|
1. Quan To
Phòng NCPT
715.78 / 180 km
|
|
2. Karot
Phòng QLHT
673.46 / 180 km
|
|
3. Thien Nguyen
Chi Cục CNTT
651.14 / 180 km
|
|
4. NVAN
Chi Cục CNTT
601.82 / 180 km
|
|
5. Ngoc Nguyen
Phòng HCTH
453.72 / 180 km
|
|
6. Hương Trương
Phòng NCPT
438.42 / 135 km
|
|
7. Mai Trieu
Phòng Kế toán
407.38 / 135 km
|
|
8. Thu Ho anh
Phòng NCPT
382.44 / 135 km
|
|
9. Minh Phuong
355.19 / 180 km
|
|
10. Duc Vu Kha
Phòng QLTT
347.45 / 180 km
|
|
11. Kim Oanh Nguyen Thi
Phòng NCPT
269.93 / 135 km
|
|
12. Huynh Van Dang
Chi Cục CNTT
258.85 / 180 km
|
|
13. Thắng Trần
Phòng NCPT
239.2 / 135 km
|
|
14. Vu Cong Hung
Phòng NCPT
221.34 / 180 km
|
|
15. Phan Duy Đức
Phòng ANTT
220.52 / 180 km
|
|
16. Lưu Thu Hà
Phòng Kế toán
219.32 / 135 km
|
|
17. An Nguyen
Phòng QLTT
218.17 / 180 km
|
|
18. dung dinh tien
Chi Cục CNTT
213.48 / 180 km
|
|
19. Lê Tấn Minh
Chi Cục CNTT
205.5 / 135 km
|
|
20. Dũng Nguyễn Ngọc
Phòng QLTT
200.87 / 180 km
|
|
21. Mai Anh PT
Phòng Dự án
194.14 / 135 km
|
|
22. Nguyễn Thủy
Chi Cục CNTT
190.07 / 135 km
|
|
23. Nguyễn Văn Sáng
Phòng ANTT
187.59 / 180 km
|
|
24. Tuấn Chính Nguyễn
Chi Cục CNTT
186.85 / 180 km
|
|
25. Hoang Minh Tien
Phòng ANTT
186.36 / 180 km
|
|
26. Nguyễn Đức Cảnh
Phòng QLTT
185.46 / 180 km
|
|
27. Run Thichchay
Phòng ANTT
182.83 / 180 km
|
|
28. Sinh Pham
Phòng HCTH
182.38 / 180 km
|
|
29. Anh Tu Nguyen
Phòng QLTT
181.7 / 180 km
|
|
30. Nguyễn Hữu Đức
Chi Cục CNTT
181.59 / 180 km
|
|
31. Nguyễn Đức Thành
Phòng QLTT
181.54 / 180 km
|
|
32. Long Lê
Phòng QLTT
180.78 / 180 km
|
|
33. nxh
Phòng QLTT
180.75 / 180 km
|
|
34. Thành Long Nguyễn
Phòng QLHT
180.28 / 180 km
|
|
35. Linh Vo Huu
Phòng QLHT
180.14 / 180 km
|
|
36. Nguyen Ngoc
Phòng NCPT
175.04 / 135 km
|
|
37. Đỗ Thị Hồng Lộc
Chi Cục CNTT
149.3 / 135 km
|
|
38. Nguyễn Hoàng Anh
Phòng QLHT
146.39 / 180 km
|
|
39. Duyen Kim
Phòng Kế toán
140.65 / 135 km
|
|
40. Xuân Hien
Phòng Kế toán
140.26 / 135 km
|
|
41. Hong Nguyen
Phòng QLTT
137.97 / 135 km
|
|
42. Hương Giang
Phòng QLTT
136.46 / 135 km
|
|
43. HuyềnLê Nguyễn
Phòng Dự án
135.72 / 135 km
|
|
44. Chóe Hòa
Phòng QLTT
135.16 / 135 km
|
|
45. Tuấn Anh
Chi Cục CNTT
135.09 / 180 km
|
|
