|
1. Nguyễn Thị Hồng
B Group
277.2 / 90 km
|
|
2. Nguyễn Đạt Mạnh
B Group
260 / 60 km
|
|
3. Đức Chim
V Group x S2U
222.85 / 120 km
|
|
4. Anh Nguyễn Thị Lan
B Group
120.45 / 120 km
|
|
5. Tú Lê Trọng
B Group
120.42 / 120 km
|
|
6. Hợp Hóm Hỉnh
V Group x S2U
106.92 / 120 km
|
|
7. Giang Đỗ Hương
B Group
94.64 / 90 km
|
|
8. Thành Nguyễn Trung
B Group
90.62 / 90 km
|
|
9. LÊ TRƯỜNG AN
B Group
88.82 / 120 km
|
|
10. Lâm Đặng Tùng
V Group x S2U
88.47 / 120 km
|
|
11. Mai Chi Nguyen
B Group
81.08 / 90 km
|
|
12. Thái Đồng Minh
V Group x S2U
80.93 / 90 km
|
|
13. Lợi An Đức
B Group
77.65 / 90 km
|
|
14. Thắng Hà Đong
B Group
75.18 / 120 km
|
|
15. Kiều Thị Hoàng Anh
B Group
64.88 / 60 km
|
|
16. Phương Lê Thị
B Group
62.85 / 60 km
|
|
17. Nguyễn Thị Nhung
B Group
62.64 / 30 km
|
|
18. Văn Lực
61.14 / 120 km
|
|
19. Phát Nguyễn Trọng
B Group
60.47 / 60 km
|
|
20. Anh Vũ Lê Minh
B Group
42.11 / 40 km
|
|
21. Nga Lê Thanh
B Group
41.07 / 40 km
|
|
22. Phương Trần Bắc Nam
B Group
40.48 / 40 km
|
|
23. Lã Hạnh Nguyên
B Group
40.4 / 40 km
|
|
24. Nguyễn Thị Như Quỳnh
B Group
40.2 / 40 km
|
|
25. Khánh Đào Ngọc
B Group
37.16 / 120 km
|
|
26. Thùy Lê Thị Ánh
B Group
35.21 / 40 km
|
|
27. Phương Ngô Thị Thu
V Group x S2U
33.35 / 30 km
|
|
28. HOÀNG THỊ ÁNH
V Group x S2U
33.07 / 30 km
|
|
29. Phạm Ngọc Thiên
V Group x S2U
32.48 / 30 km
|
|
30. Hiền Nguyễn Thị Thúy
V Group x S2U
32.3 / 30 km
|
|
31. Nguyễn Thị Hương Lan
V Group x S2U
32 / 30 km
|
|
32. Nguyễn Thị Thuỷ
B Group
31.87 / 30 km
|
|
33. Nguyễn Anh Quyết
V Group x S2U
31.86 / 30 km
|
|
34. Dung Nguyễn Thị Kim
V Group x S2U
30.77 / 30 km
|
|
35. Trần Thu Hà
V Group x S2U
30.71 / 30 km
|
|
36. Tran Thu Uyen
B Group
30.66 / 30 km
|
|
37. Hiền Vũ Thị
B Group
30.53 / 30 km
|
|
38. Lực Bùi Văn
B Group
30.47 / 60 km
|
|
39. Lê Huyền
V Group x S2U
30.47 / 30 km
|
|
40. Trang Phạm Trần Ngọc
V Group x S2U
30.46 / 30 km
|
|
41. Mai Hà Quỳnh
V Group x S2U
30.34 / 30 km
|
|
42. Trang Phạm Thị Thu
V Group x S2U
30.27 / 30 km
|
|
43. Mai Thảo Vân
V Group x S2U
30.26 / 30 km
|
|
44. Huệ Hoàng Thu
B Group
30.19 / 30 km
|
|
45. Lý Ngọc Tâm
V Group x S2U
30.12 / 30 km
|
|
46. Nam Lê Quốc
V Group x S2U
29.95 / 40 km
|
|
47. Hoàng Thị Thu Trang
V Group x S2U
29.87 / 40 km
|
|
48. Trần văn Dương
B Group
29.75 / 30 km
|
|
49. Kiên Nguyễn Trung
V Group x S2U
29.73 / 30 km
|
|
50. Phạm Văn Điệp
B Group
24.7 / 120 km
|
|
51. Khánh Đinh Nguyễn Long
B Group
19.89 / 60 km
|
|
52. Nguyễn Đình Cường
B Group
15.06 / 30 km
|
|
53. Ánh Phạm Ngọc
V Group x S2U
8.13 / 30 km
|
|
54. Ngọc Nguyễn Anh
V Group x S2U
5.81 / 30 km
|
|
55. KIÊN NGUYỄN
V Group x S2U
4.38 / 30 km
|
|
56. Lan Nguyễn Thị Hương
3.89 / 30 km
|
|
57. Đan Nguyễn Thị Tâm
V Group x S2U
2.02 / 30 km
|
|
58. Trần Tiến Anh
B Group
0 / 60 km
|
|
59. Minh Thai
V Group x S2U
0 / 90 km
|