|
1. Đức Trương Nguyên
Hero
146.52 / 120 km
|
|
2. Yến Trần Thị Hải
Hero
112.16 / 30 km
|
|
3. Vongsamphanh Souphaphone
FTL
90.66 / 90 km
|
|
4. Kiên Nguyễn Hữu
Hero
60.6 / 60 km
|
|
5. Phượng Ngô Minh
FTL
60.6 / 60 km
|
|
6. Southiphong Sisengkeo
FTL
53.11 / 120 km
|
|
7. trường Trần Đức
FTL
53.02 / 30 km
|
|
8. Nguyễn Tài Anh
Hero
49.83 / 30 km
|
|
9. Bùi Long
Hero
47.74 / 30 km
|
|
10. Dinhquangnoi
Hero
42.46 / 40 km
|
|
11. Ánh Phan Thanh
Hero
41.06 / 30 km
|
|
12. Vũ Tuấn Dũng
Hero
40.49 / 30 km
|
|
13. Nguyễn Quang Chung
Hero
40.41 / 30 km
|
|
14. Lục Thị Vân
Hero
40.37 / 40 km
|
|
15. Hoàng Kiên
FTL
36.62 / 90 km
|
|
16. Ngoan Nguyễn Thị
Hero
36.32 / 30 km
|
|
17. Douangsavanh Vongsalat
Hero
31.83 / 30 km
|
|
18. Tuấn Đinh Minh
Hero
31.66 / 30 km
|
|
19. Hương Nguyễn Quỳnh
FTL
31.27 / 30 km
|
|
20. Huyền Nguyễn Thị Thanh
FTL
31.08 / 30 km
|
|
21. Son Sidthisai
Hero
30.72 / 30 km
|
|
22. Anh Lã Mai
FTL
30.7 / 30 km
|
|
23. Phạm Phương
Hero
30.53 / 30 km
|
|
24. Cường Đào Mạnh
FTL
30.52 / 30 km
|
|
25. Souphalak Ipt
Hero
30.47 / 30 km
|
|
26. Hiển Thân Việt
FTL
30.4 / 30 km
|
|
27. MiNar Spv
Hero
30.37 / 30 km
|
|
28. Chiến Lưu Văn
FTL
30.29 / 30 km
|
|
29. Trần Phương
Hero
30.11 / 30 km
|
|
30. Giang Hà Hoàng
FTL
30.06 / 30 km
|
|
31. Soukphansa Sayta
Hero
30.03 / 30 km
|
|
32. Ánh Lê Ngọc
FTL
28.78 / 30 km
|
|
33. Thịnh Đinh Trọng
Hero
28.54 / 30 km
|
|
34. Linh Nguyễn Phúc
Hero
24.51 / 30 km
|
|
35. Vượng Nguyễn Hữu
FTL
22.26 / 30 km
|
|
36. Hiếu Đinh Quý
FTL
20.51 / 30 km
|
|
37. Thụ Trần Đức
FTL
14.93 / 30 km
|
|
38. Anouphone Thammavong
FTL
7.89 / 30 km
|
|
39. Huân Nguyễn Minh
FTL
6.15 / 30 km
|
|
40. XAIYAVONGSONE Minthasone
FTL
1.4 / 90 km
|
|
41. Anouxay
FTL
0.4 / 30 km
|
|
42. Saysamone Somnang
FTL
0 / 30 km
|
|
43. soulisenes onesy
FTL
0 / 30 km
|
|
|
|
45. Anousone Sengsingkeo
FTL
0 / 120 km
|
|
46. Vilaiphone Sybounsong
Hero
0 / 30 km
|