1. Quan To
Phòng NCPT
397%
715.78 / 180 km
2. Karot
Phòng QLHT
374%
673.46 / 180 km
3. Thien Nguyen
Chi Cục CNTT
361%
651.14 / 180 km
4. NVAN
Chi Cục CNTT
334%
601.82 / 180 km
5. Ngoc Nguyen
Phòng HCTH
252%
453.72 / 180 km
6. Hương Trương
Phòng NCPT
324%
438.42 / 135 km
7. Mai Trieu
Phòng Kế toán
301%
407.38 / 135 km
8. Thu Ho anh
Phòng NCPT
283%
382.44 / 135 km
9. Minh Phuong
 
197%
355.19 / 180 km
10. Duc Vu Kha
Phòng QLTT
193%
347.45 / 180 km
11. Kim Oanh Nguyen Thi
Phòng NCPT
199%
269.93 / 135 km
12. Huynh Van Dang
Chi Cục CNTT
143%
258.85 / 180 km
13. Thắng Trần
Phòng NCPT
177%
239.2 / 135 km
14. Vu Cong Hung
Phòng NCPT
122%
221.34 / 180 km
15. Phan Duy Đức
Phòng ANTT
122%
220.52 / 180 km
16. Lưu Thu Hà
Phòng Kế toán
162%
219.32 / 135 km
17. An Nguyen
Phòng QLTT
121%
218.17 / 180 km
18. dung dinh tien
Chi Cục CNTT
118%
213.48 / 180 km
19. Lê Tấn Minh
Chi Cục CNTT
152%
205.5 / 135 km
20. Dũng Nguyễn Ngọc
Phòng QLTT
111%
200.87 / 180 km
21. Mai Anh PT
Phòng Dự án
143%
194.14 / 135 km
22. Nguyễn Thủy
Chi Cục CNTT
140%
190.07 / 135 km
23. Nguyễn Văn Sáng
Phòng ANTT
104%
187.59 / 180 km
24. Tuấn Chính Nguyễn
Chi Cục CNTT
103%
186.85 / 180 km
25. Hoang Minh Tien
Phòng ANTT
103%
186.36 / 180 km
26. Nguyễn Đức Cảnh
Phòng QLTT
103%
185.46 / 180 km
27. Run Thichchay
Phòng ANTT
101%
182.83 / 180 km
28. Sinh Pham
Phòng HCTH
101%
182.38 / 180 km
29. Anh Tu Nguyen
Phòng QLTT
100%
181.7 / 180 km
30. Nguyễn Hữu Đức
Chi Cục CNTT
100%
181.59 / 180 km
31. Nguyễn Đức Thành
Phòng QLTT
100%
181.54 / 180 km
32. Long Lê
Phòng QLTT
100%
180.78 / 180 km
33. nxh
Phòng QLTT
100%
180.75 / 180 km
34. Thành Long Nguyễn
Phòng QLHT
100%
180.28 / 180 km
35. Linh Vo Huu
Phòng QLHT
100%
180.14 / 180 km
36. Nguyen Ngoc
Phòng NCPT
129%
175.04 / 135 km
37. Đỗ Thị Hồng Lộc
Chi Cục CNTT
110%
149.3 / 135 km
38. Nguyễn Hoàng Anh
Phòng QLHT
81%
146.39 / 180 km
39. Duyen Kim
Phòng Kế toán
104%
140.65 / 135 km
40. Xuân Hien
Phòng Kế toán
103%
140.26 / 135 km
41. Hong Nguyen
Phòng QLTT
102%
137.97 / 135 km
42. Hương Giang
Phòng QLTT
101%
136.46 / 135 km
43. HuyềnLê Nguyễn
Phòng Dự án
100%
135.72 / 135 km
44. Chóe Hòa
Phòng QLTT
100%
135.16 / 135 km
45. Tuấn Anh
Chi Cục CNTT
75%