46. Hiệp Chi cục
Chi Cục CNTT
103.77 / 135 km
|
|
47. Nguyễn Thị Huyền Châu
Phòng Kế toán
103.62 / 135 km
|
|
48. Nguyen Thi Thanh
Phòng ANTT
99.76 / 135 km
|
|
49. Maimai Nguyen
Phòng NCPT
94.07 / 135 km
|
|
50. Dũng Nguyễn
Phòng NCPT
82.82 / 180 km
|
|
51. SonTT
Phòng QLTT
69.85 / 180 km
|
|
52. Hà Trần
Phòng Kế toán
69.05 / 135 km
|
|
53. Hung Nguyen
Phòng NCPT
65.61 / 180 km
|
|
54. Ánh Vân
Phòng QLTT
65.25 / 135 km
|
|
55. MinhNtt
Phòng NCPT
62.76 / 135 km
|
|
56. Hoan Nguyen
Phòng NCPT
58.41 / 180 km
|
|
57. tuandung86
Phòng QLHT
56.41 / 180 km
|
|
58. Trang To Thu
Phòng QLHT
55.99 / 135 km
|
|
59. Phạm Đức Thắng
Phòng ANTT
43.35 / 135 km
|
|
60. Hung Trinh
Phòng QLTT
40.82 / 180 km
|
|
61. Tùng Nguyễn Ngọc
Phòng ANTT
40.03 / 180 km
|
|
62. Le Thi Minh Hao
Phòng ANTT
38.68 / 135 km
|
|
63. Anh Nguyễn
Phòng ANTT
37.85 / 135 km
|
|
64. Nguyễn Ngọc Linh
Phòng NCPT
28.56 / 135 km
|
|
65. Anh Duc Nguyen
Phòng QLTT
24.92 / 180 km
|
|
66. Thanh Nguyen Van
Phòng QLTT
23.97 / 135 km
|
|
67. Nguyễn Duy Linh
Phòng QLHT
23.52 / 135 km
|
|
68. Thuy Le
Phòng ANTT
22.05 / 135 km
|
|
69. Huy Tran
Phòng Dự án
21.71 / 180 km
|
|
70. Nguyễn Phụ Thái Dũng
Phòng QLHT
19.68 / 180 km
|
|
71. Hải Yến
Phòng HCTH
18.18 / 135 km
|
|
72. Đặng Nhật Minh
Phòng QLHT
14.01 / 180 km
|
|
73. Quan Quang
Phòng ANTT
13.77 / 180 km
|
|
74. Nguyễn Tiến Quyết
Phòng QLHT
12.29 / 180 km
|
|
75. Bùi Đức Trung
Phòng QLTT
12.24 / 180 km
|
|
76. nguyendieu
Phòng QLTT
9.86 / 135 km
|
|
77. Hoa nam
Phòng QLTT
9.17 / 135 km
|
|
78. Tung D
Phòng ANTT
8.48 / 180 km
|
|
79. Nguyễn Hoài Đức
Chi Cục CNTT
7.21 / 180 km
|
|
80. viet ha
Phòng HCTH
4.18 / 135 km
|
|
81. Nhu Tran
Phòng HCTH
2.38 / 180 km
|
|
82. Tien Donang
Phòng ANTT
2.29 / 180 km
|
|
83. Hai Ha Dang
Phòng ANTT
0.81 / 135 km
|
|
84. Hưng Nguyễn
0 / 180 km
|
|
85. Mỵ Huỳnh
Chi Cục CNTT
0 / 135 km
|
|
86. Uyen-Chi cục
Chi Cục CNTT
0 / 135 km
|
|
87. HNTT
Phòng NCPT
0 / 135 km
|
|
88. Phan huu chí
Chi Cục CNTT
0 / 180 km
|
|
89. Bùi Quang Đạt
Chi Cục CNTT
0 / 135 km
|
|
90. Trần Minh Ngọc
Phòng QLHT
0 / 135 km
|
|
91. Nga ngỗng
Phòng QLHT
0 / 135 km
|
|
92. Thanh Tam Nguyen
Phòng QLHT
0 / 135 km
|
|
|