81 / 66 km
|
|
87. Đào Huy Hùng
PGD Nguyễn Văn Huyên
67.72 / 66 km
|
|
88. Thu Vuong
Phòng QTTD
67.71 / 66 km
|
|
89. Tùng Đỗ
Phòng TCHC
67.51 / 66 km
|
|
90. Nguyễn Anh Thư
Phòng KHTC
67.48 / 66 km
|
|
91. Huyen Trang Vo
Phòng KHDN2
67.42 / 66 km
|
|
92. Huyền Đặng
Phòng KHƯT
67.31 / 66 km
|
|
93. Nguyen thi ngoc
Phòng GDKH
67.18 / 66 km
|
|
94. Pham Trang
PGD Hồ Tây
67.13 / 66 km
|
|
95. Tùng Trần
Phòng GDKH
67.11 / 66 km
|
|
96. Thùy Linh
Phòng KHCN
66.96 / 66 km
|
|
97. Huong Nguyen
PGD Nguyễn Khang
66.91 / 66 km
|
|
98. Hà Tống
Phòng KHƯT
66.77 / 66 km
|
|
99. Nguyen Linh
Phòng KHTC
66.56 / 66 km
|
|
100. Đỗ xuân phương
Phòng KHDN1
66.53 / 66 km
|