135.09 / 180 km
46. Hiệp Chi cục
Chi Cục CNTT
76%
103.77 / 135 km
47. Nguyễn Thị Huyền Châu
Phòng Kế toán
76%
103.62 / 135 km
48. Nguyen Thi Thanh
Phòng ANTT
73%
99.76 / 135 km
49. Maimai Nguyen
Phòng NCPT
69%
94.07 / 135 km
50. Dũng Nguyễn
Phòng NCPT
46%
82.82 / 180 km
51. SonTT
Phòng QLTT
38%
69.85 / 180 km
52. Hà Trần
Phòng Kế toán
51%
69.05 / 135 km
53. Hung Nguyen
Phòng NCPT
36%
65.61 / 180 km
54. Ánh Vân
Phòng QLTT
48%
65.25 / 135 km
55. MinhNtt
Phòng NCPT
46%
62.76 / 135 km
56. Hoan Nguyen
Phòng NCPT
32%
58.41 / 180 km
57. tuandung86
Phòng QLHT
31%
56.41 / 180 km
58. Trang To Thu
Phòng QLHT
41%
55.99 / 135 km
59. Phạm Đức Thắng
Phòng ANTT
32%
43.35 / 135 km
60. Hung Trinh
Phòng QLTT
22%
40.82 / 180 km
61. Tùng Nguyễn Ngọc
Phòng ANTT
22%
40.03 / 180 km
62. Le Thi Minh Hao
Phòng ANTT
28%
38.68 / 135 km
63. Anh Nguyễn
Phòng ANTT
28%
37.85 / 135 km
64. Nguyễn Ngọc Linh
Phòng NCPT
21%
28.56 / 135 km
65. Anh Duc Nguyen
Phòng QLTT
13%
24.92 / 180 km
66. Thanh Nguyen Van
Phòng QLTT
17%
23.97 / 135 km
67. Nguyễn Duy Linh
Phòng QLHT
17%
23.52 / 135 km
68. Thuy Le
Phòng ANTT
16%
22.05 / 135 km
69. Huy Tran
Phòng Dự án
12%
21.71 / 180 km
70. Nguyễn Phụ Thái Dũng
Phòng QLHT
10%
19.68 / 180 km
71. Hải Yến
Phòng HCTH
13%
18.18 / 135 km
72. Đặng Nhật Minh
Phòng QLHT
7%
14.01 / 180 km
73. Quan Quang
Phòng ANTT
7%
13.77 / 180 km
74. Nguyễn Tiến Quyết
Phòng QLHT
6%
12.29 / 180 km
75. Bùi Đức Trung
Phòng QLTT
6%
12.24 / 180 km
76. nguyendieu
Phòng QLTT
7%
9.86 / 135 km
77. Hoa nam
Phòng QLTT
6%
9.17 / 135 km
78. Tung D
Phòng ANTT
4%
8.48 / 180 km
79. Nguyễn Hoài Đức
Chi Cục CNTT
4%
7.21 / 180 km
80. viet ha
Phòng HCTH
3%
4.18 / 135 km
81. Nhu Tran
Phòng HCTH
1%
2.38 / 180 km
82. Tien Donang
Phòng ANTT
1%
2.29 / 180 km
83. Hai Ha Dang
Phòng ANTT
0%
0.81 / 135 km
84. Hưng Nguyễn
 
0%
0 / 180 km
85. Mỵ Huỳnh
Chi Cục CNTT
0%
0 / 135 km
86. Uyen-Chi cục
Chi Cục CNTT
0%
0 / 135 km
87. HNTT
Phòng NCPT
0%
0 / 135 km
88. Phan huu chí
Chi Cục CNTT
0%
0 / 180 km
89. Bùi Quang Đạt
Chi Cục CNTT
0%
0 / 135 km
90. Trần Minh Ngọc
Phòng QLHT
0%
0 / 135 km
91. Nga ngỗng
Phòng QLHT
0%
0 / 135 km
92. Thanh Tam Nguyen
Phòng QLHT
0%
0 / 135 km
93. Tùng Anh
 
0%
0 / 135 km